CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

18.60
-1.35
(-6.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 0
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,427,3932,735,9372,694,4182,224,4564,568,8041,725,004831,2651,947,3921,282,3911,144,7401,140,37559,1591
4. Giá vốn hàng bán3,264,9461,729,7832,182,3081,499,9063,447,0011,085,328581,3121,397,267984,463898,177824,67045,8954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,162,4471,006,144512,082723,6241,118,835639,677247,099547,073295,406246,562315,70413,2645
6. Doanh thu hoạt động tài chính126,460452,422425,994304,819222,95582,49743,82520,92833,1556,6172,583446
7. Chi phí tài chính9,13453,74180,99528,00272,68448,5484,2041,7604,0383,1961867
-Trong đó: Chi phí lãi vay-10050,04974,02527,088111,3459,8672,7714923,4462,476186
9. Chi phí bán hàng323,262168,99758,15761,81081,74449,13113,1419,4917,6432,32612,232379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp149,69370,82479,71179,76348,80230,11829,68415,72824,15015,56810,9516,95410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,806,8181,165,005719,213858,8691,202,666676,681321,760584,939463,518233,683295,2746,12811
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,719,3721,179,127709,684868,1681,210,347682,482320,845589,956460,192233,302287,7876,07115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,382,829936,905447,893653,2051,003,890543,016270,704482,990402,806181,580222,7935,89419
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)979,655594,425193,705476,536908,814542,536270,113482,987401,375162,237167,6675,81121

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,264,47814,500,40712,771,92313,026,3839,810,6144,246,8061,586,2181,451,6061,387,5721,544,8871,346,6131,270,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền323,938543,756867,8591,310,889631,411116,409119,497456,145423,172132,54971,62019,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,412,9862,550,6576,301,1987,026,7465,335,5591,004,734343,4008,00080,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn670,380485,4862,220,9411,172,8291,702,399444,001251,264131,34864,433322,87265,40084,742
IV. Tổng hàng tồn kho8,676,01610,658,2743,097,0453,351,6942,029,8312,501,529814,789841,050795,5811,069,7101,208,3271,162,123
V. Tài sản ngắn hạn khác181,156262,233284,878164,225111,414180,13357,26915,06424,38519,7561,2673,681
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,084,1642,275,3571,539,2811,328,1501,179,4663,951,0103,628,3713,519,7453,194,946728,050385,742324,574
I. Các khoản phải thu dài hạn120288,750229,750
II. Tài sản cố định357,905296,775104,831104,748117,16776,68384,19277,33691,146289,23497,899108,435
III. Bất động sản đầu tư1,671,5631,568,5791,274,9261,084,945925,664657,282610,816624,390512,320
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,45310,04716,52914,9902,1281,297,762619,957121,65821116,4401,676
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn276,0914,0001,812,0662,312,3082,404,5922,361,202422,160286,167215,997
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,12361,53865,83039,46239,66395,2601,0983,019317216142
VII. Lợi thế thương mại62,32673,16684,00594,84411,957
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,348,64216,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,9371,732,3551,594,641
A. Nợ phải trả2,071,6614,829,4942,864,7152,170,0032,686,8613,727,978889,647633,271300,543663,0291,002,0291,117,109
I. Nợ ngắn hạn1,880,1994,057,8962,513,1121,692,1552,008,2412,238,234384,388363,059255,292658,593990,5011,110,562
II. Nợ dài hạn191,462771,598351,603477,848678,6201,489,744505,259270,21145,2514,43611,5296,547
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,276,98111,946,26911,446,48912,184,5308,303,2194,469,8384,324,9424,338,0804,281,9741,609,908730,325477,532
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,348,64216,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,9371,732,3551,594,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |