CTCP Cao su Sao Vàng (src)

31.05
2
(6.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.05
31.05
31.05
31.05
3,800
15.9k
1.0k
152.8 lần
2%
6%
0.7
772 tỷ
28 triệu
73,611
29.2 - 14.8
1,157 tỷ
447 tỷ
259.0%
27.85%
100 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 59.10 (-0.20) 24.5%
HNG 4.10 (0.03) 14.1%
DRC 32.15 (0.15) 11.5%
DPR 39.90 (0.55) 10.5%
RTB 26.50 (-0.70) 6.8%
BRR 18.50 (0.00) 6.6%
CSM 14.85 (-0.05) 4.8%
HRC 47.90 (0.00) 4.5%
TRC 42.35 (0.00) 3.9%
TNC 64.90 (4.10) 3.6%
DRI 13.00 (0.20) 2.7%
VRG 30.90 (0.00) 2.5%
SRC 31.05 (2.00) 2.3%
VHG 2.40 (0.10) 1.0%
BRC 13.70 (0.00) 0.5%
RBC 6.80 (0.00) 0.2%
CDR 5.90 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.05 2,700 ATC 0
30.00 1,000 0.00 0
29.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 31.05 3.90 1,900 1,900
09:32 31.05 3.90 100 2,000
09:52 31.05 3.90 700 2,700
10:10 31.05 3.90 1,100 3,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 935 (0.94) 0% 93 (0.03) 0%
2018 922 (0.93) 0% 29.60 (0.01) 0%
2019 922 (0.93) 0% 0 (0.04) 0%
2020 916 (1.38) 0% 16.80 (0.07) 0%
2021 2,200 (0.99) 0% 80 (0.04) 0%
2023 2,000 (0.49) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV181,606500,408241,805283,2111,234,494959,541994,8601,383,921929,147928,603936,281912,996967,436995,726
Tổng lợi nhuận trước thuế4,20917,1748,2668,09439,05538,19352,40196,47051,71115,25343,24282,84195,56788,157
Lợi nhuận sau thuế 3,34813,1096,0826,15829,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,34813,1096,0826,15829,40127,74140,04573,51641,36812,20334,24366,27374,44368,762
Tổng tài sản1,603,8371,346,8401,339,4961,152,9471,346,8401,245,0261,235,3711,405,343806,806846,574857,495724,257536,043521,034
Tổng nợ1,157,140903,490909,256728,788903,490805,693802,779977,142425,468505,741514,256380,073203,648199,413
Vốn chủ sở hữu446,697443,350430,240424,159443,350439,333432,593428,202381,338340,833343,238344,183332,395321,622


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc