CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

11.75
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV771,852185,361118,520119,226240,0141,194,959583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,655
Giá vốn hàng bán325,39167,98582,71189,21556,519565,302197,3482,081,3411,064,821964,8181,003,1081,228,417928,9421,042,1671,150,393
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV438,548103,74032,98529,99774,079605,270103,376406,475593,386631,648559,535467,585425,358407,511411,196
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh335,11950,65974,242-22,475-27,590437,545-160,55029,874298,419317,947186,530188,202168,281159,682144,771
Tổng lợi nhuận trước thuế334,02854,09674,754-24,053-36,733438,825-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489
Lợi nhuận sau thuế 316,89854,04174,186-24,053-36,989421,072-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ315,14953,42773,381-23,398-36,870418,559-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292
Tổng tài sản ngắn hạn1,980,574948,903877,642753,599898,9821,980,574798,9451,495,2832,527,8672,724,7494,150,912
Tiền mặt14,50612,80221,38324,20614,07014,50614,07041,00065,29528,23859,574
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,5003,500155,000
Hàng tồn kho397,116415,172406,945390,657398,373397,116398,593405,3771,835,9992,290,6283,505,676
Tài sản dài hạn2,424,3502,565,8242,628,4372,790,2132,727,7402,424,3502,811,5222,344,1542,711,9292,950,8552,093,643
Tài sản cố định108,774113,037123,441128,149133,767108,774133,767149,101177,794186,068193,048
Đầu tư tài chính dài hạn72,62973,67674,62175,02874,73872,62974,56772,70571,53663,56958,242
Tổng tài sản4,404,9243,514,7273,506,0793,543,8123,626,7224,404,9243,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ3,194,7842,621,4862,666,8792,777,3732,799,1813,194,7842,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu1,210,140893,241839,200766,439827,5411,210,140790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.19KK0.30K1.21K1.95K1.48K
Giá cuối kỳ11.50K9.91K10.10K27.02K13.95K6.86K
Giá / EPS (PE)2.75 (lần) (lần)33.55 (lần)22.37 (lần)7.16 (lần)4.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.96 (lần)1.70 (lần)0.40 (lần)1.60 (lần)0.81 (lần)0.35 (lần)
Giá sổ sách12.10K7.90K12.21K12.80K12.87K12.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)1.25 (lần)0.83 (lần)2.11 (lần)1.08 (lần)0.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.96%22.13%38.95%48.24%48.01%66.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.04%77.87%61.05%51.76%51.99%33.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.53%78.11%68.19%75.57%77.33%80.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu264%356.73%214.33%309.33%341.11%403.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.47%21.89%31.81%24.43%22.67%19.85%
6/ Thanh toán hiện hành79.22%37.51%77.86%80.27%79.39%90.44%
7/ Thanh toán nhanh63.34%18.79%56.75%21.97%12.65%14.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.58%0.66%2.13%2.07%0.82%1.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.13%16.17%65.12%32.16%30.39%31.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn60.33%73.07%167.21%66.66%63.31%47.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.75%73.85%204.70%131.64%134.07%157.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho142.35%49.51%513.43%58%42.12%28.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.03%-69%1.20%7.17%11.29%7.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.50%%0.78%2.30%3.43%2.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)34.59%%2.46%9.43%15.14%11.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)74%-204%1%11%20%15%
Tăng trưởng doanh thu104.69%-76.65%48.37%-2.31%-11.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-203.91%-1,438.13%-75.07%-38.01%31.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.29%7.72%-33.88%-9.78%-12.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu53.09%-35.28%-4.58%-0.51%3.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22%-5.96%-26.73%-7.68%-9.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |