CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

10.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.40
10.40
0
11.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.2
99 Bi
11 Mi
264
12 - 8.1
363 Bi
119 Bi
305.7%
24.65%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.40 (-0.45) 46.4%
DGC 95.00 (-2.00) 16.9%
DCM 34.20 (-0.05) 8.5%
DPM 23.20 (-0.35) 6.2%
BMP 160.10 (-4.40) 5.6%
NTP 64.30 (-0.20) 5.0%
PHR 58.00 (-0.20) 2.9%
CSV 30.55 (-0.35) 1.9%
DPR 38.10 (-0.45) 1.5%
TDP 30.00 (-2.15) 1.4%
AAA 8.62 (0.00) 1.3%
DNP 19.80 (0.70) 1.3%
BFC 43.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.26) 0% 32.38 (0.04) 0%
2018 0 (1.28) 0% 38.90 (0.04) 0%
2019 0 (1.26) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 1,236 (1.16) 0% 39.80 (0.04) 0%
2021 1,233.50 (1.13) 0% 0.02 (0.02) 141%
2022 1,236.80 (1.23) 0% 28.32 (0.02) 0%
2023 1,236.80 (0.20) 0% 28.32 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV197,827233,658251,880202,160885,5271,062,3621,225,1541,127,6331,162,6031,263,3921,275,4341,257,827882,626894,061
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,717-4,497-4,932-11,751-42,897-38,50331,88334,99148,91351,70549,76350,64342,78737,908
Lợi nhuận sau thuế -22,136-5,543-6,049-12,868-46,596-33,13524,55823,98137,00139,64539,14438,20130,85928,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,387-5,698-6,192-12,868-48,146-33,48224,04423,17936,41238,70539,85937,40430,85928,028
Tổng tài sản481,766468,044512,998559,497481,766531,540650,098598,205640,467610,000726,103801,693591,845552,981
Tổng nợ363,020323,385365,074403,469363,020360,577409,562361,577402,984379,573506,329596,551413,788384,860
Vốn chủ sở hữu118,746144,659147,924156,028118,746170,963240,535236,628237,482230,426219,774205,142178,057168,121


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |