CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

19.20
1
(5.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,560,9661,418,791828,3931,619,2421,613,1165,427,3932,735,9372,694,4182,224,4564,568,8041,725,004831,2651,947,3921,282,3911,144,740
Giá vốn hàng bán1,007,311882,321477,204898,110960,8703,264,9461,729,7832,182,3081,499,9063,447,0011,085,328581,3121,397,267984,463898,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV553,655536,470351,189721,133652,2462,162,4471,006,144512,082723,6241,118,835639,677247,099547,073295,406246,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh481,321426,242284,564614,692574,5861,806,8181,165,005719,213858,8691,202,666676,681321,760584,939463,518233,683
Tổng lợi nhuận trước thuế482,969328,289290,657617,457581,8411,719,3721,179,127709,684868,1681,210,347682,482320,845589,956460,192233,302
Lợi nhuận sau thuế 379,705258,108229,139515,877459,5051,382,829936,905447,893653,2051,003,890543,016270,704482,990402,806181,580
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ306,558219,749141,008312,340269,749979,655594,425193,705476,536908,814542,536270,113482,987401,375162,237
Tổng tài sản ngắn hạn13,264,47813,266,80812,926,85412,441,51614,500,40713,264,47814,500,40712,771,92313,026,3839,810,6144,246,8061,586,2181,451,6061,387,5721,544,887
Tiền mặt323,938346,775237,061485,789543,756323,938543,756867,8591,310,889631,411116,409119,497456,145423,172132,549
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,412,9862,773,5802,146,4021,482,7162,550,6573,412,9862,550,6576,301,1987,026,7465,335,5591,004,734343,4008,00080,000
Hàng tồn kho8,694,9319,392,8329,880,1609,855,43510,658,3618,694,93110,658,3613,101,9423,358,9102,042,6722,501,529814,789841,050795,5811,071,246
Tài sản dài hạn2,084,1642,098,1492,164,5012,183,1112,275,3572,084,1642,275,3571,539,2811,328,1501,179,4663,951,0103,628,3713,519,7453,194,946728,050
Tài sản cố định357,905360,070358,894355,648296,775357,905296,775104,831104,748117,16776,68384,19277,33691,146289,234
Đầu tư tài chính dài hạn30,900276,091276,0914,0001,812,0662,312,3082,404,5922,361,202422,160
Tổng tài sản15,348,64215,364,95715,091,35414,624,62816,775,76415,348,64216,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,937
Tổng nợ2,071,6612,467,6772,435,5582,191,0724,829,4942,071,6614,829,4942,864,7152,170,0032,686,8613,727,978889,647633,271300,543663,029
Vốn chủ sở hữu13,276,98112,897,28012,655,79612,433,55611,946,26913,276,98111,946,26911,446,48912,184,5308,303,2194,469,8384,324,9424,338,0804,281,9741,609,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.47K0.89K0.29K0.77K2.50K1.49K0.74K1.33K1.22K0.49K0.51K0.02K
Giá cuối kỳ15.15K13.20K6.55K22.40K14.13K21.97K11.36K12.99K9.94K15K15K15K
Giá / EPS (PE)10.33 (lần)14.84 (lần)22.60 (lần)29.08 (lần)5.64 (lần)14.70 (lần)15.27 (lần)9.76 (lần)8.17 (lần)30.51 (lần)29.52 (lần)851.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.87 (lần)3.22 (lần)1.62 (lần)6.23 (lần)1.12 (lần)4.62 (lần)4.96 (lần)2.42 (lần)2.56 (lần)4.32 (lần)4.34 (lần)83.67 (lần)
Giá sổ sách19.87K17.88K17.13K19.69K22.87K12.31K11.91K11.95K12.98K4.88K2.21K1.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.74 (lần)0.38 (lần)1.14 (lần)0.62 (lần)1.78 (lần)0.95 (lần)1.09 (lần)0.77 (lần)3.07 (lần)6.78 (lần)10.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ668 (Mi)668 (Mi)668 (Mi)619 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.42%86.44%89.24%90.75%89.27%51.80%30.42%29.20%30.28%67.97%77.73%79.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.58%13.56%10.76%9.25%10.73%48.20%69.58%70.80%69.72%32.03%22.27%20.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.50%28.79%20.02%15.12%24.45%45.48%17.06%12.74%6.56%29.17%57.84%70.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.60%40.43%25.03%17.81%32.36%83.40%20.57%14.60%7.02%41.18%137.20%233.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.50%71.21%79.98%84.88%75.55%54.52%82.94%87.26%93.44%70.83%42.16%29.95%
6/ Thanh toán hiện hành705.48%357.34%508.21%769.81%488.52%189.74%412.66%399.83%543.52%234.57%135.95%114.36%
7/ Thanh toán nhanh243.04%94.68%384.78%571.31%386.80%77.98%200.69%168.17%231.89%71.92%13.96%9.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.23%13.40%34.53%77.47%31.44%5.20%31.09%125.64%165.76%20.13%7.23%1.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.36%16.31%18.83%15.50%41.57%21.04%15.94%39.17%27.98%50.36%65.83%3.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn40.92%18.87%21.10%17.08%46.57%40.62%52.41%134.15%92.42%74.10%84.68%4.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.88%22.90%23.54%18.26%55.02%38.59%19.22%44.89%29.95%71.11%156.15%12.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho37.55%16.23%70.35%44.65%168.75%43.39%71.35%166.13%123.74%83.84%68.25%3.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.05%21.73%7.19%21.42%19.89%31.45%32.49%24.80%31.30%14.17%14.70%9.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.38%3.54%1.35%3.32%8.27%6.62%5.18%9.72%8.76%7.14%9.68%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.38%4.98%1.69%3.91%10.95%12.14%6.25%11.13%9.37%10.08%22.96%1.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%34%9%32%26%50%46%35%41%18%20%13%
Tăng trưởng doanh thu98.37%1.54%21.13%-51.31%164.86%107.52%-57.31%51.86%12.02%0.38%1,827.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận64.81%206.87%-59.35%-47.57%67.51%100.86%-44.07%20.33%147.40%-3.24%2,785.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-57.10%68.59%32.01%-19.24%-27.93%319.04%40.48%110.71%-54.67%-33.83%-10.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.14%4.37%-6.06%46.74%85.76%3.35%-0.30%1.31%165.98%120.44%52.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.51%17.22%-0.30%30.61%34.06%57.21%4.89%8.49%101.61%31.21%8.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |