Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

17.35
-0.35
(-1.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần9,966,4107,070,7197,005,9275,186,0933,061,7162,894,5692,337,1131,972,4191,843,0321,146,561724,225862,1221,158,082849,8911,124,320
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,111,6951,307,8571,367,3171,145,887356,198335,486185,85165,47844,19540,50338,54027,54726,15255,903204,756
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối570,581602,470223,886148,88674,72910,30132,2587,570-15,548-22,67812,93010,724-7,066-191,67977,998
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-172,141109,180228,11158,462166,774171,12449,67257,6431,4971,1685,838-11,74584,969-2,277
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư321,407128,660621,173306,197171,671235,002184,70689,67136,5892,023306,856
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác609,602190,721192,896180,514748,2931,533,70620,0871,0242,1944,53554518,333-2,0434,2754,132
Chi phí hoạt động-4,130,218-3,607,148-3,403,523-2,529,414-2,177,375-1,988,350-1,632,860-1,268,553-1,119,317-967,923-780,120-801,158-949,149-588,906-446,990
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,278,7815,816,8436,243,7244,506,3762,406,3123,222,4631,178,821927,222794,176209,975311,408273,641219,128224,812992,504
Tổng lợi nhuận trước thuế6,039,3994,616,5585,068,9863,268,5381,728,9361,390,698622,437381,231145,897116,966109,661200,36868,874156,621828,627
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,816,0263,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878151,69752,744126,079629,168
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,816,0263,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878151,69752,744126,079629,168

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý851,2991,037,8071,076,0281,012,2281,290,0091,020,865735,333708,369564,169528,657464,659415,603570,540342,073
II. Tiền gửi tại NHNN2,799,8959,826,8514,799,3603,374,3593,231,8331,704,2823,409,3702,364,8066,084,3913,377,6601,320,5431,348,71719,015,6621,089,084
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác48,698,57445,068,41042,590,47725,741,17925,399,93519,139,67617,229,94915,215,14211,892,42326,147,62131,346,31537,342,72242,118,29113,463,933
V. Chứng khoán kinh doanh8,353,2363,987,08513,082,6302,693,8491,262,7047,221,8684,460,3428,65020,00010,00060,0001,418,398
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác144,60433,41710,911
VII. Cho vay khách hàng176,773,874151,522,983125,806,542107,760,91497,484,36283,008,34369,921,05258,445,29742,439,38331,568,33420,422,98116,230,06719,312,99920,188,951
VIII. Chứng khoán đầu tư14,286,7668,646,94516,819,78232,180,30420,654,28220,533,76122,060,21119,731,93517,525,52012,250,88318,233,81312,125,39813,983,12715,148,615
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn61,89261,31385,091102,912120,759205,729220,856233,762233,762183,187189,787323,838328,238199,902
X. Tài sản cố định1,269,2981,085,692882,503862,487770,572775,512374,686347,157349,309287,852286,879304,317318,469203,052
XI. Bất động sản đầu tư56,58458,04765,564240,934241,518239,893260,921290,134317,318318,928327,824310,638119,24163,871
XII. Tài sản có khác12,970,49710,127,9236,455,5386,093,5186,908,8976,637,2616,325,3296,028,3605,350,5675,511,8967,251,6316,655,4165,266,0223,123,689
TỔNG CỘNG TÀI SẢN266,121,915231,423,056211,663,515180,207,288157,398,288140,487,190125,008,960103,364,96284,756,84280,183,66879,864,43275,066,716101,092,58955,241,568
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN2,538,6373,838,6962,172,763205,702238,5927,282,152310,758348,189181,477495,6531,843,6894,600,7898,879,323
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác66,698,03859,719,62758,365,99842,516,67331,469,65129,248,78632,601,50620,779,03518,073,04025,596,32933,761,38731,369,51647,263,94214,895,115
III. Tiền gửi khách hàng144,840,006115,547,271109,784,637113,276,59795,727,31884,344,55780,039,51672,130,80657,018,43745,030,13636,183,42231,446,80134,352,79124,789,910
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác107,13114,96347,80470,23065,79414,3151,0644,62341,725
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,0201,0201,0201,0201,0201,02039339316,03319,95339,95149,71949,869
VI. Phát hành giấy tờ có giá16,846,10021,504,60019,053,2007,064,74015,679,1808,105,0003,728,0002,900,0002,900,0002,900,0002,000,0002,800,0008,300,00016,754
VII. Các khoản nợ khác4,794,1444,564,6593,574,8293,472,1783,356,6853,133,9402,154,1821,260,915784,679955,2261,657,6471,973,818983,841875,363
VIII. Vốn chủ sở hữu30,296,83926,232,22018,663,26413,670,37810,925,8428,301,5056,174,6055,879,8305,768,8615,682,0245,726,3725,582,1095,536,7345,743,378
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU266,121,915231,423,056211,663,515180,207,288157,398,288140,487,190125,008,960103,364,96284,756,84280,183,66879,864,43275,066,716101,092,58955,241,568
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |