CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

4.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,957,4012,390,1993,071,0062,182,6312,741,4102,413,8041,930,1912,445,8742,172,3362,604,5513,187,3653,733,1603,224,1123,084,5423,543,3543,008,2212,572,6132,105,6472,746,9992,167,576
4. Giá vốn hàng bán2,820,0762,379,7352,976,4132,077,3782,614,7852,380,0431,970,3082,389,8372,037,1192,559,9003,109,6103,593,4403,235,2512,898,5293,086,4572,849,3672,427,7481,997,3942,630,2352,053,908
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,32510,46494,593105,253126,62533,761-40,43155,592135,21644,65177,755139,720-11,499186,003456,897156,796128,783107,932115,702104,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4541,2688,4755,9137,57210,14413,46543912,1562,71210,3619691,4652,4575,3852686,8383371,241411
7. Chi phí tài chính32,41735,46435,76737,20041,95243,42845,20441,98843,71038,15935,22627,851-86,66569,425100,95233,50333,03137,71440,33044,036
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,13335,42435,00837,04439,96442,60382,1994,18641,56835,28531,25426,29929,15028,45325,50333,37632,64637,62540,28043,981
9. Chi phí bán hàng17,00110,31512,93310,75822,32410,23210,07611,80918,67511,06814,04211,24822,43410,73813,65914,77717,43212,45013,00111,272
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp63,21555,14756,70255,06947,08548,92350,47321,58795,72835,99622,00660,01433,12289,275275,23948,23269,31560,43848,04244,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,145-89,194-2,3328,14022,835-58,679-132,719-19,353-10,740-37,85916,84141,57621,07619,02272,43360,55315,842-2,33215,5705,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)79,911-83,2813667,14917,312-57,337-117,879-17,776-16,520-23,0488,32837,15015,14514,88370,44056,93811,24551718,0745,836
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,256-83,959-9485,96815,623-58,525-117,189-18,943-17,362-25,0563,76229,1979,6279,97658,73044,3362,91241510,7894,753
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)74,343-84,127-1,2885,68015,129-58,679-116,536-19,134-17,034-25,4883,96728,9239,5429,85758,47044,2372,4744099,8484,334

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |