CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
5,100
16.5K
2.7K
11.2x
1.9x
8% # 17%
1.1
704 Bi
23 Mi
5,516
43.9 - 28
445 Bi
379 Bi
117.5%
45.98%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 100 27.60 100
26.60 200 27.70 300
26.50 1,100 27.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 27 0 5,000 5,000
11:10 27 0 100 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,116 (1.89) 0% 72 (0.08) 0%
2019 2,000 (2.15) 0% 81 (0.08) 0%
2020 1,377 (1.85) 0% 79.50 (0.09) 0%
2021 1,860 (1.78) 0% 0.02 (0.08) 332%
2022 1,850 (2.15) 0% 80.50 (0.10) 0%
2023 2,150 (0.64) 0% 103 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV398,732324,026471,490361,1511,555,3992,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346
Tổng lợi nhuận trước thuế18,44510,31426,46523,76478,988130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,200
Lợi nhuận sau thuế 14,5748,07921,09619,01162,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,509
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,5748,07921,09619,01162,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,509
Tổng tài sản824,033752,088811,647733,870824,033891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137
Tổng nợ445,107387,454455,016316,840445,107493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,032
Vốn chủ sở hữu378,927364,633356,631417,031378,927398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |