CTCP Thủy Đặc sản (spv)

15.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.40
15.40
15.40
15.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
11 triệu
1,882
17.6 - 12

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 634.13 (0.53) 0% 15 (0.02) 0%
2018 634.13 (0.55) 0% 15 (0.02) 0%
2019 649.16 (0.48) 0% 16.50 (0.01) 0%
2020 499.40 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 442.40 (0.45) 0% 16 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 19.20 (0) 0%
2023 450 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV447,983422,076446,938384,754483,203
Tổng lợi nhuận trước thuế23,37014,79320,30411,64210,650
Lợi nhuận sau thuế 18,04010,79914,7568,5338,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,04010,79914,7568,5338,204
Tổng tài sản340,259310,672355,324342,035340,259310,672355,324342,035367,933383,205312,217350,560412,759538,984
Tổng nợ174,053162,506209,250203,095174,053162,506209,250203,095230,367246,806198,145251,723301,466405,004
Vốn chủ sở hữu166,206148,166146,073138,940166,206148,166146,073138,940137,565136,399114,07198,837111,293133,981


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc