CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

11.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.65
11.55
11.65
11.30
555,800
12.1K
4.2K
2.6x
0.9x
10% # 35%
1.3
1,095 Bi
100 Mi
811,333
13.6 - 8.4
3,195 Bi
1,210 Bi
264%
27.47%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 20,000 11.65 4,600
11.40 200 11.70 6,900
11.35 25,200 11.75 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.55 -0.10 500 500
09:27 11.55 -0.10 100 600
09:40 11.55 -0.10 100 700
09:48 11.55 -0.10 200 900
09:51 11.55 -0.10 700 1,600
09:56 11.55 -0.10 500 2,100
09:58 11.55 -0.10 1,500 3,600
10:10 11.60 -0.05 1,200 4,800
10:21 11.55 -0.10 300 5,100
10:22 11.55 -0.10 10,200 15,300
10:29 11.55 -0.10 6,500 21,800
10:38 11.55 -0.10 700 22,500
10:39 11.60 -0.05 500 23,000
10:41 11.60 -0.05 600 23,600
10:48 11.55 -0.10 1,300 24,900
10:52 11.55 -0.10 2,400 27,300
10:53 11.55 -0.10 1,800 29,100
10:58 11.50 -0.15 900 30,000
10:59 11.55 -0.10 500 30,500
11:15 11.55 -0.10 4,200 34,700
11:27 11.50 -0.15 1,000 35,700
11:28 11.50 -0.15 5,000 40,700
13:10 11.50 -0.15 4,800 45,500
13:14 11.50 -0.15 5,200 50,700
13:20 11.50 -0.15 5,100 55,800
13:22 11.50 -0.15 700 56,500
13:31 11.50 -0.15 5,200 61,700
13:32 11.50 -0.15 900 62,600
13:42 11.45 -0.20 4,300 66,900
13:43 11.50 -0.15 1,000 67,900
13:45 11.50 -0.15 1,900 69,800
13:53 11.45 -0.20 5,000 74,800
13:56 11.45 -0.20 10,000 84,800
13:59 11.45 -0.20 3,000 87,800
14:10 11.45 -0.20 20,100 107,900
14:13 11.45 -0.20 200 108,100
14:14 11.50 -0.15 27,000 135,100
14:15 11.50 -0.15 14,500 149,600
14:16 11.50 -0.15 4,000 153,600
14:18 11.50 -0.15 1,500 155,100
14:20 11.45 -0.20 2,000 157,100
14:21 11.40 -0.25 2,500 159,600
14:22 11.40 -0.25 4,100 163,700
14:23 11.40 -0.25 1,000 164,700
14:24 11.40 -0.25 33,300 198,000
14:25 11.40 -0.25 6,700 204,700
14:26 11.50 -0.15 24,400 229,100
14:27 11.35 -0.30 36,900 266,000
14:28 11.40 -0.25 15,500 281,500
14:29 11.40 -0.25 50,000 331,500
14:30 11.40 -0.25 5,200 336,700
14:46 11.65 0 219,100 555,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,449.94 (1.44) 0% 126.93 (0.14) 0%
2018 1,505.91 (1.83) 0% 146.45 (0.13) 0%
2019 1,894.69 (1.96) 0% 193.41 (0.15) 0%
2020 1,313.69 (1.73) 0% 127.64 (0.20) 0%
2021 1,695.79 (1.69) 0% 0.01 (0.12) 1,131%
2022 2,889.93 (2.50) 0% 139.26 (0.04) 0%
2023 1,595.15 (0.10) 0% 145.01 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV771,852185,361118,520119,2261,194,959583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,655
Tổng lợi nhuận trước thuế334,02854,09674,754-24,053438,825-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489
Lợi nhuận sau thuế 316,89854,04174,186-24,053421,072-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ315,14953,42773,381-23,398418,559-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292
Tổng tài sản4,404,9243,514,7273,506,0793,543,8124,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ3,194,7842,621,4862,666,8792,777,3733,194,7842,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu1,210,140893,241839,200766,4391,210,140790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |