CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

10.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh885,5271,062,3621,225,1541,127,6331,162,6031,263,3921,275,4341,257,827882,626894,061901,816870,632773,789839,923784,243801,6571,110,622717,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu31,26514,35123,64116,15624,47728,98934,29928,75119,13121,85421,44613,82721,72322,90912,95614,6805,2331,806
3. Doanh thu thuần (1)-(2)854,2621,048,0111,201,5121,111,4761,138,1261,234,4031,241,1351,229,076863,495872,207880,369856,805752,066817,015771,286786,9771,105,389715,761
4. Giá vốn hàng bán706,105889,540936,263885,103884,750974,3581,020,485988,852660,672644,455661,220651,161587,097605,556586,057626,738922,819602,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)148,157158,470265,249226,373253,376260,045220,650240,223202,823227,752219,150205,644164,969211,458185,229160,239182,570112,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,70712,50014,7475,2294,6595,1586,0608,8025,5546,3403,0571,8725,0103,8526,5342,1611,9851,316
7. Chi phí tài chính53,47253,35870,20148,88336,92931,38226,64519,21619,56921,46712,28213,93116,68245,22845,63732,9816,7018,100
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,70513,22212,0118,0418,2038,0028,2993,8213,8733,2634,9646,93211,20111,02711,4849,4914,3554,238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh432451,0291,3611,6061,533
9. Chi phí bán hàng127,222130,266151,289125,480147,388158,068125,949153,287134,030151,706140,791116,400112,300121,131106,25291,783106,06878,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,32729,06130,82225,28828,14331,77432,13036,98523,62224,42238,86639,68634,27427,17625,03723,34617,93014,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-47,156-41,71527,68331,95145,57543,97941,98639,53731,20036,74331,29738,8598,32923,30814,83714,29053,85713,343
12. Thu nhập khác5,1375,0345,8714,6035,8099,3118,82111,88212,2517,24522,77310,65016,4559,7245,0894,1312,5022,449
13. Chi phí khác8771,8221,6711,5632,4721,5861,0457766646,08023,31318,2375,6953,0932,074976693885
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,2593,2124,2003,0403,3377,7257,77711,10611,5871,165-539-7,58710,7606,6303,0153,1551,8101,563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-42,897-38,50331,88334,99148,91351,70549,76350,64342,78737,90830,75831,27219,09029,93917,85317,44555,66614,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2854,1956,65511,33613,57014,58210,13411,68612,73810,7217,2835,4075,6095,1013,5631,98215,4864,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại415-9,563670-326-1,658-2,522485756-809-8411,9425,916-432-449-467
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,699-5,3687,32511,01011,91212,06010,61912,44211,9289,8809,22611,3235,1774,6523,0961,98215,4864,159
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-46,596-33,13524,55823,98137,00139,64539,14438,20130,85928,02821,53219,94913,91325,28714,75715,46240,18010,748
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát304347514802589939-715797
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-48,146-33,48224,04423,17936,41238,70539,85937,40430,85928,02821,53219,94913,91325,28714,75715,46240,18010,748

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn425,261468,673595,862541,519576,102548,481650,472739,708536,011491,710423,753426,175365,541369,847389,236364,728379,776332,759244,257
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,00324,81425,46542,59059,29646,16862,46470,52891,40645,93720,31812,57712,3905,99940,26015,32110,6909,0995,959
1. Tiền6,75324,81419,46519,59041,29637,82851,46457,52878,40645,93720,31812,57712,3905,99940,26015,32110,6909,0995,959
2. Các khoản tương đương tiền5,2506,00023,00018,0008,34011,00013,00013,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,093474636
1. Chứng khoán kinh doanh1,8381,838
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,363-1,201
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn138,885218,922162,516128,854169,454151,804178,626192,717242,123221,962199,299182,413139,353146,540160,586155,62070,688172,04386,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng151,946228,935165,394121,527161,026150,819188,196199,353256,544230,921209,315181,149121,187136,731150,938140,57658,774162,48681,339
2. Trả trước cho người bán2,6091,7721,6726,8766,2277,1607,5369,7263,0491,3277535349153,4543,9583,0134,4189,2606,659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn83845
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,8856,04311,07515,13219,77822,74012,41010,26030,30234,32629,21630,07029,9538,1658,18412,9029,3851,7631,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,556-17,828-15,626-14,680-17,576-28,915-29,600-27,467-47,771-44,612-39,985-29,341-12,702-1,809-2,495-871-1,889-1,465-2,461
IV. Tổng hàng tồn kho246,111206,304386,714352,630336,625345,702395,204452,589196,003215,455186,530208,078192,205200,283175,035187,489282,622145,148143,354
1. Hàng tồn kho257,936214,340388,628355,021345,330352,844405,146472,808215,398228,197198,991215,461198,531202,463176,959189,269285,548149,818144,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,825-8,036-1,914-2,392-8,705-7,142-9,942-20,219-19,394-12,742-12,461-7,383-6,326-2,181-1,924-1,780-2,926-4,670-1,185
V. Tài sản ngắn hạn khác28,26318,63221,16817,4465,6334,80714,17923,8746,0047,72017,60623,10821,59317,02513,3546,29915,7776,4708,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1311,5189341,1211,0131,2871,8651,2655895061647071431811,228381429498416
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,35416,45519,54616,1974,5013,41012,19722,4425,4147,2146,0858,1019,6776,2534,4011,54911,9544,2755,772
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7786606871271181111171678247732861611,949266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,53313,52711,48610,4295,7774,1043,3931,6961,835
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn56,50462,86754,23656,68664,36561,51975,63161,98555,83461,27069,94990,238114,288119,618112,630106,089101,58077,81641,965
I. Các khoản phải thu dài hạn8701,4548928895,9551,3482,2938824482812,3382,33715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8701,4548928895,9551,3482,2938824482812,3382,33715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,69831,53333,51539,08438,88239,86330,35431,07522,15228,04332,32344,94761,50958,15044,42470,82974,41560,60416,451
1. Tài sản cố định hữu hình21,90925,27426,48030,77129,29031,68620,27922,86316,53322,91728,78441,17557,83957,79843,98650,41153,53840,09016,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1811,4792,0803,1824,2852,6954,3992,1722,6762,130431532
3. Tài sản cố định vô hình4,6074,7804,9565,1315,3075,4835,6756,0402,9432,9973,1083,2393,67035243820,41820,87820,514148
III. Bất động sản đầu tư1792895339701,3981,7772,2022,5332,8273,1723,3304,5424,685
- Nguyên giá1,9801,8382,3823,3403,9154,1954,4904,5484,5334,5954,4325,3535,180
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,801-1,550-1,849-2,370-2,518-2,418-2,288-2,015-1,706-1,423-1,102-811-494
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8744,8745,3588922,33278915,3881,0645665661,9682,0687,47319,59029,93415,21412,4122,41521,991
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn789
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,8744,8745,3588922,33215,3881,064566566
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0623,93611,21011,16711,83412,53512,55812,75111,32618,84811,24610,1803,508
1. Đầu tư vào công ty con9,7963,151
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,1244,12411,21011,16710,92212,29312,22411,106681642
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,8381,8381,8383,13510,64518,20611,987383357
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-61-188-926-1,596-1,504-1,490-741
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,88424,71813,93814,85115,79817,74118,02118,77018,63018,04120,49423,80925,72629,12726,9451,1983,5074,618
1. Chi phí trả trước dài hạn14,25013,58413,93814,85115,79817,74118,02118,77018,63018,04119,10623,36624,69428,67826,4031,1983,507
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,63511,1341,159296881449542
3. Tài sản dài hạn khác2281471504,618
VII. Lợi thế thương mại3,3113,725
TỔNG CỘNG TÀI SẢN481,766531,540650,098598,205640,467610,000726,103801,693591,845552,981493,702516,413479,829489,465501,866470,817481,355410,575286,222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả363,020360,577409,562361,577402,984379,573506,329596,551413,788384,860339,398372,386346,251351,588404,144381,275398,566290,464209,782
I. Nợ ngắn hạn356,341352,262399,723349,159390,215364,527488,073583,278402,605371,997324,330356,472331,345333,178386,430354,203366,787249,320187,401
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn123,758116,210192,572176,963146,227126,573159,05268,40038,35674,32580,88569,73589,54088,663125,32393,953134,93971,88158,938
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn200,005186,586182,877141,203199,236185,690282,457453,412300,657243,585201,880259,677207,089213,332212,161199,423156,718112,17881,846
4. Người mua trả tiền trước3459131,2921,6522991,7509446856901,0853106742,5552714021,8973431,0713,551
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,3478,2104,7346,1544,4216,3321,6861,8763,3465,3204,0393,8295,6974,5115,4568,5638,99215,7603,855
6. Phải trả người lao động7,1498,52510,29610,69320,28620,74027,73132,89531,97423,34322,86312,5637,4706,4163,1637,6693,90422,08317,949
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8528,3906231274,1934,4191223,4811,8772,0291,364722,3343,5852,4453,7233,100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn62528522,9501,539
11. Phải trả ngắn hạn khác12,80323,3057,19812,32015,48812,66514,33118,20818,65916,30112,98813,15219,42519,28440,68234,33357,39627,65519,467
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3074,0984,470
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi82617949636,3581,749163-3,230-2,766-2,883-3,2034,6421,396-1,3091,795
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,6788,3159,83912,41812,77015,04618,25713,27311,18212,86315,06815,91414,90618,41017,71427,07231,77941,14422,381
1. Phải trả người bán dài hạn8,107
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3171,6032,0782,4592,6192,8313,4294,0684,3484,9285,7085,8986,3467,2519,25014,3098,5378,57711,364
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3481,6994,3187,1877,0537,4598,2593,1211,5071,7991,2233,8868,56011,1598,46323,24229,509
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,0135,0133,4432,7733,0994,7576,5686,0835,3276,1368,1375,330
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm12,7633,0582,910
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn800
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu118,746170,963240,535236,628237,482230,426219,774205,142178,057168,121154,304144,027133,577137,87797,72289,54282,789120,11276,440
I. Vốn chủ sở hữu118,746170,963240,535236,628237,482230,426219,774205,142178,057168,121154,304144,027133,577137,87797,72289,54282,789120,11276,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,30081,00081,00081,00043,76849,201
2. Thặng dư vốn cổ phần7837837837837837831,5901,590783783783783783783592
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản9,423
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái10,23714,14922,21116,02211,02910,3839,2818,4568,3727,5108,1227,9787,7757,3645,946-7,760960
8. Quỹ đầu tư phát triển62,59562,48860,12357,62949,96642,16739,51332,45821,45915,88310,0109,2948,7616,6664,2043,21634318,40918,409
9. Quỹ dự phòng tài chính4,0433,3272,7951,6879673433438,9498,830
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-70,798-22,29741,43446,17959,81561,13955,42647,44542,14438,64526,04617,3468,16416,0785,01212,74314339,563
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản10,654
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,62910,54110,68410,71610,5908,6649,894
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN481,766531,540650,098598,205640,467610,000726,103801,693591,845552,981493,702516,413479,829489,465501,866470,817481,355410,575286,222
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |