CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

11.85
0.25
(2.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ316,831551,860947,819359,680233,881
Giá vốn hàng bán206,518353,972680,083308,390189,409
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ110,313197,888267,70851,29044,472
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh205,161261,502246,832120,939127,849
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế211,338262,518249,706110,400128,263
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp170,033209,631197,609-27,674100,604
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ106,257162,89975,163-57,95465,859

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN12,705,39712,286,02612,771,92314,119,02514,232,955
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,162,3486,108,2456,301,1987,320,8697,382,937
Hàng tồn kho5,308,7915,058,4053,097,0454,650,1934,289,524
TÀI SẢN DÀI HẠN1,919,9491,890,3941,539,2811,655,2411,363,639
Tài sản cố định170,963171,003104,831103,072104,465
Đầu tư tài chính dài hạn45,1004,0004,000125,1000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN14,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,594
NỢ PHẢI TRẢ2,815,9062,520,3002,864,7153,690,9683,131,629
VỐN CHỦ SỞ HỮU11,809,44011,656,12011,446,48912,083,29712,464,965
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN14,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,594

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.87%89.24%90.75%89.27%51.80%30.42%29.20%28.25%67.97%77.73%79.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.13%10.76%9.25%10.73%48.20%69.58%70.80%71.75%32.03%22.27%20.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.25%20.02%15.12%24.45%45.48%17.06%12.74%4.65%29.17%57.84%70.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.84%25.03%17.81%32.36%83.40%20.57%14.60%4.88%41.18%157.79%255.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.75%79.98%84.88%75.55%54.52%82.94%87.26%95.35%70.83%36.66%27.43%
6/ Thanh toán hiện hành469.78%508.21%769.81%488.52%189.74%412.66%399.83%770.32%234.57%135.95%114.36%
7/ Thanh toán nhanh273.49%384.98%571.74%387.44%77.98%200.69%168.17%394.63%72.15%13.96%9.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.38%34.53%77.47%31.44%5.20%31.09%125.64%309.79%20.13%7.23%1.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.88%18.83%15.49%41.55%21.04%15.89%39.11%30.86%50.36%65.83%3.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.13%21.10%17.07%46.54%40.62%52.23%133.94%109.27%74.10%84.68%4.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.43%23.54%18.25%54.99%38.59%19.15%44.82%32.37%71.11%179.57%13.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho29.18%70.46%44.75%169.82%43.39%71.35%166.13%162.62%83.96%68.25%3.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.16%7.19%21.42%19.89%31.45%32.49%24.80%34.83%15.86%19.54%9.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.96%1.35%3.32%8.27%6.62%5.18%9.72%10.78%7.99%12.86%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.42%1.69%3.91%10.95%12.14%6.25%11.13%11.30%11.28%35.08%1.33%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18.00%9.00%32.00%26.00%50.00%46.00%35.00%48.00%20.00%27.00%13.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-19.23%21.13%-51.31%164.86%107.52%-57.31%35.55%25.50%0.38%1827.64%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.84%-59.35%-47.57%67.51%100.86%-44.07%-3.48%175.59%-18.50%3733.99%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.70%32.01%-19.24%-27.93%319.04%40.48%193.13%-67.42%-33.83%-10.30%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.17%-6.06%46.74%85.76%3.35%-0.30%-2.03%175.04%153.51%45.19%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.20%-0.30%30.61%34.06%57.21%4.89%7.05%104.31%31.21%8.64%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |