CTCP Trường Phú (tgp)

5.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV310,279466,490516,217317,382137,897153,457
Giá vốn hàng bán279,994428,794460,694297,887132,171144,951
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,28637,57155,48719,4955,7278,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,1304,40417,7874,468868-16,470
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9434,35217,7234,3448671,034
Lợi nhuận sau thuế 14,1871,63513,7683,599681702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,1871,63513,7683,599681702
Tổng tài sản ngắn hạn152,987242,375352,242362,064321,498152,987242,375352,242362,064321,498324,4791,100,5991,643,9391,389,4051,511,390
Tiền mặt24,16618,58743,22711,20931,44124,16618,58743,22711,20931,44110,26032,10776,4784,5506,759
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,00017,20016,00017,20046,090694,3551,376,0361,076,2321,310,602
Hàng tồn kho104,271137,518229,402255,347197,793104,271137,518229,402255,347197,793225,301319,33276,474142,779106,579
Tài sản dài hạn57,04959,25768,78375,90367,47057,04959,25768,78375,90367,47051,68672,19891,47799,89762,819
Tài sản cố định55,52458,79264,03069,49151,92855,52458,79264,03069,49151,92848,45867,90089,49582,36159,379
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản210,036301,631421,025437,967388,968210,036301,631421,025437,967388,968376,1641,172,7971,735,4161,489,3021,574,210
Tổng nợ55,326161,108282,136307,850262,45055,326161,108282,136307,850262,450250,3281,046,1151,606,4911,364,4061,468,123
Vốn chủ sở hữu154,710140,523138,889130,117126,518154,710140,523138,889130,117126,518125,837126,682128,925124,897106,086

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.21K0.14K1.38K0.36K0.07K0.07K
Giá cuối kỳ4.30K4.70K4.02K5.59K2.95K4.63K
Giá / EPS (PE)3.55 (lần)33.63 (lần)2.92 (lần)15.53 (lần)43.32 (lần)65.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách13.22K12.01K13.89K13.01K12.65K12.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.33 (lần)0.39 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)0.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.84%80.35%83.66%82.67%82.65%86.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.16%19.65%16.34%17.33%17.35%13.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.34%53.41%67.01%70.29%67.47%66.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.76%114.65%203.14%236.59%207.44%198.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.66%46.59%32.99%29.71%32.53%33.45%
6/ Thanh toán hiện hành292.37%154.67%127.51%120.27%126.35%129.62%
7/ Thanh toán nhanh93.10%66.91%44.47%35.45%48.62%39.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.18%11.86%15.65%3.72%12.36%4.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.73%154.66%122.61%72.47%35.45%40.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.81%192.47%146.55%87.66%42.89%47.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu200.56%331.97%371.68%243.92%108.99%121.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho268.53%311.81%200.82%116.66%66.82%64.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.57%0.35%2.67%1.13%0.49%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.75%0.54%3.27%0.82%0.18%0.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.17%1.16%9.91%2.77%0.54%0.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%%3%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-33.49%-9.63%62.65%130.16%-10.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận767.71%-88.12%282.55%428.49%-2.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-65.66%-42.90%-8.35%17.30%4.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.10%1.18%6.74%2.84%0.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.37%-28.36%-3.87%12.60%3.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |