CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

23.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,596,9829,725,3877,068,5537,418,0768,669,31410,077,7569,247,44410,746,367
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,98990,76412,5331,1458,3804,6657923,611
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,594,9939,634,6237,056,0207,416,9318,660,93410,073,0909,246,65210,742,756
4. Giá vốn hàng bán7,892,4938,963,4406,143,1756,765,5918,113,5959,533,7028,754,81910,115,240
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)702,500671,182912,845651,340547,339539,388491,833627,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính221,708146,323317,053139,765111,577132,784513,96698,717
7. Chi phí tài chính151,084123,115147,410176,995145,829158,086138,608145,925
-Trong đó: Chi phí lãi vay119,71287,230139,187121,659111,915107,749121,481128,402
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,16217,89213,23427,73522,279-12,614-12,03910,752
9. Chi phí bán hàng129,691144,137146,945230,096185,008168,888154,857138,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp241,214339,082483,329298,288279,535318,685251,275215,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)401,057229,063465,449113,46170,82213,899449,021236,700
12. Thu nhập khác29,20713,64520,28153,03338,6271,104,71177,13234,985
13. Chi phí khác14,70420,98845,14021,05820,996753,82543,85923,360
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)14,503-7,343-24,85931,97517,631350,88633,27311,625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)415,560221,720440,590145,43688,453364,785482,295248,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành105,53172,168114,538109,10957,571115,86358,05657,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại50,3717,173-53,075-37,419-34,752-37,273-5,615-33,383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)155,90279,34161,46371,69122,81978,59052,44123,835
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)259,658142,379379,12673,74565,634286,195429,854224,490
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát20,2986,391-3,658-8,17836,053141,00240,42248,439
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)239,359135,988382,78481,92329,580145,193389,432176,051

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,681,1602,837,0212,911,3122,396,5663,612,2042,446,6362,648,5782,495,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền602,123474,2201,013,462663,708862,961577,412686,805759,798
1. Tiền487,282321,160283,242561,839593,361271,594182,676579,724
2. Các khoản tương đương tiền114,841153,060730,220101,869269,600305,818504,129180,073
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn218,553221,511330,303166,262234,711227,534243,191104,761
1. Chứng khoán kinh doanh6,61712,61712,61746,36746,3676,6176,6177,914
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-574-1,177
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn212,510210,072317,686119,895188,343220,918236,57496,848
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,442,9661,770,787968,230885,4201,274,246701,223641,467685,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,145,897484,429518,399489,929846,699622,828455,496494,691
2. Trả trước cho người bán19,57929,50852,25969,86250,94559,997120,699151,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn310,030298,309293,72962,500184,32013,57013,68013,563
6. Phải thu ngắn hạn khác1,264,2861,264,659345,460333,152263,684101,63775,18842,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-296,826-306,118-241,616-70,024-71,402-96,809-23,597-17,413
IV. Tổng hàng tồn kho335,814270,754521,635623,0841,138,630871,0131,038,114886,276
1. Hàng tồn kho336,088272,426525,114669,0631,166,947899,7121,070,632892,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-274-1,672-3,479-45,979-28,317-28,699-32,518-6,013
V. Tài sản ngắn hạn khác81,70499,75077,68258,092101,65769,45339,00159,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,93914,6194,7358,1458,58712,3629,5522,794
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ59,97067,28260,60442,59065,71548,70421,89651,261
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,79617,84812,3437,35727,3558,3877,5535,037
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,896,15011,795,24611,369,94910,928,4119,219,1127,961,7097,313,4336,401,930
I. Các khoản phải thu dài hạn51,94552,44254,602139,473127,301186,0523,7824,259
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn72,41560,61558,5721,5351,900
5. Phải thu dài hạn khác51,94552,44254,60267,05866,686127,4802,3912,502
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-143-143
II. Tài sản cố định535,538579,980573,4361,202,591764,129530,170672,452648,487
1. Tài sản cố định hữu hình455,920499,983492,6811,124,943683,426458,851582,073564,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính878
3. Tài sản cố định vô hình79,61879,99780,75577,64880,70371,32090,37982,788
III. Bất động sản đầu tư1,924,4381,944,0211,791,4791,857,6781,596,0971,169,859602,614472,965
- Nguyên giá2,993,1712,899,9642,671,6702,603,5032,254,3081,753,1771,015,255839,738
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,068,733-955,943-880,191-745,826-658,212-583,318-412,640-366,773
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,379,4628,145,6797,952,0766,412,1075,698,0575,077,3204,986,3594,498,339
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,401,0085,328,7205,146,2603,984,3792,669,5842,481,6372,293,0102,154,532
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,978,4542,816,9602,805,8162,427,7283,028,4732,595,6832,693,3492,343,806
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn277,722328,658330,051556,850314,238407,616304,587384,177
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh147,744198,530199,908456,470212,570277,398180,02693,403
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn137,316131,633131,63391,85391,864131,615125,945295,106
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,338-1,505-1,490-1,473-1,397-1,397-1,384-4,332
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00011,201
VI. Tổng tài sản dài hạn khác725,586742,034664,900747,614705,740589,554429,129391,426
1. Chi phí trả trước dài hạn725,586742,034664,900677,520673,065589,554346,739369,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại70,09432,67582,39022,170
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,4592,4323,40412,09913,5511,139314,5092,277
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,481,35910,599,99010,496,70410,150,7079,542,9257,264,3576,989,0216,207,541
I. Nợ ngắn hạn2,988,2202,342,4972,181,3582,117,2493,194,2002,588,0793,242,0812,696,259
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,765,9001,213,7511,314,3651,318,4912,095,2721,106,8042,156,5692,142,823
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn115,711176,607117,318119,414529,250348,127277,619177,652
4. Người mua trả tiền trước312,375350,596148,32370,31431,74583,743551,136114,081
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước68,62546,09595,932114,71588,53167,97865,26052,549
6. Phải trả người lao động18,59010,25921,60333,77120,16937,01340,69929,131
7. Chi phí phải trả ngắn hạn222,319184,652175,53089,27676,753666,59343,00557,634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn164,726142,676116,628115,181108,60597,9802,1411,858
11. Phải trả ngắn hạn khác282,694181,086160,291228,208200,388154,72890,666105,264
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37,28036,77631,36727,87932,06725,11214,98715,267
14. Quỹ bình ổn giá11,421
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,493,1398,257,4948,315,3468,033,4596,348,7244,676,2783,746,9413,511,282
1. Phải trả người bán dài hạn2
2. Chi phí phải trả dài hạn590,745590,745588,474581,477581,182
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác289,094296,125384,910378,847464,423437,192298,757322,122
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,771,8092,698,9802,833,0593,090,7221,907,9421,360,692903,2061,167,009
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả82,01331,64224,46835,117154,78019,986
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,12823,08923,25922,41119,54018,1838,0774,777
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,753,3514,616,9124,461,1753,960,0013,375,6342,825,0942,382,1211,997,388
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,095,9524,032,2783,784,5573,174,2693,288,3923,143,9882,972,9892,689,582
I. Vốn chủ sở hữu4,095,8724,032,1983,784,4783,174,1903,288,3123,143,9082,972,9102,689,582
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0002,000,0001,558,0001,452,744
2. Thặng dư vốn cổ phần5,6355,6355,6355,6355,6355,6355,6355,635
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu83,03083,01581,83181,16180,94363,99263,99253,068
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-216,748-216,748-216,748-216,748-216,748-265,585-265,585-35,317
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-11,875-8,4209156,4715,5587,5219,7759,457
8. Quỹ đầu tư phát triển153,057124,76164,64452,57743,51249,55326,34717,682
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1781,0919447356795465,1285,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối229,664144,230294,40836,03426,64025,840390,37326,400
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,851,9321,898,6341,552,8491,208,3251,342,0931,256,4071,179,2441,154,911
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác79797979797979
1. Nguồn kinh phí79797979797979
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc