CTCP Thuận Đức (tdp)

30
-2.15
(-6.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,978,2862,838,5752,703,8582,880,4132,687,9072,675,9002,366,4252,293,9442,319,4692,077,6682,139,9451,981,7021,775,3221,715,1901,610,9621,504,4141,280,7121,286,6201,170,1661,159,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền626,001341,344347,490534,072260,494134,654319,85555,334353,69679,996319,328225,536132,142272,335122,85125,71668,64825,71934,06433,183
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn411,365382,865355,865457,922456,922544,922394,922372,108342,108276,808265,808173,625155,625140,97597,97557,97033,15023,15018,1507,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn718,317879,368677,017505,437584,408561,009473,424681,657623,315664,466682,359679,754561,496415,145511,235438,198273,594306,858237,117225,755
IV. Tổng hàng tồn kho1,188,4041,207,3531,297,7181,345,9471,352,5121,408,1461,128,4221,145,874963,7531,031,841852,006887,075911,178878,811877,016972,413896,614913,228863,180871,262
V. Tài sản ngắn hạn khác34,20027,64625,76937,03433,57127,16949,80238,97236,59824,55720,44415,71214,8817,9251,88510,1188,70717,66417,65521,869
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn968,134974,069988,093978,985995,4831,001,8441,016,596986,3051,001,990991,7561,010,902941,634970,130785,831680,914541,668550,085551,731546,649522,229
I. Các khoản phải thu dài hạn151,979152,161151,939158,038156,537156,780156,575258,472258,494247,130248,094226,481235,998203,671123,3633,4323,6012,4152,5322,614
II. Tài sản cố định442,226454,537465,362478,524493,724497,090507,308523,876535,155534,764496,702484,150491,578459,730451,959461,885468,028429,338424,048395,836
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0171,5168086229497175491,6872,1964,77257,10020,79226,08747,24539,77811,39112,63555,75255,71565,838
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn362,384356,497363,415333,896334,547337,763341,225190,660191,965189,703192,224191,552188,68648,50048,50048,50048,50043,50043,50043,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,5299,3576,5697,9049,7279,49510,93811,61014,17915,38716,78118,65827,78126,68417,31416,46017,32220,72620,85314,441
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,946,4203,812,6443,691,9513,859,3973,683,3903,677,7443,383,0203,280,2503,321,4593,069,4243,150,8472,923,3352,745,4522,501,0212,291,8762,046,0821,830,7981,838,3511,716,8151,681,297
A. Nợ phải trả2,922,0592,808,0402,716,7712,931,9302,826,0812,837,8022,553,9832,455,7872,505,2952,265,7442,374,0042,175,4292,028,9521,799,6431,602,9781,385,0011,199,8941,225,2111,130,1141,109,446
I. Nợ ngắn hạn2,681,4342,564,8342,471,6892,682,6462,622,3692,622,9282,288,9072,175,5532,217,7601,968,1902,067,1661,861,2591,699,6261,464,0271,504,1901,244,1551,078,3611,097,763997,921976,086
II. Nợ dài hạn240,625243,206245,082249,285203,712214,874265,076280,235287,536297,554306,838314,170329,326335,61798,787140,846121,533127,448132,192133,361
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,024,3611,004,604975,179927,467857,309839,942829,038824,463816,164803,680776,843747,906716,500701,378688,899661,081630,904613,140586,701571,850
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,946,4203,812,6443,691,9513,859,3973,683,3903,677,7443,383,0203,280,2503,321,4593,069,4243,150,8472,923,3352,745,4522,501,0212,291,8762,046,0821,830,7981,838,3511,716,8151,681,297
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |