Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

22
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần7,070,7197,005,9275,186,0933,061,7162,894,5692,337,1131,972,4191,843,0321,146,561724,225862,1221,158,082849,8911,124,320
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự19,718,49015,149,80011,804,48810,695,78010,208,2078,659,4447,371,2356,149,6154,337,0904,169,2374,806,0048,441,1037,447,8703,557,142
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-12,647,771-8,143,873-6,618,395-7,634,064-7,313,638-6,322,331-5,398,816-4,306,583-3,190,529-3,445,012-3,943,882-7,283,021-6,597,979-2,432,822
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,307,8571,367,3171,145,887356,198335,486185,85165,47844,19540,50338,54027,54726,15255,903204,756
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,530,9911,642,6981,519,119522,679523,230301,024212,709149,651101,26365,42762,34660,632118,213241,406
Chi phí hoạt động dịch vụ-223,134-275,381-373,232-166,481-187,744-115,173-147,231-105,456-60,760-26,887-34,799-34,480-62,310-36,650
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối602,470223,886148,88674,72910,30132,2587,570-15,548-22,67812,93010,724-7,066-191,67977,998
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh109,180228,11158,462166,774171,12449,67257,6431,4971,1685,838-11,74584,969-2,277
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư128,660621,173306,197171,671235,002184,70689,67136,5892,023306,856
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác190,721192,896180,514748,2931,533,70620,0871,0242,1944,53554518,333-2,0434,2754,132
Thu nhập từ hoạt động khác332,345415,516437,5541,152,3981,676,93129,3922,2013,5597,06210,69320,6299874,7654,177
Chi phí hoạt động khác-141,624-222,620-257,040-404,105-143,225-9,305-1,177-1,365-2,527-10,148-2,296-3,030-490-45
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần14,3847,9379,7514,30630,6251,9941,9703,0315,4577,264150,2354,89710,35930,565
Chi phí hoạt động-3,607,148-3,403,523-2,529,414-2,177,375-1,988,350-1,632,860-1,268,553-1,119,317-967,923-780,120-801,158-949,149-588,906-446,990
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,816,8436,243,7244,506,3762,406,3123,222,4631,178,821927,222794,176209,975311,408273,641219,128224,812992,504
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,200,285-1,174,738-1,237,838-677,376-1,831,765-556,384-545,991-648,279-93,009-201,747-73,273-150,254-68,191-163,877
Tổng lợi nhuận trước thuế4,616,5585,068,9863,268,5381,728,9361,390,698622,437381,231145,897116,966109,661200,36868,874156,621828,627
Chi phí thuế TNDN-939,603-1,016,058-662,020-368,471-292,246-129,091-76,373-29,108-25,081-22,783-48,671-16,130-30,542-199,459
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-939,603-1,016,058-662,020-368,471-292,246-129,091-76,373-29,108-25,081-22,783-48,671-16,130-30,542-199,459
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878151,69752,744126,079629,168
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878151,69752,744126,079629,168

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý851,2991,037,8071,076,0281,012,2281,290,0091,020,865735,333708,369564,169528,657464,659415,603570,540342,073
II. Tiền gửi tại NHNN2,799,8959,826,8514,799,3603,374,3593,231,8331,704,2823,409,3702,364,8066,084,3913,377,6601,320,5431,348,71719,015,6621,089,084
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác48,698,57445,068,41042,590,47725,741,17925,399,93519,139,67617,229,94915,215,14211,892,42326,147,62131,346,31537,342,72242,118,29113,463,933
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác45,808,02441,462,46535,233,49225,641,17924,135,25616,376,48715,168,29810,755,6689,227,42314,587,38112,714,69933,750,61841,718,29113,463,933
2. Cho vay các TCTD khác2,890,5503,605,9457,356,985100,0001,264,6792,763,1892,061,6514,459,4742,665,00011,560,24018,631,6163,602,904400,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-10,800
V. Chứng khoán kinh doanh8,353,2363,987,08513,082,6302,693,8491,262,7047,221,8684,460,3428,65020,00010,00060,0001,418,398
1. Chứng khoán kinh doanh8,353,2363,987,08513,094,0092,705,9201,310,6967,305,6214,460,3428,65020,00010,00060,0001,461,645
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11,379-12,071-47,992-83,753-43,247
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác144,60433,41710,911
VII. Cho vay khách hàng176,773,874151,522,983125,806,542107,760,91497,484,36283,008,34369,921,05258,445,29742,439,38331,568,33420,422,98116,230,06719,312,99920,188,951
1. Cho vay khách hàng179,751,893153,955,992127,588,159108,869,23698,613,83983,910,15970,525,51058,988,89542,805,63132,066,11720,928,78016,694,44719,641,05820,512,173
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-2,978,019-2,433,009-1,781,617-1,108,322-1,129,477-901,816-604,458-543,598-366,248-497,783-505,799-464,380-328,059-323,222
VIII. Chứng khoán đầu tư14,286,7668,646,94516,819,78232,180,30420,654,28220,533,76122,060,21119,731,93517,525,52012,250,88318,233,81312,125,39813,983,12715,148,615
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán14,035,5457,951,30416,199,88631,901,13720,368,22217,839,50518,248,26415,446,56412,002,99110,830,51710,643,43512,127,42313,173,12714,338,615
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn350,458715,458663,222319,364319,3643,858,6174,876,4304,897,1105,659,9341,492,2897,592,246810,000810,000
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-99,237-19,817-43,326-40,197-33,304-1,164,361-1,064,483-611,739-137,405-71,923-1,868-2,025
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn61,89261,31385,091102,912120,759205,729220,856233,762233,762183,187189,787323,838328,238199,902
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết72,00072,000
4. Đầu tư dài hạn khác62,43262,43286,534131,666147,848191,423148,856233,762233,762183,187189,787323,838328,238199,902
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-540-1,119-1,443-28,754-27,089-57,694
X. Tài sản cố định1,269,2981,085,692882,503862,487770,572775,512374,686347,157349,309287,852286,879304,317318,469203,052
1. Tài sản cố định hữu hình551,265427,189286,268283,496211,740223,486230,084243,208256,201214,200212,751253,263263,449140,087
- Nguyên giá1,082,873877,679678,972739,271630,071603,837571,560546,079522,939445,860411,627419,599373,285210,480
- Giá trị hao mòn lũy kế-531,608-450,490-392,704-455,775-418,331-380,351-341,476-302,871-266,738-231,660-198,876-166,336-109,836-70,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình718,033658,503596,235578,991558,832552,026144,602103,94993,10873,65274,12851,05455,02062,965
- Nguyên giá955,941854,399760,635741,512696,981671,058242,951187,729165,720138,723132,05991,91786,41286,041
- Giá trị hao mòn lũy kế-237,908-195,896-164,400-162,521-138,149-119,032-98,349-83,780-72,612-65,071-57,931-40,863-31,392-23,076
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư56,58458,04765,564240,934241,518239,893260,921290,134317,318318,928327,824310,638119,24163,871
- Nguyên giá64,17764,46670,809249,060248,295245,769266,115293,904320,317320,788329,111311,151119,59963,979
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,593-6,419-5,245-8,126-6,777-5,876-5,194-3,770-2,999-1,860-1,287-513-358-108
XII. Tài sản có khác12,970,49710,127,9236,455,5386,093,5186,908,8976,637,2616,325,3296,028,3605,350,5675,511,8967,251,6316,655,4165,266,0223,123,689
1. Các khoản phải thu7,092,8585,490,4621,991,8411,282,8271,134,3391,316,7321,570,1191,592,1501,864,7242,491,9084,672,6743,097,4422,873,156306,173
2. Các khoản lãi phí phải thu3,318,8572,594,0931,679,5912,598,2133,380,2762,842,9382,525,2502,130,2001,909,0701,698,9171,798,4182,755,9681,657,548907,198
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác2,588,7852,083,7982,825,2002,247,1432,421,2652,492,2142,238,9182,312,2001,580,7441,321,274780,539802,006735,3181,910,318
- Trong đó: Lợi thế thương mại338,226409,431480,637551,843623,048694,254
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-30,003-40,430-41,094-34,665-26,983-14,623-8,958-6,190-3,971-203
TỔNG CỘNG TÀI SẢN266,121,915231,423,056211,663,515180,207,288157,398,288140,487,190125,008,960103,364,96284,756,84280,183,66879,864,43275,066,716101,092,58955,241,568
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN2,538,6373,838,6962,172,763205,702238,5927,282,152310,758348,189181,477495,6531,843,6894,600,7898,879,323
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác66,698,03859,719,62758,365,99842,516,67331,469,65129,248,78632,601,50620,779,03518,073,04025,596,32933,761,38731,369,51647,263,94214,895,115
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác47,046,79944,265,76535,552,73225,388,47221,274,59220,335,93718,711,08412,939,08510,653,52415,691,3189,430,27127,302,42647,263,94214,895,115
2. Vay các TCTD khác19,651,23915,453,86222,813,26617,128,20110,195,0598,912,84913,890,4227,839,9507,419,5169,905,01124,331,1164,067,090
III. Tiền gửi khách hàng144,840,006115,547,271109,784,637113,276,59795,727,31884,344,55780,039,51672,130,80657,018,43745,030,13636,183,42231,446,80134,352,79124,789,910
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác107,13114,96347,80470,23065,79414,3151,0644,62341,725
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,0201,0201,0201,0201,0201,02039339316,03319,95339,95149,71949,869
VI. Phát hành giấy tờ có giá16,846,10021,504,60019,053,2007,064,74015,679,1808,105,0003,728,0002,900,0002,900,0002,900,0002,000,0002,800,0008,300,00016,754
VII. Các khoản nợ khác4,794,1444,564,6593,574,8293,472,1783,356,6853,133,9402,154,1821,260,915784,679955,2261,657,6471,973,818983,841875,363
1. Các khoản lãi phí phải trả3,743,4663,699,8302,947,9793,065,1503,019,4122,766,5201,797,5001,187,167649,110598,083818,9431,672,985608,340371,857
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả370,275
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,050,678864,829626,850407,028337,273367,420356,68273,748135,569357,143837,055298,608498,751
4. Dự phòng rủi ro khác1,6492,2255,2264,755
VIII. Vốn chủ sở hữu30,296,83926,232,22018,663,26413,670,37810,925,8428,301,5056,174,6055,879,8305,768,8615,682,0245,726,3725,582,1095,536,7345,743,378
1. Vốn của Tổ chức tín dụng25,063,16721,607,16715,595,50712,087,4429,369,0007,688,0005,465,8815,465,8815,465,8815,465,8815,465,8815,334,7115,334,7115,334,711
- Vốn điều lệ24,957,00020,402,98314,784,88412,087,4429,369,0007,688,0005,465,8265,465,8265,465,8265,465,8265,465,8265,334,6565,334,6565,334,656
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần106,1671,204,184810,623
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác5555555555555555
2. Quỹ của TCTD1,715,3391,155,967855,641456,110231,990194,795219,358173,629156,111142,328131,549202,566101,165230,751
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế3,518,3333,469,0862,212,1161,126,8261,324,852418,710489,366240,320146,86973,815128,94244,832100,858177,916
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU266,121,915231,423,056211,663,515180,207,288157,398,288140,487,190125,008,960103,364,96284,756,84280,183,66879,864,43275,066,716101,092,58955,241,568
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc