CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.90
5.80
40,600
8.6K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
1,049 Bi
184 Mi
185,286
7.6 - 4.3
8,806 Bi
1,582 Bi
556.5%
15.23%
186 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 100 5.90 29,800
5.70 13,800 6.00 22,600
5.60 16,900 6.10 45,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.80 (-0.35) 89.5%
HSG 16.45 (0.50) 4.9%
NKG 12.85 (0.00) 3.0%
TVN 7.20 (0.10) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 5.80 0 1,000 1,000
09:45 5.80 0 8,800 9,800
09:48 5.80 0 400 10,200
09:50 5.80 0 800 11,000
10:31 5.90 0.10 1,500 12,500
10:32 5.90 0.10 1,800 14,300
10:33 5.90 0.10 1,000 15,300
10:38 5.80 0 10,000 25,300
10:42 5.90 0.10 200 25,500
13:59 5.80 0 1,000 26,500
14:39 5.80 0 10,500 37,000
14:46 5.80 0 2,700 39,700
14:47 5.80 0 300 40,000
14:48 5.80 0 600 40,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,940 (9.73) 0% 216 (0.10) 0%
2018 11,019 (10.94) 0% 144.51 (0.03) 0%
2019 14,219 (10.47) 0% 0 (0.04) 0%
2020 13,478 (9.59) 0% 75.19 (0.02) 0%
2021 12,989 (12.86) 0% 0 (0.12) 0%
2023 15,826 (4.39) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,957,4012,390,1993,071,0062,182,63110,601,2389,531,40511,699,40612,859,7229,593,05310,472,71110,935,1519,725,7078,578,4917,900,843
Tổng lợi nhuận trước thuế79,911-83,2813667,1494,145-173,0816,741156,98934,98450,99136,402122,691210,17760,128
Lợi nhuận sau thuế 74,256-83,959-9485,968-4,683-176,435-8,902122,41318,27940,74628,941100,175205,81860,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,343-84,127-1,2885,680-5,393-176,621-9,074121,85016,47539,81328,55798,694203,03587,053
Tổng tài sản10,388,53710,444,99410,559,28110,877,63210,388,53710,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,712
Tổng nợ8,806,1088,847,9878,958,1159,227,6998,806,1088,544,5398,227,0498,278,3057,452,0407,591,8378,701,6098,051,2358,362,4218,398,886
Vốn chủ sở hữu1,582,4281,597,0071,601,1661,649,9331,582,4281,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,826


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |