CTCP Trường Phú (tgp)

5.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh310,279466,490516,217317,382137,897153,457
4. Giá vốn hàng bán279,994428,794460,694297,887132,171144,951
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,28637,57155,48719,4955,7278,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7981188161893,39720,035
7. Chi phí tài chính5,74017,70321,1905,44657734,149
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,46116,03616,9514,53357727,715
9. Chi phí bán hàng5,0525,84011,2504,1932,5463,006
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1629,7426,0765,5775,1337,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,1304,40417,7874,468868-16,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,9434,35217,7234,3448671,034
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,1871,63513,7683,599681702
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,1871,63513,7683,599681702

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn152,987242,375352,242362,064321,498324,4791,100,5991,643,9391,389,4051,511,3901,303,374582,843401,104179,306280,956120,812214,355180,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,16618,58743,22711,20931,44110,26032,10776,4784,5506,75942,12091,579110,21218,38437,6591,5509,1171,714
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,00017,20046,090694,3551,376,0361,076,2321,310,602885,285276,23016,96263,1098,8003,622
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,29486,27072,90063,00781,20029,07726,85898,085155,98185,57099,35264,52072,92256,04029,25861,456122,530139,934
IV. Tổng hàng tồn kho104,271137,518229,402255,347197,793225,301319,33276,474142,779106,579253,527136,901184,34797,562132,90054,22269,12334,520
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2576,71315,30111,06513,75027,94716,8679,8621,88223,09113,61316,6627,32018,0303,5844,784212
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn57,04959,25768,78375,90367,47051,68672,19891,47799,89762,81965,89467,33871,36579,59482,14989,301106,21593,775
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0697272
II. Tài sản cố định55,52458,79264,03069,49151,92848,45867,90089,49582,36159,37963,25564,82870,31375,64981,38088,55893,03687,608
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,41013,8241,6163612414,7217226103,2384,164
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17517517517517517511,901175
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5254654,7533,0021,7181,6122,8681,8872,7443,4401,7411,7258775335945681,2771,827
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN210,036301,631421,025437,967388,968376,1641,172,7971,735,4161,489,3021,574,2101,369,268650,181472,469258,900363,105210,113320,570273,777
A. Nợ phải trả55,326161,108282,136307,850262,450250,3281,046,1151,606,4911,364,4061,468,1231,262,650544,663367,572151,610255,002104,472216,074169,407
I. Nợ ngắn hạn52,326156,708276,236301,050254,450250,3281,046,1151,606,4911,364,4061,468,1231,262,650544,663367,572151,610255,002104,472203,062144,779
II. Nợ dài hạn3,0004,4005,9006,8008,00013,01224,628
B. Nguồn vốn chủ sở hữu154,710140,523138,889130,117126,518125,837126,682128,925124,897106,086106,618105,518104,896107,290108,103105,641104,496104,370
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN210,036301,631421,025437,967388,968376,1641,172,7971,735,4161,489,3021,574,2101,369,268650,181472,469258,900363,105210,113320,570273,777
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |