CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

27
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,555,3992,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346722,754660,058620,939596,893
4. Giá vốn hàng bán1,226,9691,726,7571,765,8611,440,4791,503,6871,814,8531,623,929862,166740,803631,825459,186428,607383,737353,663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)327,662394,385351,080311,273337,905333,144268,399152,391120,27395,505254,107221,979191,188201,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5614,4651,8681,387449340511127343
7. Chi phí tài chính6,2316,5573,4964,9697,85210,0354,7281,16216,65814,48915,46712,240
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0215,3893,3824,3056,6219,3123,98716,29114,48915,46712,240
9. Chi phí bán hàng176,268183,413159,328154,223162,692161,910135,27751,35640,46527,652159,342134,796108,596123,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,72278,20065,01055,64659,66359,03336,83718,38011,5815,65419,18613,55914,87418,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,002130,679125,11397,823108,147102,50692,06881,62068,57162,19858,92059,13552,25047,065
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,988130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,20059,00459,13552,25047,065
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,02344,35239,18835,299
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,02344,35239,18835,299

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn658,634733,989655,080552,039546,536462,130416,825259,126275,066157,72574,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,66696,401120,07587,97145,38716,08614,74766,41821,1663
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,6005,3752,289
III. Các khoản phải thu ngắn hạn181,302274,45218,928150,186159,822125,81050,86522,897196,101111,392325
IV. Tổng hàng tồn kho321,924356,191493,901302,460338,857317,882343,922168,89757,71944,70573,617
V. Tài sản ngắn hạn khác8,1436,94516,8019,1332,4702,3527,291914801,625103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn165,399157,581109,830124,572138,303151,957140,195122,589135,408152,41262,622
I. Các khoản phải thu dài hạn339351324212875050
II. Tài sản cố định109,47562,83161,85267,99868,26074,35656,21432,82925,16725,60415,814
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,58256,2303,3801,1011,0242022021,167230596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,00438,16944,27455,26068,93177,34983,72888,593110,011126,74846,803
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN824,033891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
A. Nợ phải trả445,107493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
I. Nợ ngắn hạn445,107493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu378,927398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN824,033891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |