CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

4.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.0
-0.9k
0 lần
-2%
-9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
938 tỷ
184 triệu
66,125
7.9 - 3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
8,785 tỷ
1,832 tỷ
479.5%
17.3%
216 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.20 (0.00) 83.8%
HSG 20.10 (0.00) 6.6%
NKG 19.90 (0.00) 2.8%
TVN 6.90 (0.00) 2.5%
POM 5.85 (0.00) 0.9%
DTL 21.90 (0.00) 0.7%
VGS 19.70 (0.00) 0.5%
SMC 11.70 (0.00) 0.5%
TLH 8.50 (0.00) 0.5%
TIS 4.50 (0.00) 0.4%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.45 (0.00) 0.2%
VCA 9.00 (0.00) 0.1%
TDS 10.20 (0.00) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 9.00 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.00) 0.0%
SSM 6.00 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,940 (9.73) 0% 216 (0.10) 0%
2018 11,019 (10.94) 0% 144.51 (0.03) 0%
2019 14,219 (10.47) 0% 0 (0.04) 0%
2020 13,478 (9.59) 0% 75.19 (0.02) 0%
2021 12,989 (12.86) 0% 0 (0.12) 0%
2023 15,826 (4.39) 0% 0 (-0.12) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |