CTCP Thủy Đặc sản (spv)

21.10
-2.50
(-10.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh580,399447,983422,076446,938384,754483,203
4. Giá vốn hàng bán445,100356,284328,404364,286319,637402,427
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)119,42986,95474,91676,89159,69476,324
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,5283,4754,4572,1881,356913
7. Chi phí tài chính12,8548,64810,1044,0704,0025,293
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4485,3384,7123,8073,6864,680
9. Chi phí bán hàng43,35129,10231,80133,79427,69230,505
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,45828,15323,60220,68916,59029,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,29424,52613,86720,52512,76612,262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,75323,37014,79320,30411,64210,650
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,32818,04010,79914,7568,5338,204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,32818,04010,79914,7568,5338,204

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn232,817174,309136,366211,608203,597219,699224,271149,678182,650227,654342,588297,886187,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,87110,12236,33030,11936,98563,51129,17145,83833,03318,52639,21335,8188,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn183
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,73776,53032,79869,62537,07842,08999,74252,28765,77172,27098,58670,40949,262
IV. Tổng hàng tồn kho148,14382,45560,379107,710123,699108,18787,40844,51262,628118,945181,378170,137107,035
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8835,2026,8584,1535,8365,9137,9517,04221,21817,91223,41121,52322,716
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn169,370165,950174,306143,716138,438148,233158,935162,539167,910185,105196,397211,048226,980
I. Các khoản phải thu dài hạn316316300300300
II. Tài sản cố định101,854108,018115,099124,162134,190146,467155,503159,697167,153184,540195,290205,443217,296
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,3193536561,5541552,492
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1161,1161,1161,1161,1161161161161161161164,6164,616
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66,08556,49957,7918192,4781,6502,6591,1724864499919882,576
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN402,188340,259310,672355,324342,035367,933383,205312,217350,560412,759538,984508,934414,273
A. Nợ phải trả223,066174,053162,506209,250203,095230,367246,806198,145251,723301,466405,004383,531303,637
I. Nợ ngắn hạn198,433159,525143,828192,304202,061230,367246,806198,145225,773249,009340,246269,893279,519
II. Nợ dài hạn24,63414,52818,67816,9471,03425,95052,45764,758113,63724,118
B. Nguồn vốn chủ sở hữu179,122166,206148,166146,073138,940137,565136,399114,07198,837111,293133,981125,404110,636
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN402,188340,259310,672355,324342,035367,933383,205312,217350,560412,759538,984508,934414,273
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |