CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

9.28
-0.03
(-0.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,819,2031,134,4041,081,023492,3034068,66810,33210,077134,498470,517467,641313,583127,43629,833-20,85744,39446,61844,78139,20939,766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,819,2031,134,4041,081,023492,3034068,66810,33210,077134,498470,517467,641313,583127,43629,833-20,85744,39446,60844,78139,20939,766
4. Giá vốn hàng bán1,781,5931,106,7841,068,459472,1793366,9928,0637,967132,548469,562459,250305,352119,28025,742-15,32135,51035,72436,18330,69731,383
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,61027,61912,56320,124711,6772,2702,1091,9509568,3918,2328,1564,092-5,5368,88510,8858,5988,5128,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính4131,48513,7492,0958,9269039012,40141,4021,8061,8061,8023,93017,03410,210299475518991917
7. Chi phí tài chính15,72014,7698,6968,810157117112,1571,5127553801-1,50942014183
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,72014,7698,6968,8107092,1571,512755319-442013123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng142431,9112,1083511,0418491,056327-4413641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,0588,8735,0716,4043,4882,1382,1792,7383,4324,9434,5074,06741,4062,331-1,4184,5715,8574,8814,4364,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,1045,42010,6344,8975,3524429901,77138,858-5,3793,3294,156-30,02718,7957,6044,6055,3474,1815,0494,934
12. Thu nhập khác2,157-7,2987,3255473004204554141,0292625
13. Chi phí khác438123815
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-42,157-7,3377,324547300-2384204553981,0292625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,1007,5773,29812,2215,8994421,2901,77138,858-5,6173,3294,156-30,02718,7958,0245,0605,7455,2105,3114,939
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4181,4252,9123,4781,142902623666447386788371,4713,6721111,082896991,1311,072
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,3481,022-1,4212-25-541-41-18-9-10-8
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,7652,4481,4903,4781,144882623666447386848311,4713,6721521,042878901,1211,065
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3345,1301,8088,7434,7553531,0271,40538,213-6,3562,6463,325-31,49715,1237,8724,0184,8675,1194,1903,874
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1-1699375113,307-3,963683-13-66614589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,3335,2991,7158,6684,7553521,0281,40534,907-2,3921,9623,338-31,49715,1237,8784,0124,8065,0744,1823,865

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,073,3481,068,8401,322,4061,369,525865,211266,314271,626322,306321,622433,491430,990353,914324,684267,664246,375137,921131,576138,121134,555122,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,11021,06512,27936,6393,7339528639481,98317,60517,7005,9879,28136,70214,45161,33264,40759,73820,78024,421
1. Tiền29,11021,06512,27936,6393,7339528639481,98317,60517,7005,9879,28134,20214,45156,33213,40719,73814,78014,421
2. Các khoản tương đương tiền2,5005,00051,00040,0006,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,98861,16965,06963,92154,92131,05748,00048,000
1. Chứng khoán kinh doanh31,057
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,98861,16965,06963,92154,92148,00048,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn894,111521,9321,032,293902,087736,933265,270270,743321,201319,434405,564387,153324,597301,401230,740200,51362,80453,55862,13045,88043,755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng670,243316,21976,610103,04744,7774,5695,7896,3918,06638,35027,86427,04227,37713,1027,10729,49426,06727,63226,50128,874
2. Trả trước cho người bán223,360204,648472,842595,728693,13070,16670,17570,24270,23579,48176,26674,70691,49770,25370,17921,49314,56217,5686,8154,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn159,000200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5081,064323,8413,312306190,535194,779244,568241,134287,733283,023222,850182,528147,386123,22712,69713,81017,81113,41810,821
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,280-881-881-881-854
IV. Tổng hàng tồn kho71,877448,765198,190353,10057,331601041309,14724,79921,73313,805535012,09112,35213,88916,9264,386
1. Hàng tồn kho71,877448,765198,987353,10057,331601041309,14724,79921,73313,805535012,09112,35213,88916,9264,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-797
V. Tài sản ngắn hạn khác16,26215,90914,57513,77912,294322152741,1751,3381,5971981693031,6941,2592,3652,9692,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3421,9241,0421,144524321146544672738041621693031,3126401,0201,2131,415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,92013,96413,51112,54811,77016971,065793352845341,1041,670873
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22228797191199852418785
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn877,222872,656312,204300,779313,35853,13552,3952,2792,41626,95419,18415,73454,08662,34921,48287,95288,97793,28296,55198,546
I. Các khoản phải thu dài hạn55955951153453451,80151,06846846847447447440,47460,47820,085188532,7443,1552,729
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,472
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,4722,4722,4722,472
5. Phải thu dài hạn khác55955951153453451,80151,06846846847447447440,47460,47820,085188532,3062,3062,296
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,472-2,472-2,034-1,623-2,038
II. Tài sản cố định172,576162,409160,50299,130191,14182578181284323,03415,61712,34612,5459991,03080,74081,41484,00386,67488,795
1. Tài sản cố định hữu hình144,157134,890132,96082,166114,1028257818128438,4888,8265,5284,4619991,03074,96575,53178,01380,57782,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28,42027,51927,54216,96477,03914,5466,7916,8188,0855,7755,8825,9906,0976,204
III. Bất động sản đầu tư531,602524,748639668698727756
- Nguyên giá534,424526,1582,4292,4292,4292,4292,429
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,821-1,411-1,790-1,761-1,732-1,703-1,673
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,3347,20910,4705,6809,9642,4332,0331,844
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,3347,20910,4705,6809,9642,4332,0331,844
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,49910,6141,5971,7561,9235095471,0001,1051,0121,0601,0701,0678723673,6863,7612,3722,1472,034
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6362,1101,5971,7561,9235075471,0001,1051,0121,0601,0701,0678723673,6043,7612,3722,1472,034
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,8628,504281
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại155,651166,116138,123192,679108,7962,6983,0823,4653,8484,231
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,950,5701,941,4961,634,6101,670,3041,178,569319,449324,021324,585324,038460,444450,174369,648378,771330,014267,857225,873220,553231,403231,106221,480
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,614,0251,609,2831,305,4911,345,245861,5499,62714,55313,9257,298152,716136,52356,59669,03414,96910,13021,60120,39627,09324,93522,354
I. Nợ ngắn hạn1,024,6661,022,502964,1751,321,542815,2109,61214,53813,9107,283152,004135,91053,21466,59514,92410,05520,76218,09523,24124,20518,972
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn313,532359,639327,028662,981416,461133,617117,45240,41541,871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn361,989304,83143,44222,4768,6662,9202,1812,3882,40812,21910,4247,96210,6658,4526,44211,98710,02811,86912,11711,798
4. Người mua trả tiền trước305,369316,999571,023613,890379,896861882511931,1981,9828729,0212534106532,064761130
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,32513,65812,2239,2402,9871,5299285647741,0648861,0102,3873,7201,3652,9113,1455,1364,2512,566
6. Phải trả người lao động4995865937432841,1707249301,6581,0868919481,1716122821,5141,4281,4221,3961,347
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,7893,3803,8493,4401,1081,132588745672471467820463682520783790630414627
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1154,7481152315231538
11. Phải trả ngắn hạn khác18,56917,1814,4237,2914,3291,2968,1178,1426371,1382,4341,1728559791,1513,1351,8661,7584,8672,438
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4801,4801,4801,4801,4801,4801,8128909411,2121,375151632252722217034038429
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn589,359586,781341,31723,70346,339151515157126133,3822,43945758402,3013,8527293,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác151515151515151545755332,0463,5814483,090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn575,810574,580329,11623,70326,3636975983,3622,424
7. Trái phiếu chuyển đổi271
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,54812,20112,20119,9765306255281291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu336,545332,213329,119325,059317,021309,822309,469310,660316,740307,728313,652313,052309,737315,045257,728204,272200,157204,310206,172199,126
I. Vốn chủ sở hữu336,545332,213329,119325,059317,021309,822309,469310,660316,740307,728313,652313,052309,737315,045257,728204,272200,157204,310206,172199,126
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu313,206187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110
2. Thặng dư vốn cổ phần29,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,9279,7729,2879,2879,2879,2879,287
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,095-22,095-22,095-22,095-22,095-22,095
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,7812,7812,7812,7812,7812,7811,8931,8931,8931,8939459459459456,7386,7386,7386,6356,552
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu235261861093593593
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,951112,006106,138102,56794,25789,50389,15091,22997,30956,96258,22659,51955,62497,06381,99619,72915,46919,44521,52617,866
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3883883,1632,6742,94550250150150031,60136,23435,55136,1313,4163,5403,4663,351403
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,950,5701,941,4961,634,6101,670,3041,178,569319,449324,021324,585324,038460,444450,174369,648378,771330,014267,857225,873220,553231,403231,106221,480
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |