CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

23.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,781,0472,592,9811,706,7562,282,3762,110,8738,596,9829,725,3877,068,5537,418,0768,669,31410,077,7569,247,44410,746,367
Giá vốn hàng bán2,592,6592,347,5601,551,3652,125,8241,977,6747,892,4938,963,4406,143,1756,765,5918,113,5959,533,7028,754,81910,115,240
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV187,194245,061155,328156,359131,828702,500671,182912,845651,340547,339539,388491,833627,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh79,301206,901138,30943,19429,648401,057229,063465,449113,46170,82213,899449,021236,700
Tổng lợi nhuận trước thuế61,341208,108137,31640,12728,698415,560221,720440,590145,43688,453364,785482,295248,325
Lợi nhuận sau thuế 42,823114,054106,72125,71916,444259,658142,379379,12673,74565,634286,195429,854224,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,371128,34473,02914,44818,614239,359135,988382,78481,92329,580145,193389,432176,051
Tổng tài sản ngắn hạn4,090,1503,667,7322,443,0683,046,8213,240,0793,681,1602,837,0212,911,3122,396,5663,612,2042,446,6362,648,5782,495,193
Tiền mặt431,583593,497309,331490,881443,506602,123474,2201,013,462663,708862,961577,412686,805759,798
Đầu tư tài chính ngắn hạn217,676227,357170,988180,373179,406218,553221,511330,303166,262234,711227,534243,191104,761
Hàng tồn kho930,870323,547288,895510,298712,521336,088272,426525,114669,0631,166,947899,7121,070,632892,289
Tài sản dài hạn11,937,78411,895,40311,904,28311,844,19711,827,19111,896,15011,795,24611,369,94910,928,4119,219,1127,961,7097,313,4336,401,930
Tài sản cố định527,482535,763549,900558,953569,910535,538579,980573,4361,202,591764,129530,170672,452648,487
Đầu tư tài chính dài hạn284,003282,670293,318296,602326,171277,722328,658330,051556,850314,238407,616304,587384,177
Tổng tài sản16,027,93415,563,13514,347,35014,891,01915,067,27015,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
Tổng nợ11,893,99311,486,83710,305,47010,954,44311,022,67111,481,35910,599,99010,496,70410,150,7079,542,9257,264,3576,989,0216,207,541
Vốn chủ sở hữu4,133,9424,076,2984,041,8813,936,5764,044,5994,095,9524,032,2783,784,5573,174,2693,288,3923,143,9882,972,9892,689,582

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.20K0.68K1.91K0.41K0.15K0.73K1.95K0.88K
Giá cuối kỳ22.10K25.15K54.89K15.06K25.80K25.52KKK
Giá / EPS (PE)18.47 (lần)36.99 (lần)28.68 (lần)36.77 (lần)174.44 (lần)35.15 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.48K20.16K18.92K15.87K16.44K15.72K14.86K13.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.25 (lần)2.90 (lần)0.95 (lần)1.57 (lần)1.62 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.63%19.39%20.39%17.99%28.15%23.51%26.59%28.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.37%80.61%79.61%82.01%71.85%76.49%73.41%71.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.71%72.44%73.50%76.18%74.37%69.79%70.16%69.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu280.31%262.88%277.36%319.78%290.20%231.06%235.08%230.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.29%27.56%26.50%23.82%25.63%30.21%29.84%30.23%
6/ Thanh toán hiện hành123.19%121.11%133.46%113.19%113.09%94.53%81.69%92.54%
7/ Thanh toán nhanh111.94%109.48%109.39%81.59%76.55%59.77%48.67%59.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.15%20.24%46.46%31.35%27.02%22.31%21.18%28.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.19%66.47%49.50%55.67%67.56%96.82%92.83%120.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn233.54%342.80%242.80%309.53%240%411.90%349.15%430.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu209.89%241.19%186.77%233.69%263.63%320.54%311.05%399.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,348.34%3,290.23%1,169.87%1,011.20%695.28%1,059.64%817.72%1,133.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.78%1.40%5.42%1.10%0.34%1.44%4.21%1.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.54%0.93%2.68%0.61%0.23%1.39%3.91%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.84%3.37%10.11%2.58%0.90%4.62%13.10%6.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%6%1%%2%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-11.60%37.59%-4.71%-14.43%-13.98%8.98%-13.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận76.01%-64.47%367.25%176.95%-79.63%-62.72%121.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.31%0.98%3.41%6.37%31.37%3.94%12.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.58%6.55%19.23%-3.47%4.59%5.75%10.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.46%2.46%7.18%3.85%23.28%4.48%11.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc