CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

17.90
0.15
(0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,621,7891,613,116254,130316,831551,8602,735,9372,694,4182,224,4564,568,8041,725,004831,2651,947,3921,282,3911,144,7401,140,375
Giá vốn hàng bán976,730960,870208,423206,518353,9721,729,7832,182,3081,499,9063,447,0011,085,328581,3121,397,267984,463898,177824,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV645,059652,24645,698110,313197,8881,006,144512,082723,6241,118,835639,677247,099547,073295,406246,562315,704
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh538,948574,586123,757205,161261,5021,165,005719,213858,8691,202,666676,681321,760584,939463,518233,683295,274
Tổng lợi nhuận trước thuế541,713581,841123,431211,338262,5181,179,127709,684868,1681,210,347682,482320,845589,956460,192233,302287,787
Lợi nhuận sau thuế 455,281459,50597,736170,033209,631936,905447,893653,2051,003,890543,016270,704482,990402,806181,580222,793
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ404,890269,74955,519106,257162,899594,425193,705476,536908,814542,536270,113482,987401,375162,237167,667
Tổng tài sản ngắn hạn12,508,30314,500,40712,883,21612,705,39712,286,02614,500,40712,771,92313,026,3839,810,6144,246,8061,586,2181,451,6061,387,5721,544,8871,346,613
Tiền mặt485,795543,756658,415415,933362,970543,756867,8591,310,889631,411116,409119,497456,145423,172132,54971,620
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,482,7162,550,6575,186,7536,162,3486,108,2452,550,6576,301,1987,026,7465,335,5591,004,734343,4008,00080,000
Hàng tồn kho9,924,77610,658,3616,088,7695,309,0685,063,09310,658,3613,101,9423,358,9102,042,6722,501,529814,789841,050795,5811,071,2461,208,327
Tài sản dài hạn2,044,5202,275,3571,867,9501,919,9491,890,3942,275,3571,539,2811,328,1501,179,4663,951,0103,628,3713,519,7453,194,946728,050385,742
Tài sản cố định246,174296,775168,754170,963171,003296,775104,831104,748117,16776,68384,19277,33691,146289,23497,899
Đầu tư tài chính dài hạn276,09120,00045,1004,000276,0914,0001,812,0662,312,3082,404,5922,361,202422,160286,167
Tổng tài sản14,552,82416,775,76414,751,16614,625,34614,176,42016,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,9371,732,355
Tổng nợ2,179,8634,829,4943,252,0602,815,9062,520,3004,829,4942,864,7152,170,0032,686,8613,727,978889,647633,271300,543663,0291,002,029
Vốn chủ sở hữu12,372,96111,946,26911,499,10611,809,44011,656,12011,946,26911,446,48912,184,5308,303,2194,469,8384,324,9424,338,0804,281,9741,609,908730,325

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K0.89K0.29K0.77K2.50K1.49K0.74K1.33K1.22K0.49K0.51K0.02K
Giá cuối kỳ15.70K13.20K6.55K22.40K14.13K21.97K11.36K12.99K9.94K15K15K15K
Giá / EPS (PE)12.54 (lần)14.84 (lần)22.60 (lần)29.08 (lần)5.64 (lần)14.70 (lần)15.27 (lần)9.76 (lần)8.17 (lần)30.51 (lần)29.52 (lần)851.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.76 (lần)3.22 (lần)1.62 (lần)6.23 (lần)1.12 (lần)4.62 (lần)4.96 (lần)2.42 (lần)2.56 (lần)4.32 (lần)4.34 (lần)83.67 (lần)
Giá sổ sách18.52K17.88K17.13K19.69K22.87K12.31K11.91K11.95K12.98K4.88K2.21K1.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.74 (lần)0.38 (lần)1.14 (lần)0.62 (lần)1.78 (lần)0.95 (lần)1.09 (lần)0.77 (lần)3.07 (lần)6.78 (lần)10.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ668 (Mi)668 (Mi)668 (Mi)619 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)363 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)330 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.95%86.44%89.24%90.75%89.27%51.80%30.42%29.20%30.28%67.97%77.73%79.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.05%13.56%10.76%9.25%10.73%48.20%69.58%70.80%69.72%32.03%22.27%20.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.98%28.79%20.02%15.12%24.45%45.48%17.06%12.74%6.56%29.17%57.84%70.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.62%40.43%25.03%17.81%32.36%83.40%20.57%14.60%7.02%41.18%137.20%233.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.02%71.21%79.98%84.88%75.55%54.52%82.94%87.26%93.44%70.83%42.16%29.95%
6/ Thanh toán hiện hành603.06%357.34%508.21%769.81%488.52%189.74%412.66%399.83%543.52%234.57%135.95%114.36%
7/ Thanh toán nhanh124.56%94.68%384.78%571.31%386.80%77.98%200.69%168.17%231.89%71.92%13.96%9.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.42%13.40%34.53%77.47%31.44%5.20%31.09%125.64%165.76%20.13%7.23%1.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.15%16.31%18.83%15.50%41.57%21.04%15.94%39.17%27.98%50.36%65.83%3.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.43%18.87%21.10%17.08%46.57%40.62%52.41%134.15%92.42%74.10%84.68%4.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.76%22.90%23.54%18.26%55.02%38.59%19.22%44.89%29.95%71.11%156.15%12.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho23.70%16.23%70.35%44.65%168.75%43.39%71.35%166.13%123.74%83.84%68.25%3.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.98%21.73%7.19%21.42%19.89%31.45%32.49%24.80%31.30%14.17%14.70%9.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.75%3.54%1.35%3.32%8.27%6.62%5.18%9.72%8.76%7.14%9.68%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.76%4.98%1.69%3.91%10.95%12.14%6.25%11.13%9.37%10.08%22.96%1.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%34%9%32%26%50%46%35%41%18%20%13%
Tăng trưởng doanh thu81.82%1.54%21.13%-51.31%164.86%107.52%-57.31%51.86%12.02%0.38%1,827.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận240.05%206.87%-59.35%-47.57%67.51%100.86%-44.07%20.33%147.40%-3.24%2,785.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.51%68.59%32.01%-19.24%-27.93%319.04%40.48%110.71%-54.67%-33.83%-10.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.15%4.37%-6.06%46.74%85.76%3.35%-0.30%1.31%165.98%120.44%52.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.66%17.22%-0.30%30.61%34.06%57.21%4.89%8.49%101.61%31.21%8.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc