CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (sp2)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.50
16.50
0
2.7k
1.5k
11.1 lần
5%
55%
0.8
342 tỷ
21 triệu
7,651
16.5 - 12
577 tỷ
56 tỷ
1,028.4%
8.86%
30 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.10 (-0.05) 19.4%
DNH 49.40 (6.40) 15.4%
VSH 47.70 (0.00) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.50 (0.00) 5.7%
QTP 16.90 (0.10) 5.4%
NT2 22.10 (-0.15) 4.8%
PPC 15.20 (-0.30) 3.7%
TMP 68.00 (-1.90) 3.4%
CHP 30.95 (0.25) 3.3%
PGD 36.85 (-0.45) 2.7%
SHP 34.80 (1.15) 2.5%
VPD 25.90 (0.00) 2.1%
TBC 39.50 (0.50) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (0.00) 1.2%
PGS 32.40 (-0.40) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.61 (0.13) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 133,636 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 157.92 (0.15) 0% 5.52 (0.00) 0%
2020 161.27 (0.21) 0% 13.71 (0.04) 0%
2021 172.32 (0.18) 0% 29.55 (0.04) 0%
2022 176.70 (0.20) 0% 41.95 (0.06) 0%
2023 179.83 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,87229,66766,30038,247151,133195,982181,574213,161148,487148,966125,643124,460123,821106,247
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,5962,29032,6796,69326,19859,95739,52537,7213,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế -8,5961,96430,5846,69323,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,5961,96430,5846,69323,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Tổng tài sản632,788656,940708,856696,897656,939715,187744,002790,551859,979914,457948,267977,4711,087,0501,136,755
Tổng nợ576,707588,639642,518661,143592,262674,483810,074892,717981,1251,038,7611,053,5471,083,8811,137,4571,151,762
Vốn chủ sở hữu56,08168,30166,33835,75464,67740,704-66,072-102,166-121,146-124,304-105,280-106,410-50,407-15,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc