CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

40.50
-0.30
(-0.74%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346722,754660,058620,939596,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu41,26534,83130,7035,70441,135129169,4629,47346,01442,133
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,121,1412,116,9411,751,7521,841,5932,147,9971,892,3281,014,558861,076727,330713,292650,585574,924554,759
4. Giá vốn hàng bán1,726,7571,765,8611,440,4791,503,6871,814,8531,623,929862,166740,803631,825459,186428,607383,737353,663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)394,385351,080311,273337,905333,144268,399152,391120,27395,505254,107221,979191,188201,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4651,8681,387449340511127343
7. Chi phí tài chính6,5573,4964,9697,85210,0354,7281,16216,65814,48915,46712,240
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3893,3824,3056,6219,3123,98716,29114,48915,46712,240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng183,413159,328154,223162,692161,910135,27751,35640,46527,652159,342134,796108,596123,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp78,20065,01055,64659,66359,03336,83718,38011,5815,65419,18613,55914,87418,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)130,679125,11397,823108,147102,50692,06881,62068,57162,19858,92059,13552,25047,065
12. Thu nhập khác2,8563,91164839316515729676284
13. Chi phí khác2,6821,3471395122691222032
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1742,564508-119-104359474284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,20059,00459,13552,25047,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,40725,04618,92521,41019,04312,71616,66513,75513,69112,98114,78413,06311,766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại245-245
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,40725,04618,92521,41019,04312,96116,42013,75513,69112,98114,78413,06311,766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,02344,35239,18835,299
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,02344,35239,18835,299

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn733,989655,080552,039546,536462,130416,825259,126275,066157,72574,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96,401120,07587,97145,38716,08614,74766,41821,1663
1. Tiền54,39840,07537,63843,15913,96212,72366,41821,1663
2. Các khoản tương đương tiền42,00380,00050,3332,2292,1252,024
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,3752,289
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,3752,289
III. Các khoản phải thu ngắn hạn274,45218,928150,186159,822125,81050,86522,897196,101111,392325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng257,84314,127146,347155,325120,60232,71110,043177,856106,595111
2. Trả trước cho người bán15,4593,4842,1053,2812,59017,15812,4962,9954,50766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1501,3161,7331,2162,61899635815,250290149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho356,191493,901302,460338,857317,882343,922168,89757,71944,70573,617
1. Hàng tồn kho356,191493,901302,460338,857317,882343,922168,89757,71944,70573,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,94516,8019,1332,4702,3527,291914801,625103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6502,4892,3601,8941,8326409145199103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,29514,3126,7735775166,651291,526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn157,581109,830124,572138,303151,957140,195122,589135,408152,41262,622
I. Các khoản phải thu dài hạn351324212875050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác351324212875050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định62,83161,85267,99868,26074,35656,21432,82925,16725,60415,814
1. Tài sản cố định hữu hình57,39556,38362,48464,87970,92952,70129,52925,16725,60415,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4365,4695,5143,3823,4273,5143,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,2303,3801,1011,0242022021,167230596
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56,2303,3801,1011,0242022021,167230596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác38,16944,27455,26068,93177,34983,72888,593110,011126,74846,803
1. Chi phí trả trước dài hạn38,16944,27455,26068,93177,34983,72888,348110,011126,74846,803
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại245
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
I. Nợ ngắn hạn493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn144,44793,32187,57886,14483,50277,696
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn240,582129,593112,230127,565122,191133,32982,77079,53038,76817,466
4. Người mua trả tiền trước42758,9411,0731,1331,547251638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,1626,6773,64213,9596,8867,6809,27912,1638,654
6. Phải trả người lao động75,24579,10285,35581,10958,82122,4444,2527,980
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,40015,08215,8238,43830511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3635,2598,7926,3945,6492,5282,36564,456353
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,79814,58025,01238,81214,96814,4314412,584
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194
I. Vốn chủ sở hữu398,145377,442337,850313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000119,194119,194
2. Thặng dư vốn cổ phần3,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản105,537
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển58,01036,79620,56315,55910,39213,4621,71414,553
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối106,785107,29683,93764,99168,34252,09847,54412,95919,821
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1-6-2
1. Nguồn kinh phí1-6-2
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc