CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
16.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
90 tỷ
11 triệu
946
16.2 - 12.2
357 tỷ
169 tỷ
210.9%
32.16%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.75 (0.05) 48.1%
DGC 124.80 (1.30) 17.8%
DCM 34.20 (0.05) 6.7%
DPM 33.90 (-0.20) 5.0%
BMP 116.00 (0.70) 3.6%
PHR 58.90 (0.00) 3.1%
NTP 42.00 (-0.20) 2.1%
AAA 10.65 (-0.05) 1.6%
DPR 39.30 (-0.40) 1.3%
CSV 63.70 (0.80) 1.0%
TDP 31.95 (0.15) 1.0%
DNP 20.20 (0.20) 0.9%
LAS 21.20 (-0.10) 0.9%
NET 105.40 (1.20) 0.9%
LIX 68.80 (0.30) 0.8%
APH 8.48 (-0.02) 0.8%
BFC 34.30 (0.50) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (0.00) 0.5%
TNC 60.40 (-4.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 100 9.30 200
8.50 100 0.00 0
8.10 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.26) 0% 32.38 (0.04) 0%
2018 0 (1.28) 0% 38.90 (0.04) 0%
2019 0 (1.26) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 1,236 (1.16) 0% 39.80 (0.04) 0%
2021 1,233.50 (1.13) 0% 0.02 (0.02) 141%
2022 1,236.80 (1.23) 0% 28.32 (0.02) 0%
2023 1,236.80 (0.20) 0% 28.32 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV336,739251,807275,367197,3741,062,3621,225,1541,127,6331,162,6031,263,3921,275,4341,257,827882,626894,061901,816
Tổng lợi nhuận trước thuế16,156-32,7083,128-23,257-38,50331,88334,99148,91351,70549,76350,64342,78737,90830,758
Lợi nhuận sau thuế 14,508-34,5652,069-23,925-33,13524,55823,98137,00139,64539,14438,20130,85928,02821,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,378-35,1792,362-23,925-33,48224,04423,17936,41238,70539,85937,40430,85928,02821,532
Tổng tài sản526,254452,895519,245568,651531,540650,098598,205640,467610,000726,103801,693591,845552,981493,702
Tổng nợ356,792299,718318,827352,089360,577409,562361,577402,984379,573506,329596,551413,788384,860339,398
Vốn chủ sở hữu169,462153,177200,418216,563170,963240,535236,628237,482230,426219,774205,142178,057168,121154,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc