CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

11.75
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,194,959583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,6551,959,3672,004,1141,853,6491,809,455625,522545,879524,111336,267
4. Giá vốn hàng bán565,302197,3482,081,3411,064,821964,8181,003,1081,228,417928,9421,042,1671,150,3931,408,3841,249,0221,380,7021,475,818516,042446,878427,883285,623
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)605,270103,376406,475593,386631,648559,535467,585425,358407,511411,196337,637369,504335,753310,95896,46596,79493,92250,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính128,65556,3349221873,0122,0261,1378,4663,2749,6325,4254,98215,45121,52971,9778,32213,0084,865
7. Chi phí tài chính163,549190,899247,070154,613159,372233,104132,982142,629129,127141,87962,18150,87443,40823,44612,7884,3355,0971,421
-Trong đó: Chi phí lãi vay163,549190,899247,070154,610159,372229,264133,495145,743124,809141,21260,83640,72935,84521,36910,6814,1375,0961,421
9. Chi phí bán hàng72,30556,00390,43972,92386,42592,24296,55376,17770,05381,57087,92492,70975,34053,52534,40114,42347,1988,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,52975,22147,42675,58476,24356,81551,90847,33252,51853,18956,23260,91856,80941,51424,30516,6539,4114,502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)437,545-160,55029,874298,419317,947186,530188,202168,281159,682144,771136,828170,455175,983215,35296,94869,70445,22341,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)438,825-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489149,944194,572210,710254,169123,12192,62573,72743,525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)421,072-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035112,718145,994159,942191,52692,81570,24252,86031,333
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)418,559-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292116,643144,953160,407189,38792,81570,24252,86031,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,980,574798,9451,495,2832,527,8672,724,7494,150,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,50614,07041,00065,29528,23859,574
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,500155,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,558,649326,322890,938632,799422,066600,676
IV. Tổng hàng tồn kho397,116398,593404,4331,826,3112,270,2513,487,425
V. Tài sản ngắn hạn khác10,30356,4603,9123,4624,1943,238
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,424,3502,811,5222,344,1542,711,9292,950,8552,093,643
I. Các khoản phải thu dài hạn198,800446,499495,082237,485290,306349,835
II. Tài sản cố định108,774133,767149,101177,794186,068193,048
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,021,0742,137,9211,610,5102,211,2622,397,6081,481,103
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn72,62974,56772,70571,53663,56958,242
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,07418,76716,75613,85213,30411,416
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
A. Nợ phải trả3,194,7842,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
I. Nợ ngắn hạn2,500,1292,130,1161,920,4863,149,3263,432,3214,589,912
II. Nợ dài hạn694,655689,855697,490810,385956,611415,102
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,210,140790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |