CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

10.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV197,827233,658251,880202,160336,739885,5271,062,3621,225,1541,127,6331,162,6031,263,3921,275,4341,257,827882,626894,061
Giá vốn hàng bán145,142185,837203,478171,648254,275706,105889,540936,263885,103884,750974,3581,020,485988,852660,672644,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,88544,05642,36328,85374,709148,157158,470265,249226,373253,376260,045220,650240,223202,823227,752
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-22,186-5,547-6,908-12,51515,297-47,156-41,71527,68331,95145,57543,97941,98639,53731,20036,743
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,717-4,497-4,932-11,75116,156-42,897-38,50331,88334,99148,91351,70549,76350,64342,78737,908
Lợi nhuận sau thuế -22,136-5,543-6,049-12,86814,508-46,596-33,13524,55823,98137,00139,64539,14438,20130,85928,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,387-5,698-6,192-12,86814,378-48,146-33,48224,04423,17936,41238,70539,85937,40430,85928,028
Tổng tài sản ngắn hạn425,261408,910453,164497,589474,005425,261468,673595,862541,519576,102548,481650,472739,708536,011491,710
Tiền mặt12,00319,59628,90316,77424,83412,00324,81425,46542,59059,29646,16862,46470,52891,40645,937
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,093474636
Hàng tồn kho257,936232,594222,408228,016218,124257,936214,340388,628355,021345,330352,844405,146472,808215,398228,197
Tài sản dài hạn56,50459,13459,83461,90852,24956,50462,86754,23656,68664,36561,51975,63161,98555,83461,270
Tài sản cố định27,69828,55929,57030,70531,57027,69831,53333,51539,08438,88239,86330,35431,07522,15228,043
Đầu tư tài chính dài hạn4,0623,93611,21011,167
Tổng tài sản481,766468,044512,998559,497526,254481,766531,540650,098598,205640,467610,000726,103801,693591,845552,981
Tổng nợ363,020323,385365,074403,469356,792363,020360,577409,562361,577402,984379,573506,329596,551413,788384,860
Vốn chủ sở hữu118,746144,659147,924156,028169,462118,746170,963240,535236,628237,482230,426219,774205,142178,057168,121

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.28K2.20K3.46K3.68K3.79K3.55K2.93K2.66K2.04K1.89K1.32K2.40K1.82K1.91K4.96K1.33K
Giá cuối kỳ8.50K12.80K14.64K21.43K14.33K15.69K10.13K11.72K9.59K7.92K6.44K4.64K6.18K8.31K7.07KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)6.41 (lần)9.74 (lần)4.14 (lần)4.27 (lần)2.68 (lần)3.30 (lần)3.27 (lần)2.98 (lần)3.15 (lần)2.45 (lần)4.68 (lần)3.46 (lần)3.88 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách11.28K16.24K22.84K22.47K22.55K21.88K20.87K19.48K16.91K15.97K14.65K13.68K12.69K13.09K12.06K11.05K14.83K9.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.79 (lần)0.64 (lần)0.95 (lần)0.64 (lần)0.72 (lần)0.49 (lần)0.60 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.49 (lần)0.63 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.27%88.17%91.66%90.52%89.95%89.91%89.58%92.27%90.57%88.92%85.83%82.53%76.18%75.56%77.56%77.47%81.05%85.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.73%11.83%8.34%9.48%10.05%10.09%10.42%7.73%9.43%11.08%14.17%17.47%23.82%24.44%22.44%22.53%18.95%14.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.35%67.84%63%60.44%62.92%62.23%69.73%74.41%69.91%69.60%68.75%72.11%72.16%71.83%80.53%80.98%70.75%73.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu305.71%210.91%170.27%152.80%169.69%164.73%230.39%290.80%232.39%228.92%219.95%258.55%259.21%255%413.57%425.81%241.83%274.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.65%32.16%37%39.56%37.08%37.77%30.27%25.59%30.09%30.40%31.25%27.89%27.84%28.17%19.47%19.02%29.25%26.71%
6/ Thanh toán hiện hành119.34%133.05%149.07%155.09%147.64%150.46%133.27%126.82%133.14%132.18%130.65%119.55%110.32%111.01%100.73%102.97%133.47%130.34%
7/ Thanh toán nhanh46.96%72.20%51.84%53.41%59.14%53.67%50.26%45.76%79.63%70.84%69.30%59.11%50.40%50.24%54.93%49.54%73.38%53.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.37%7.04%6.37%12.20%15.20%12.67%12.80%12.09%22.70%12.35%6.26%3.53%3.74%1.80%10.42%4.33%3.65%3.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.81%199.86%188.46%188.50%181.52%207.11%175.65%156.90%149.13%161.68%182.66%168.59%161.26%171.60%156.27%170.27%270.50%250.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn208.23%226.67%205.61%208.24%201.81%230.34%196.08%170.04%164.67%181.83%212.82%204.29%211.68%227.10%201.48%219.80%333.76%293.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu745.73%621.40%509.35%476.54%489.55%548.29%580.34%613.15%495.70%531.80%584.44%604.49%579.28%609.18%802.52%895.29%924.66%938.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho273.75%415.01%240.91%249.31%256.20%276.14%251.88%209.14%306.72%282.41%332.29%302.22%295.72%299.09%331.18%331.14%615.96%417.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.44%-3.15%1.96%2.06%3.13%3.06%3.13%2.97%3.50%3.13%2.39%2.29%1.80%3.01%1.88%1.93%3.62%1.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%3.70%3.87%5.69%6.35%5.49%4.67%5.21%5.07%4.36%3.86%2.90%5.17%2.94%3.28%9.79%3.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%10%9.80%15.33%16.80%18.14%18.23%17.33%16.67%13.95%13.85%10.42%18.34%15.10%17.27%33.45%14.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-4%3%3%4%4%4%4%5%4%3%3%2%4%3%2%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-16.65%-13.29%8.65%-3.01%-7.98%-0.94%1.40%42.51%-1.28%-0.86%3.58%12.52%-7.87%7.10%-2.17%%54.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.80%-239.25%3.73%-36.34%-5.92%-2.90%6.56%21.21%10.10%30.17%7.94%43.38%-44.98%71.36%-4.56%%273.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.68%-11.96%13.27%-10.28%6.17%-25.03%-15.12%44.17%7.52%13.39%-8.86%7.55%-1.52%-13%6%%38.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-30.54%-28.92%1.65%-0.36%3.06%4.85%7.13%15.21%5.91%8.95%7.14%7.82%-3.12%41.09%9.14%%57.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.36%-18.24%8.67%-6.60%4.99%-15.99%-9.43%35.46%7.03%12.01%-4.40%7.62%-1.97%-2.47%6.59%%43.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |