CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

4.73
-0.01
(-0.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,959120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676449,889288,384674,006602,433487,890608,309189,216247,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19535,4451152,5607943,53346,41240,40888,448141,03645,1926,5498,7827045,320
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,764120,442172,747487,2151,961,0503,929,4342,400,0651,840,0181,060,296882,376568,264409,482199,936532,970557,241481,340599,528188,512242,504194,730
4. Giá vốn hàng bán27,996103,71984,542553,6961,751,2923,776,4442,210,2221,601,293848,682754,456471,936279,898151,064347,640327,852216,641287,683108,346187,46896,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,76816,72288,205-66,481209,758152,990189,843238,726211,613127,91996,329129,58348,872185,329229,388264,699311,84580,16655,03698,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2053,5034,975216,05967,204249,66181,98566,34481,30190,79549,3606,29778,61145,89291,07889,63840,82062,4847,1797,006
7. Chi phí tài chính8930,85619,243439,053101,96883,35786,76354,15462,78571,37636,85851,81047,226109,82416,351-8,51831,2252,2699,73118,321
-Trong đó: Chi phí lãi vay97,39691,04978,99359,22054,37456,38952,98950,44751,81051,17780,60011,1767676,268
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh82,29713,13135,47512,1929,533122-4965,139-4,4314,8572,8655,1686,6621,32064,235-38
9. Chi phí bán hàng2,0031,62920,42818,72455,97841,13721,8393,9357,16210,9429,2775,6206,82419,51111,8305501,846795602190
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp340,31748,8279,646-131,603402,98699,986114,922110,21988,90494,99465,22851,80250,77365,27575,06654,93950,44333,01416,55312,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-318,428-61,08643,862-174,299-270,839213,64660,496146,294134,18540,90739,46422,21727,51739,477222,387314,028270,472170,80635,29173,992
12. Thu nhập khác1057,2633,22952,6252,5748,71858,91216,4644,6037,14016,2094,3786,74327,198111,83447,11311,96016,51813,324
13. Chi phí khác-31,5938,10329,301742,13313,4926,2284,2811,6712,9681,6143,3742,7953,30823,5706,6754,0702473201,050
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)31,697-840-26,072-689,508-10,9182,49154,63114,7931,6365,52712,8341,5843,4353,628105,16043,04411,71316,19812,2742,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-286,731-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,29923,80130,95243,105327,547357,072282,185187,00447,56576,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7896469,94128,38425,85739,64721,24731,13325,71215,8124,2834,3413,2247,96281,68863,22270,14422,4937,06812,140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại553180-272-1,6942,227-1,779943-7321,815-15,3163552344,153-2,371-5,163
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3418279,67026,69028,08437,86822,19130,40227,5274964,6384,3413,45812,11579,31758,05970,14422,4937,06812,140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-288,072-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,66019,45927,49430,990248,230299,012212,040164,51140,49764,221
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-14-3173,18651,55853,58538,965-22,488-31517-1,164-3,395-2,218-5,284-13,636-6344,63013,6631,062-48
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-288,058-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,05521,67832,77844,626248,864294,382198,377163,44940,54464,221

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |