CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

40
1.20
(3.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.80
39.50
40
39.50
5,500
18.1k
4.1k
9.7 lần
13%
22%
0.6
909 tỷ
23 triệu
10,947
42.5 - 22.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.50 (4.50) 15.6%
VGI 69.10 (-0.50) 15.3%
MCH 148.10 (1.00) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 78.70 (4.60) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.90 (-0.50) 1.3%
NAB 16.65 (0.10) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.25 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.00 1,700 40.90 500
39.70 500 41.00 800
39.60 1,500 42.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 39.50 1.70 2,500 2,500
09:11 39.50 1.70 1,700 4,200
09:19 39.70 1.90 200 4,400
09:23 39.80 2 100 4,500
09:24 39.80 2 100 4,600
09:37 40 2.20 900 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,116 (1.89) 0% 72 (0.08) 0%
2019 2,000 (2.15) 0% 81 (0.08) 0%
2020 1,377 (1.85) 0% 79.50 (0.09) 0%
2021 1,860 (1.78) 0% 0.02 (0.08) 332%
2022 1,850 (2.15) 0% 80.50 (0.10) 0%
2023 2,150 (0.64) 0% 103 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV361,151610,228427,794488,9972,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346722,754
Tổng lợi nhuận trước thuế23,76429,17130,68335,117130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,20059,004
Lợi nhuận sau thuế 19,01123,41624,65426,501103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,01123,41624,65426,501103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Tổng tài sản733,870891,290712,166725,422891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
Tổng nợ316,840492,024335,383372,858493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
Vốn chủ sở hữu417,031399,266376,783352,564398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc