CTCP Cao su Sao Vàng (src)

48
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,063,3501,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436995,726982,9411,094,7121,218,3111,153,2991,096,404926,251897,154486,685
4. Giá vốn hàng bán881,6531,032,451752,969780,0301,132,447764,613780,814784,454727,811773,946801,693791,361919,7431,108,7381,041,989888,072829,847794,004419,330
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,127165,299162,312175,685216,827161,605144,430149,283181,243186,317191,590191,012168,607103,629110,158204,95790,445101,91364,353
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2601,6501,57412,4946,9492,0791,3021,5721,9971,9461,0131,0808481,8321,6731,4301,014680246
7. Chi phí tài chính24,27420,95116,79814,8057,60710,44514,29111,69013,0749,95014,58622,83142,55150,76543,24727,77547,07726,41723,677
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,35016,01013,43010,9235,4876,17010,0247,8459,2824,9948,41816,16940,25746,60030,28623,54040,84426,30423,361
9. Chi phí bán hàng35,47133,67245,31145,59033,92433,04146,69637,93633,63720,15634,61027,01224,68620,36425,15126,68624,38125,94819,356
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp63,61274,66767,42475,21691,36669,04471,98066,98355,65562,21855,92855,34340,24132,09527,48235,45619,70425,05113,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,03037,66034,35452,56890,87951,15412,76534,24680,87495,93987,47886,90661,9782,23715,951116,47029625,1778,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)190,66539,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,56788,15787,28663,3793,02217,346117,2961,14126,0219,567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,76265,46447,5342,26614,482102,46979426,0219,567
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)151,64029,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,76265,46447,5342,26614,482102,46979426,0219,567

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn549,126631,103530,075507,0411,049,754420,596436,021436,748402,657411,126418,926397,171385,451477,344371,264352,144290,850246,743214,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,71233,05836,39146,82071,275104,34036,38042,69646,57241,28458,40342,21829,87715,25227,68141,9607,67121,8639,154
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn235,235366,122162,479168,026786,660105,640108,441108,153103,905108,01481,27472,36660,89198,05764,12773,24158,71559,97350,200
IV. Tổng hàng tồn kho250,315228,530323,111287,289191,351209,687278,193269,804233,784259,000278,126281,926294,101357,435272,135233,263219,298160,441153,792
V. Tài sản ngắn hạn khác33,8643,3938,0954,90646893013,00616,09418,3962,8281,1236615826,6007,3213,6805,1674,4661,777
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn659,813715,737714,951728,330355,589386,210410,554420,747321,600124,917102,108128,117148,307183,169199,459229,673267,536226,326254,243
I. Các khoản phải thu dài hạn97,8236,5156,2636,0187106799191,1011,360
II. Tài sản cố định48,29552,20145,03954,46262,21980,99392,634102,44199,437111,78191,258114,717135,788171,290189,687227,090236,505223,966252,832
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0662,0594,1614,3587,2227,0487,0688,90144216323335725229,1551,814670
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn508,505510,535510,420509,773134,777134,274135,469135,71832,0396,4356,83710,14710,66611,4249,1741,750244210262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,123144,427149,069153,719157,884163,721174,723174,601180,1214,8993,9963,2531,8502222405811,632336479
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,208,9391,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034525,288533,757660,513570,723581,816558,386473,069469,166
A. Nợ phải trả633,884903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648199,413230,294283,023446,905333,094345,932416,420318,633387,058
I. Nợ ngắn hạn482,034621,088520,677514,727694,149141,564220,347221,914181,347165,752188,034213,582268,239420,138307,508309,727339,386258,860298,326
II. Nợ dài hạn151,850282,402285,016288,052282,993283,903285,395292,343198,72737,89611,37916,71214,78426,76725,58736,20477,03459,77388,732
B. Nguồn vốn chủ sở hữu575,055443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395321,622294,994250,734213,608237,628235,885141,966154,43682,108
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,208,9391,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034525,288533,757660,513570,723581,816558,386473,069469,166
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |