CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.20
4.10
19,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.3
-1.0k
0 lần
-2%
-10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
754 tỷ
184 triệu
66,019
6 - 3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 85.5%
HSG 19.40 (-0.20) 6.0%
NKG 21.90 (-0.10) 3.0%
TVN 5.60 (0.00) 2.0%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
SMC 12.05 (-0.15) 0.5%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TIS 4.10 (0.00) 0.4%
TLH 7.10 (-0.08) 0.4%
TTS 9.20 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (-0.15) 0.2%
TDS 21.00 (-0.50) 0.1%
TNB 13.50 (0.00) 0.1%
VCA 8.85 (0.19) 0.1%
KMT 10.60 (0.00) 0.1%
TNS 3.40 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
KKC 6.40 (-0.30) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 41,800 4.20 43,600
4.00 61,500 4.30 21,900
3.90 600 4.40 12,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:13 4.10 0 10,000 10,000
11:24 4.20 0.10 1,300 11,300
13:12 4.10 0 4,000 15,300
13:14 4.10 0 2,000 17,300
14:23 4.10 0 2,300 19,600
14:42 4.10 0 200 19,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,940 (9.73) 0% 216 (0.10) 0%
2018 11,019 (10.94) 0% 144.51 (0.03) 0%
2019 14,219 (10.47) 0% 0 (0.04) 0%
2020 13,478 (9.59) 0% 75.19 (0.02) 0%
2021 12,989 (12.86) 0% 0 (0.12) 0%
2023 15,826 (4.39) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,182,6312,741,4102,413,8041,930,1919,531,40511,699,40612,859,7229,593,05310,472,71110,935,1519,725,7078,578,4917,900,8436,848,237
Tổng lợi nhuận trước thuế7,14917,312-57,337-117,879-173,0816,741156,98934,98450,99136,402122,691210,17760,128-78,901
Lợi nhuận sau thuế 5,96815,623-58,525-117,189-176,435-8,902122,41318,27940,74628,941100,175205,81860,128-78,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,68015,129-58,679-116,536-176,621-9,074121,85016,47539,81328,55798,694203,03587,053-20,690
Tổng tài sản10,877,63210,251,08410,690,78310,611,36010,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,7129,507,536
Tổng nợ9,227,6998,546,1669,011,1238,797,4838,544,5398,227,0498,278,3057,452,0407,591,8378,701,6098,051,2358,362,4218,398,8867,769,962
Vốn chủ sở hữu1,649,9331,704,9181,679,6601,813,8771,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,8261,737,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc