CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

24.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,768,3138,596,9829,725,3877,068,5537,418,0768,669,31410,077,7569,247,44410,746,367
4. Giá vốn hàng bán10,945,5977,892,4938,963,4406,143,1756,765,5918,113,5959,533,7028,754,81910,115,240
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)819,343702,500671,182912,845651,340547,339539,388491,833627,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính284,622221,708146,323317,053139,765111,577132,784513,96698,717
7. Chi phí tài chính179,829151,084123,115147,410176,995145,829158,086138,608145,925
-Trong đó: Chi phí lãi vay143,826119,71287,230139,187121,659111,915107,749121,481128,402
9. Chi phí bán hàng136,936129,691144,137146,945230,096185,008168,888154,857138,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp225,560241,214339,082483,329298,288279,535318,685251,275215,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)565,611401,057229,063465,449113,46170,82213,899449,021236,700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)544,208415,560221,720440,590145,43688,453364,785482,295248,325
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)441,368259,658142,379379,12673,74565,634286,195429,854224,490
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)320,633239,359135,988382,78481,92329,580145,193389,432176,051

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,069,0103,681,1602,837,0212,911,3122,396,5663,612,2042,446,6362,648,5782,495,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền540,803602,123474,2201,013,462663,708862,961577,412686,805759,798
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn559,178218,553221,511330,303166,262234,711227,534243,191104,761
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,586,9752,442,9661,770,787968,230885,4201,274,246701,223641,467685,266
IV. Tổng hàng tồn kho312,043335,814270,754521,635623,0841,138,630871,0131,038,114886,276
V. Tài sản ngắn hạn khác70,01281,70499,75077,68258,092101,65769,45339,00159,091
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,025,70711,896,15011,795,24611,369,94910,928,4119,219,1127,961,7097,313,4336,401,930
I. Các khoản phải thu dài hạn1,043,01951,94552,44254,602139,473127,301186,0523,7824,259
II. Tài sản cố định504,687535,538579,980573,4361,202,591764,129530,170672,452648,487
III. Bất động sản đầu tư2,149,2791,924,4381,944,0211,791,4791,857,6781,596,0971,169,859602,614472,965
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,346,2238,379,4628,145,6797,952,0766,412,1075,698,0575,077,3204,986,3594,498,339
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn269,087277,722328,658330,051556,850314,238407,616304,587384,177
VI. Tổng tài sản dài hạn khác712,925725,586742,034664,900747,614705,740589,554429,129391,426
VII. Lợi thế thương mại4861,4592,4323,40412,09913,5511,139314,5092,277
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,094,71715,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
A. Nợ phải trả13,847,51211,481,35910,599,99010,496,70410,150,7079,542,9257,264,3576,989,0216,207,541
I. Nợ ngắn hạn5,171,3922,988,2202,342,4972,181,3582,117,2493,194,2002,588,0793,242,0812,696,259
II. Nợ dài hạn8,676,1208,493,1398,257,4948,315,3468,033,4596,348,7244,676,2783,746,9413,511,282
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,247,2054,095,9524,032,2783,784,5573,174,2693,288,3923,143,9882,972,9892,689,582
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,094,71715,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |