| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 32,569 | 79,646 | 46,340 | 19,872 | 29,667 | 66,300 | 38,247 | 16,920 | 37,682 | 58,067 | 61,927 | 38,306 | 50,379 | 66,244 | 43,320 | 21,631 | 44,981 | 76,226 | 73,113 | 18,842 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 32,569 | 79,646 | 46,340 | 19,872 | 29,667 | 66,300 | 38,247 | 16,920 | 37,682 | 58,067 | 61,927 | 38,306 | 50,379 | 66,244 | 43,320 | 21,631 | 44,981 | 76,226 | 73,113 | 18,842 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 22,230 | 26,692 | 23,669 | 20,477 | 22,133 | 25,163 | 23,051 | 19,860 | 22,743 | 25,084 | 25,920 | 21,604 | 24,550 | 24,827 | 22,748 | 19,048 | 27,726 | 25,819 | 22,592 | 19,455 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,339 | 52,955 | 22,670 | -605 | 7,533 | 41,137 | 15,196 | -2,940 | 14,939 | 32,983 | 36,007 | 16,703 | 25,829 | 41,418 | 20,572 | 2,583 | 17,254 | 50,407 | 50,521 | -613 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 239 | 228 | 767 | 991 | 1,151 | 1,227 | 1,372 | 1,360 | 455 | 218 | 244 | 236 | 564 | 2 | 431 | 321 | 213 | 182 | 201 | 201 |
| 7. Chi phí tài chính | 5,028 | 5,734 | 6,032 | 7,900 | 8,151 | 8,298 | 8,728 | 8,898 | 9,584 | 8,278 | 12,510 | 8,040 | 10,031 | 8,313 | 9,026 | 9,308 | 12,852 | 10,849 | 11,384 | 11,736 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,028 | 5,734 | 7,494 | 6,438 | 8,151 | 8,284 | 8,756 | 8,869 | 7,874 | 8,253 | 12,176 | 8,040 | 10,031 | 8,313 | 9,026 | 9,308 | 9,852 | 10,849 | 11,384 | 11,736 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,414 | 1,381 | 1,687 | 1,386 | 1,874 | 1,387 | 1,146 | 1,166 | 2,030 | 1,468 | 1,623 | 1,732 | 2,544 | 1,270 | 2,172 | 1,467 | 17,362 | 1,500 | 2,321 | 1,524 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,136 | 46,067 | 15,718 | -8,900 | -1,340 | 32,679 | 6,694 | -11,643 | 3,779 | 23,455 | 22,119 | 7,167 | 13,817 | 31,836 | 9,805 | -7,872 | -12,748 | 38,239 | 37,016 | -13,673 |
| 12. Thu nhập khác | 306 | 3,830 | 10 | 138 | 576 | 1 | 390 | |||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 36 | 29 | 1 | 1 | 200 | 1 | 114 | 172 | 851 | 3,457 | 4,026 | 65 | 10,401 | 13 | 187 | |||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -36 | -29 | -1 | 305 | 3,630 | -1 | -103 | -35 | -851 | 576 | -3,457 | -4,026 | -65 | -10,400 | -13 | 204 | ||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,100 | 46,038 | 15,718 | -8,596 | 2,290 | 32,679 | 6,693 | -11,643 | 3,676 | 23,420 | 21,268 | 7,743 | 10,360 | 27,811 | 9,740 | -7,872 | -23,148 | 38,239 | 37,004 | -13,469 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 249 | 2,365 | 681 | 326 | 2,096 | 317 | 1,403 | 1,587 | 855 | 1,591 | 1,391 | 225 | ||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 249 | 2,365 | 681 | 326 | 2,096 | 317 | 1,403 | 1,587 | 855 | 1,591 | 1,391 | 225 | ||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,851 | 43,673 | 15,036 | -8,596 | 1,964 | 30,584 | 6,693 | -11,643 | 3,359 | 22,018 | 19,681 | 6,888 | 8,770 | 26,420 | 9,514 | -7,872 | -23,148 | 38,239 | 37,004 | -13,469 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,851 | 43,673 | 15,036 | -8,596 | 1,964 | 30,584 | 6,693 | -11,643 | 3,359 | 22,018 | 19,681 | 6,888 | 8,770 | 26,420 | 9,514 | -7,872 | -23,148 | 38,239 | 37,004 | -13,469 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 97,575 | 152,993 | 112,665 | 85,129 | 101,387 | 138,523 | 110,819 | 82,581 | 101,302 | 81,748 | 90,773 | 67,309 | 77,198 | 88,329 | 70,473 | 75,199 | 84,888 | 136,216 | 112,414 | 76,852 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 80,422 | 61,018 | 62,835 | 29,705 | 15,010 | 16,045 | 24,571 | 49,543 | 60,104 | 21,101 | 19,732 | 4,065 | 42,834 | 17,671 | 16,142 | 32,137 | 22,411 | 27,226 | 24,301 | 8,348 |
| 1. Tiền | 23,248 | 2,116 | 4,205 | 23,905 | 4,710 | 12,045 | 19,571 | 41,043 | 57,104 | 13,101 | 15,732 | 2,065 | 39,134 | 17,671 | 16,142 | 31,037 | 22,411 | 27,226 | 24,301 | 8,348 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 57,174 | 58,902 | 58,630 | 5,800 | 10,300 | 4,000 | 5,000 | 8,500 | 3,000 | 8,000 | 4,000 | 2,000 | 3,700 | 1,100 | ||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,700 | 1,100 | 1,100 | |||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,700 | 1,100 | 1,100 | |||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 16,860 | 91,579 | 49,318 | 55,246 | 86,121 | 122,112 | 85,775 | 32,947 | 41,013 | 60,314 | 70,587 | 63,184 | 34,168 | 66,643 | 53,883 | 42,899 | 61,177 | 107,518 | 87,567 | 67,981 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,077 | 85,309 | 46,435 | 20,948 | 31,555 | 70,808 | 45,696 | 17,787 | 25,718 | 43,114 | 51,735 | 39,878 | 12,524 | 43,190 | 32,773 | 17,452 | 27,563 | 54,897 | 36,094 | 16,308 |
| 2. Trả trước cho người bán | 94 | 5,155 | 2,007 | 270 | 2,988 | 100 | 163 | 1,144 | 219 | 4,430 | 4,841 | 5,934 | 6,940 | 6,958 | 4,417 | 5,023 | 4,570 | 4,489 | 4,937 | 5,102 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 32,370 | 45,670 | 43,870 | 35,320 | 11,370 | 13,370 | 10,707 | 10,707 | 11,827 | 11,827 | 12,327 | 12,620 | 17,620 | 9,120 | 9,820 | 9,820 | 11,120 | |||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,689 | 1,115 | 875 | 1,659 | 5,909 | 7,334 | 4,596 | 2,646 | 1,706 | 19,587 | 20,829 | 23,069 | 20,401 | 21,693 | 21,598 | 20,329 | 36,658 | 40,030 | 38,433 | 36,276 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,525 | -17,525 | -17,525 | -17,525 | -17,525 | -17,525 | -17,525 | -16,733 | -1,717 | -1,717 | -825 | |||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 126 | 105 | 105 | 129 | 85 | 85 | 85 | 85 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 155 | 47 | 47 | 47 | |
| 1. Hàng tồn kho | 126 | 105 | 105 | 129 | 85 | 85 | 85 | 85 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 47 | 155 | 47 | 47 | 47 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 166 | 291 | 407 | 48 | 171 | 280 | 387 | 6 | 139 | 286 | 407 | 13 | 150 | 269 | 402 | 8 | 154 | 325 | 499 | 523 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 166 | 291 | 407 | 48 | 171 | 280 | 387 | 6 | 139 | 272 | 407 | 13 | 150 | 269 | 402 | 8 | 154 | 325 | 499 | 106 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 15 | 417 | ||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 507,548 | 517,304 | 532,499 | 547,659 | 555,553 | 570,333 | 586,078 | 600,812 | 613,885 | 630,830 | 645,143 | 655,641 | 666,747 | 682,150 | 697,592 | 709,919 | 724,133 | 741,294 | 754,818 | 766,194 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 493,239 | 506,920 | 520,603 | 534,189 | 545,686 | 559,284 | 572,914 | 586,619 | 600,199 | 613,624 | 627,277 | 640,930 | 654,634 | 668,304 | 681,974 | 695,564 | 709,251 | 722,918 | 735,874 | 749,507 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 493,239 | 506,920 | 520,603 | 534,189 | 545,686 | 559,284 | 572,914 | 586,619 | 600,199 | 613,624 | 627,277 | 640,930 | 654,634 | 668,304 | 681,974 | 695,564 | 709,251 | 722,918 | 735,874 | 749,507 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,595 | 2,076 | 5,734 | 5,734 | 5,734 | |||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 2,595 | |||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,076 | 5,734 | 5,734 | 5,734 | ||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 | 3,221 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -2,750 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | -1,069 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | -2,750 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | 290 | ||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,059 | 9,133 | 10,646 | 12,220 | 8,617 | 9,459 | 11,574 | 12,603 | 12,096 | 13,936 | 14,595 | 11,440 | 8,843 | 10,576 | 12,348 | 8,490 | 9,535 | 9,371 | 9,939 | 7,682 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,059 | 9,133 | 10,646 | 12,220 | 8,617 | 9,459 | 11,574 | 12,603 | 12,096 | 13,936 | 14,595 | 11,440 | 8,843 | 10,576 | 12,348 | 8,490 | 9,535 | 9,371 | 9,939 | 7,682 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 605,123 | 670,296 | 645,163 | 632,788 | 656,940 | 708,856 | 696,897 | 683,393 | 715,187 | 712,578 | 735,916 | 722,949 | 743,945 | 770,479 | 768,065 | 785,118 | 809,021 | 877,509 | 867,232 | 843,046 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 486,482 | 555,506 | 574,046 | 576,707 | 588,639 | 642,518 | 661,143 | 654,332 | 674,523 | 730,064 | 775,419 | 782,134 | 809,279 | 844,583 | 868,589 | 895,156 | 890,775 | 936,115 | 964,076 | 977,661 |
| I. Nợ ngắn hạn | 473,815 | 398,330 | 416,870 | 401,690 | 385,771 | 393,267 | 385,509 | 368,580 | 378,096 | 418,481 | 450,182 | 452,776 | 467,075 | 482,010 | 491,166 | 506,633 | 502,252 | 511,039 | 508,301 | 501,686 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 201,916 | 91,171 | 105,201 | 94,436 | 74,779 | 53,069 | 39,427 | 32,544 | 32,544 | 32,544 | 32,544 | 32,544 | 32,544 | 33,044 | 33,044 | 33,044 | 33,044 | 33,044 | 33,044 | 33,044 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,376 | 4,297 | 4,489 | 5,712 | 4,721 | 4,609 | 6,077 | 6,053 | 5,804 | 20,736 | 31,296 | 37,676 | 41,133 | 49,529 | 60,534 | 63,991 | 63,826 | 85,908 | 91,257 | 99,163 |
| 4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,189 | 9,496 | 5,575 | 1,460 | 3,482 | 7,719 | 3,648 | 1,366 | 3,323 | 7,665 | 10,652 | 12,896 | 15,756 | 14,551 | 5,411 | 6,839 | 10,000 | 7,788 | 4,599 | 2,466 |
| 6. Phải trả người lao động | 1,919 | 1,466 | 1,323 | 1,248 | 2,309 | 1,781 | 1,543 | 1,490 | 844 | 1,351 | 1,208 | 1,648 | 2,523 | 1,372 | 1,375 | 1,521 | 2,615 | 1,524 | 1,392 | 1,282 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 256,172 | 282,912 | 290,397 | 290,732 | 292,171 | 316,833 | 325,333 | 319,501 | 326,761 | 348,305 | 365,668 | 359,853 | 366,046 | 375,500 | 382,202 | 392,893 | 384,282 | 374,197 | 369,194 | 357,573 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,903 | 1,427 | 1,903 | 1,903 | 1,903 | 1,903 | 1,903 | 1,427 | 1,903 | 476 | 951 | 1,427 | 1,903 | 476 | 951 | 1,903 | 1,903 | 476 | 951 | 1,427 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,340 | 7,561 | 7,983 | 6,199 | 6,406 | 7,352 | 7,578 | 6,200 | 6,917 | 7,404 | 7,861 | 6,732 | 7,171 | 7,539 | 7,650 | 6,442 | 6,584 | 8,102 | 7,865 | 6,731 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 12,666 | 157,176 | 157,176 | 175,017 | 202,868 | 249,251 | 275,634 | 285,752 | 296,427 | 311,583 | 325,238 | 329,358 | 342,204 | 362,573 | 377,423 | 388,523 | 388,523 | 425,075 | 455,775 | 475,975 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 143,558 | 143,558 | 160,923 | 188,298 | 234,206 | 260,113 | 269,280 | 279,955 | 293,208 | 306,863 | 310,983 | 323,829 | 342,295 | 357,145 | 368,245 | 368,245 | 402,895 | 433,595 | 453,795 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 11,416 | 12,368 | 12,368 | 12,844 | 13,319 | 13,795 | 14,271 | 15,222 | 15,222 | 17,125 | 17,125 | 17,125 | 17,125 | 19,027 | 19,027 | 19,027 | 19,027 | 20,930 | 20,930 | 20,930 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 118,641 | 114,790 | 71,117 | 56,081 | 68,301 | 66,338 | 35,754 | 29,061 | 40,664 | -17,486 | -39,504 | -59,185 | -65,334 | -74,104 | -100,524 | -110,038 | -81,753 | -58,605 | -96,845 | -134,616 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 118,641 | 114,790 | 71,117 | 56,081 | 68,301 | 66,338 | 35,754 | 29,061 | 40,664 | -17,486 | -39,504 | -59,185 | -65,334 | -74,104 | -100,524 | -110,038 | -81,753 | -58,605 | -96,845 | -134,616 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 207,460 | 207,460 | 207,460 | 207,460 | 207,460 | 207,460 | 207,460 | 207,460 | 207,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 | 152,460 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -451 | -451 | -451 | -451 | -451 | -451 | -451 | -451 | -451 | -242 | -242 | -242 | -242 | -242 | -242 | -242 | -242 | -242 | -242 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -2,522 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -86,855 | -90,706 | -134,379 | -149,416 | -137,195 | -139,159 | -169,742 | -176,435 | -164,832 | -168,191 | -190,208 | -209,889 | -216,039 | -224,809 | -251,229 | -260,743 | -232,458 | -209,311 | -247,550 | -284,554 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 605,123 | 670,296 | 645,163 | 632,788 | 656,940 | 708,856 | 696,897 | 683,393 | 715,187 | 712,578 | 735,916 | 722,949 | 743,945 | 770,479 | 768,065 | 785,118 | 809,021 | 877,509 | 867,232 | 843,046 |