| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 370,124 | 350,352 | 342,068 | 340,762 | 289,806 | 439,681 | 395,644 | 339,460 | 375,840 | 370,495 | 371,635 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 67,829 | 41,142 | 70,117 | 11,629 | 14,514 | 60,047 | 18,189 | 9,498 | 16,261 | 19,487 | 36,208 |
| 1. Tiền | 67,829 | 41,142 | 70,117 | 11,629 | 14,514 | 52,767 | 14,289 | 9,498 | 11,261 | 14,487 | 16,208 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 7,280 | 3,900 | 5,000 | 5,000 | 20,000 | ||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 248,394 | 237,492 | 225,653 | 243,684 | 219,033 | 349,262 | 212,603 | 238,362 | 277,552 | 275,662 | 217,557 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 126,566 | 137,822 | 138,884 | 157,382 | 130,713 | 266,186 | 118,666 | 89,106 | 139,451 | 147,157 | 122,681 |
| 2. Trả trước cho người bán | 7,809 | 4,643 | 1,062 | 2,024 | 2,296 | 601 | 2,305 | 10,661 | 33,741 | 26,358 | 23,303 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 9,217 | 54,690 | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 114,020 | 95,028 | 85,708 | 84,278 | 86,024 | 82,475 | 82,415 | 83,906 | 104,360 | 102,147 | 71,573 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 49,570 | 67,424 | 44,296 | 81,148 | 53,126 | 29,759 | 160,215 | 88,992 | 81,474 | 74,789 | 112,350 |
| 1. Hàng tồn kho | 49,570 | 67,424 | 44,296 | 81,148 | 53,126 | 29,759 | 160,215 | 88,992 | 81,474 | 74,789 | 112,350 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,331 | 4,294 | 2,002 | 4,302 | 3,133 | 613 | 4,637 | 2,609 | 553 | 557 | 5,520 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 592 | 612 | 639 | 688 | 553 | 550 | 189 | ||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 935 | 2,150 | 1,177 | 4,302 | 2,541 | 3,733 | 619 | 5,331 | |||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,396 | 2,144 | 825 | 1 | 266 | 1,301 | 7 | 1 | |||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,999 | 13,517 | 14,993 | 16,460 | 17,199 | 19,154 | 20,762 | 22,341 | 23,395 | 23,092 | 28,385 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,397 | 4,177 | 4,932 | 5,652 | 6,316 | 6,466 | 6,466 | 6,798 | 6,798 | 6,936 | 7,240 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 3,397 | 4,177 | 4,932 | 5,652 | 6,466 | 6,466 | 6,798 | 6,798 | 6,936 | 7,240 | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 6,316 | ||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
| II. Tài sản cố định | 3,337 | 3,968 | 4,673 | 5,652 | 5,795 | 6,622 | 7,822 | 9,378 | 9,675 | 9,455 | 10,912 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 3,337 | 3,968 | 4,673 | 5,652 | 5,795 | 6,622 | 7,822 | 9,378 | 9,675 | 9,455 | 10,912 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 45 | ||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 45 | ||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 330 | 330 | |||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 330 | 330 | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,265 | 5,372 | 5,388 | 5,156 | 5,088 | 5,736 | 6,144 | 6,165 | 6,921 | 6,700 | 10,187 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,265 | 5,372 | 5,388 | 5,156 | 5,088 | 5,736 | 6,144 | 6,165 | 6,921 | 6,700 | 10,187 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 382,123 | 363,869 | 357,060 | 357,222 | 307,005 | 458,835 | 416,406 | 361,802 | 399,235 | 393,587 | 400,020 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||||
| A. Nợ phải trả | 346,598 | 328,320 | 320,286 | 321,190 | 267,867 | 418,566 | 376,468 | 328,303 | 363,898 | 360,797 | 375,412 |
| I. Nợ ngắn hạn | 346,598 | 328,320 | 320,286 | 321,190 | 267,867 | 418,566 | 376,468 | 328,303 | 363,898 | 360,797 | 375,412 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,608 | 54,606 | 50,232 | 40,423 | 37,531 | 28,159 | 29,776 | 38,393 | 42,603 | 35,933 | 37,153 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 156,129 | 170,177 | 146,503 | 169,971 | 137,454 | 247,834 | 250,388 | 158,691 | 188,386 | 190,073 | 188,327 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 81,018 | 34,444 | 66,465 | 53,765 | 30,488 | 58,850 | 36,753 | 80,198 | 73,529 | 75,402 | 88,985 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 34 | 58 | 1,202 | 4,135 | 14,138 | 67 | 5 | 1,087 | 4,569 | 952 | |
| 6. Phải trả người lao động | 400 | 542 | 498 | 477 | 282 | 447 | 1,671 | 1,145 | 562 | 1,459 | 1,356 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 159 | ||||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 9,125 | 9,080 | 8,784 | 8,488 | 3,873 | 1,004 | 17,415 | 19,530 | 24,421 | ||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 53,799 | 58,522 | 46,907 | 46,033 | 53,374 | 67,439 | 56,757 | 46,216 | 38,138 | 30,795 | 33,101 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 484 | 788 | 838 | 831 | 729 | 696 | 1,056 | 3,654 | 2,178 | 3,036 | 1,118 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
| II. Nợ dài hạn | |||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 35,525 | 35,550 | 36,774 | 36,032 | 39,138 | 40,270 | 39,938 | 33,499 | 35,337 | 32,790 | 24,608 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 35,550 | 35,550 | 36,774 | 36,032 | 39,138 | 40,270 | 39,938 | 33,499 | 35,337 | 32,790 | 24,608 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 23,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,550 | 5,550 | 5,550 | 5,550 | 5,550 | 5,550 | 4,208 | 3,499 | 2,790 | 2,790 | 1,608 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,224 | 482 | 3,588 | 4,720 | 5,730 | 2,547 | |||||
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -24 | ||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | -24 | ||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 382,123 | 363,869 | 357,060 | 357,222 | 307,005 | 458,835 | 416,406 | 361,802 | 399,235 | 393,587 | 400,020 |