CTCP Thủy Đặc sản (spv)

22.60
-2.30
(-9.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.90
26.90
27
22.60
1,600
16.6K
2.0K
8.2x
1.0x
5% # 12%
3.3
175 Bi
11 Mi
824
20 - 10.9
223 Bi
179 Bi
124.5%
44.54%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 200 ATO 0
21.70 300 0.00 0
21.50 2,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:49 22.60 -2.30 500 500
14:25 22.60 -2.30 1,100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 634.13 (0.53) 0% 15 (0.02) 0%
2018 634.13 (0.55) 0% 15 (0.02) 0%
2019 649.16 (0.48) 0% 16.50 (0.01) 0%
2020 499.40 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 442.40 (0.45) 0% 16 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 19.20 (0) 0%
2023 450 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV580,399447,983422,076446,938384,754483,203
Tổng lợi nhuận trước thuế27,75323,37014,79320,30411,64210,650
Lợi nhuận sau thuế 21,32818,04010,79914,7568,5338,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,32818,04010,79914,7568,5338,204
Tổng tài sản402,188340,259310,672355,324402,188340,259310,672355,324342,035367,933383,205312,217350,560412,759
Tổng nợ223,066174,053162,506209,250223,066174,053162,506209,250203,095230,367246,806198,145251,723301,466
Vốn chủ sở hữu179,122166,206148,166146,073179,122166,206148,166146,073138,940137,565136,399114,07198,837111,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |