CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

40.50
-0.30
(-0.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV361,151610,228427,794488,997635,3872,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346722,754
Giá vốn hàng bán288,217497,392337,522381,274510,5681,726,7571,765,8611,440,4791,503,6871,814,8531,623,929862,166740,803631,825459,186
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV72,935103,87081,97598,723109,818394,385351,080311,273337,905333,144268,399152,391120,27395,505254,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,58228,30530,42036,22437,129130,679125,11397,823108,147102,50692,06881,62068,57162,19858,920
Tổng lợi nhuận trước thuế23,76429,17130,68335,11737,282130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,20059,004
Lợi nhuận sau thuế 19,01123,41624,65426,50129,995103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,01123,41624,65426,50129,995103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Tổng tài sản ngắn hạn571,046733,709578,431601,885586,743733,989655,080552,039546,536462,130416,825259,126275,066157,72574,046
Tiền mặt77,48896,401124,807129,748128,73996,401120,07587,97145,38716,08614,74766,41821,1663
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00023,0005,3752,289
Hàng tồn kho283,908356,191295,853330,534330,408356,191493,901302,460338,857317,882343,922168,89757,71944,70573,617
Tài sản dài hạn162,825157,581133,736123,537107,242157,581109,830124,572138,303151,957140,195122,589135,408152,41262,622
Tài sản cố định104,37462,83165,03866,43062,00762,83161,85267,99868,26074,35656,21432,82925,16725,60415,814
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản733,870891,290712,166725,422693,985891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
Tổng nợ316,840492,024335,383372,858287,165493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
Vốn chủ sở hữu417,031399,266376,783352,564406,819398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.07K4.50K4.46K3.45K3.77K3.62K3.44K2.84K2.39K2.11K2K
Giá cuối kỳ47.50K49.80K24.68K23.87K16.67K17.44K13.91K15.16KKKK
Giá / EPS (PE)11.67 (lần)11.07 (lần)5.53 (lần)6.91 (lần)4.43 (lần)4.81 (lần)4.04 (lần)5.34 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.13K17.31K16.41K14.69K13.65K13.57K13K12.29K10.71K11.27K5.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.62 (lần)2.88 (lần)1.50 (lần)1.63 (lần)1.22 (lần)1.29 (lần)1.07 (lần)1.23 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.81%82.33%85.64%81.59%79.81%75.25%74.83%67.88%67.01%50.86%54.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.19%17.67%14.36%18.41%20.19%24.75%25.17%32.12%32.99%49.14%45.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.17%55.34%50.66%50.07%54.16%49.18%46.34%25.96%39.99%16.45%12.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu75.98%123.93%102.66%100.27%118.17%96.77%86.35%35.07%66.65%19.70%14.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.83%44.66%49.34%49.93%45.84%50.82%53.66%74.04%60.01%83.55%87.21%
6/ Thanh toán hiện hành180.23%148.75%169.06%162.96%147.34%153.02%161.49%261.46%167.55%309.07%423.75%
7/ Thanh toán nhanh90.63%76.57%41.60%73.67%55.99%47.76%28.24%91.04%132.40%221.47%2.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.46%19.54%30.99%25.97%12.24%5.33%5.71%67.02%12.89%0.01%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản257.29%242.54%281.31%263.44%269.74%349.79%339.72%266.09%209.81%234.52%528.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn330.65%294.61%328.47%322.89%338%464.80%453.99%391.97%313.09%461.15%976.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu452.76%543.12%570.10%527.59%588.50%688.28%633.08%359.40%349.64%280.71%606.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho529.89%484.78%357.53%476.25%443.75%570.92%472.18%510.47%1,283.46%1,413.32%623.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.96%4.78%4.77%4.45%4.69%3.88%4.18%6.43%6.37%6.67%6.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.75%11.60%13.42%11.74%12.65%13.57%14.21%17.11%13.37%15.64%33.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.44%25.98%27.19%23.50%27.59%26.71%26.48%23.10%22.29%18.72%38.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%6%6%5%5%8%7%8%10%
Tăng trưởng doanh thu-15.63%0.49%20.72%-3.51%-14%13.51%86.31%17.94%18.40%0.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.50%0.79%29.25%-8.33%3.91%5.33%21.21%18.95%13.15%5.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.33%27.34%14.38%-8.67%22.83%17.01%160.44%-39.63%221.69%192.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.51%5.49%11.72%7.63%0.58%4.41%5.77%14.74%-4.94%117.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.75%16.56%13.05%-1.20%11.52%10.25%45.93%-7.01%32.35%126.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc