CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (sp2)

21.60
-0.40
(-1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
21.10
21.60
21
1,400
5.7K
2.6K
8.8x
4.0x
9% # 45%
0.9
473 Bi
21 Mi
1,545
24.7 - 15
486 Bi
119 Bi
410.1%
19.61%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.60 300 22.10 1,100
21.50 500 22.40 200
21.20 500 22.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 21 -1 1,000 1,000
13:10 21.60 -0.40 400 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.61 (0.13) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 133,636 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 157.92 (0.15) 0% 5.52 (0.00) 0%
2020 161.27 (0.21) 0% 13.71 (0.04) 0%
2021 172.32 (0.18) 0% 29.55 (0.04) 0%
2022 176.70 (0.20) 0% 41.95 (0.06) 0%
2023 179.83 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,56979,64646,34019,872178,427151,133195,982181,574213,161148,487148,966125,643124,460123,821
Tổng lợi nhuận trước thuế4,10046,03815,718-8,59657,26126,19859,95739,52537,7213,158-8,730-15,662-55,628-35,400
Lợi nhuận sau thuế 3,85143,67315,036-8,59653,96523,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,85143,67315,036-8,59653,96523,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400
Tổng tài sản605,123670,296645,163632,788605,123656,939715,187744,002790,551859,979914,457948,267977,4711,087,050
Tổng nợ486,482555,506574,046576,707486,482592,262674,483810,074892,717981,1251,038,7611,053,5471,083,8811,137,457
Vốn chủ sở hữu118,641114,79071,11756,081118,64164,67740,704-66,072-102,166-121,146-124,304-105,280-106,410-50,407


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |