CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (tkc)

1.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh606,556630,378587,6011,248,0171,403,255853,878442,823260,911305,137324,532489,937443,110420,161467,525264,434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)606,556630,378587,6011,248,0171,403,255853,878442,823260,911305,137324,532489,937443,110420,161467,525264,434
4. Giá vốn hàng bán535,771583,054525,2621,178,7151,320,589803,429406,227236,693289,266303,076473,275407,611400,066442,430252,620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)70,78547,32462,33969,30182,66750,44836,59624,21815,87221,45616,66235,50020,09425,09511,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính79172258791,1822111992,0332,1133,59611,98412,39010,6343,1161,793
7. Chi phí tài chính49,44517,37616,81118,16515,7269,13711,7159,75112,40414,40715,3716,5454,0707,407413
-Trong đó: Chi phí lãi vay49,27017,00316,81118,16515,7269,13711,7159,75111,33514,22914,3795,6201,3753,528399
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng861303543584,296555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,77919,24734,23234,55533,38718,95014,4829,7738,7059,85411,1688,8557,6065,8722,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,64110,71811,52117,45934,73622,57210,5986,727-3,2116621,75232,49018,69410,6369,703
12. Thu nhập khác6189496461,3982,2468597932,70714,2963,75363,29447,7262,547979894
13. Chi phí khác1682,8267,2623,3434421,4577635,1688,0142,77955,54751,9671,100666577
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)450-1,877-6,616-1,9451,804-59830-2,4616,2829737,747-4,2411,446314317
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,0918,8414,90515,51436,54021,97410,6284,2663,0711,6369,50028,24920,14010,94910,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,8567,2784,0733,3358,8444,5422,3891,0377065668256,3364,0332,6372,821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,999-1,895
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8575,3834,0733,3358,8444,5422,3891,0377065668256,3364,0332,6372,821
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,0708,67521,91316,1078,3127,199
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,0708,67521,91316,1078,3127,199

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,449,4071,010,042599,986771,570995,741543,886424,151231,298281,057381,900314,323352,287260,346309,054224,794139,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9324,6569,76834,56596,76749,24315,36414,8747,56020,86326,61667,25515,00417,88627,8921,069
1. Tiền9324,6569,76834,56596,76749,24315,36414,8746,5271,8631,06669715,00417,88627,8921,069
2. Các khoản tương đương tiền1,03319,00025,55066,558
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0007,7765,1641,3203503,9653,1426,55511,4643,750
1. Chứng khoán kinh doanh222222235223,9663,1436,55614,7863,750
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-1-3,322
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0007,7765,1631,320
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,066,025601,175204,393400,782421,999354,402313,510130,059104,193102,78379,621129,08984,07731,72552,4081,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng817,523566,091181,461280,113260,895140,106126,73597,16253,65753,36030,82947,05839,5232,0398,794409
2. Trả trước cho người bán251,35137,32727,67757,42558,83327,6465,4746,30619,63324,41317,68539,88821,57220,41043,553775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,8403,8403,8403,8407,9278,157
6. Phải thu ngắn hạn khác10,3757,4674,29764,71094,344178,493181,30126,59030,90325,01031,10742,14322,9839,27660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,064-13,551-12,881-5,306
IV. Tổng hàng tồn kho374,709377,480382,483332,598446,966130,90093,19473,514150,417231,267188,248131,990145,621238,596125,087131,950
1. Hàng tồn kho374,709377,480382,483332,598446,966130,90093,19473,514150,417231,267188,248131,990145,621238,596125,087131,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,5816,7313,3432,62522,2344,17776212,50118,88723,02216,69717,39815,64319,38415,6575,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1852351231591314836433302651,5013046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,5626,7263,1082,50222,0754,0467141034,6799,5168,8523,384
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước50739291318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,36113,65812,7856,66715,89715,61319,36615,6571,707
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,99565,18577,61293,011108,683121,11696,84987,11068,23153,21743,63395,844122,930129,74220,0754,163
I. Các khoản phải thu dài hạn11,32913,80513,80513,69712,97917,04526,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,32913,80513,80513,69712,97917,04526,260
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,69445,33857,31771,55079,85958,95522,52814,48815,96518,55517,40962,24291,17892,3507,3303,348
1. Tài sản cố định hữu hình34,69445,33857,31771,55079,85958,95522,41314,37315,85014,07410,64712,4699,81510,7186,5631,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,3666,6477,4942697671,735
3. Tài sản cố định vô hình11511511511511542,27981,36381,363
III. Bất động sản đầu tư26,68617,23118,13819,04523,10929,50930,788
- Nguyên giá33,03522,67322,67322,67326,20132,02132,021
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,348-5,441-4,535-3,628-3,092-2,511-1,232
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4131,4134,16224,48924,48948,35126,4802,483300300
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4131,4134,16224,48924,489
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7207207209009006,4757,0989,5369,73611,33611,33611,3361,54028,4405,970220
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74074074074074027,0004,720220
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9009009009009006,4757,0989,5368,99610,59610,59610,5968001,4401,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-180-180-180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8941,895241036531,6886179302,2457,1461,6114,9223,9528,9526,775596
1. Chi phí trả trước dài hạn241036531,6886171531,6064,7226
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,8941,895
3. Tài sản dài hạn khác7776392,4241,6114,9223,9528,9526,775589
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,519,4011,075,227677,599864,5811,104,424665,002520,999318,408349,288435,117357,956448,131383,276438,796244,869143,504
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,350,685909,547515,299694,420945,057521,727389,341189,913221,428304,662223,196313,787292,894362,571179,953131,324
I. Nợ ngắn hạn1,225,660737,244431,449691,408938,372508,029369,658182,738219,408301,442215,754259,879210,163281,014165,132108,999
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn531,314357,780118,958202,971235,203130,89359,27665,43594,90398,48977,39249,6018,77338,10236,98421
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn406,844244,400180,154249,406236,766121,74193,07756,93949,26167,18230,75730,46264,04038,69432,62532,602
4. Người mua trả tiền trước229,63494,32378,761145,906386,627207,909179,78634,22235,90298,70277,071102,70241,926128,61661,42271,199
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,51112,1306,3222,5067,7453,4381,2161,10736651256,65413,9344,4627,592755
6. Phải trả người lao động4,0353,0506,5572226
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,1378,44826,30771,40550,8876,3237,0784,1902,2616,50089796416,157
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,423
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,17211,2558,55613,93917,18934,58726,41018,09834,39134,37728,19562,70479,81769,59010,352
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,0135,8585,8325,2763,9543,1382,8152,7462,6542,6252,2141,256776360
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn125,025172,30383,8503,0116,68513,69719,6837,1752,0203,2207,44253,90782,73281,55714,82122,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1981981981988442,0442,87423,29021,66618,739
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn125,025172,30383,8503,0116,48713,49919,4856,9761,1761,1764,56830,61761,06562,81814,82122,325
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu168,717165,680162,299170,161159,367143,276131,658128,495127,860130,455134,761134,34490,38276,22564,91612,180
I. Vốn chủ sở hữu168,717165,680162,299170,161159,367143,276131,658128,495127,860130,455134,761134,34490,38276,22564,91612,180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu113,822113,822113,822113,822113,822113,822113,822104,067104,067104,067104,06795,19960,50055,00049,09510,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,49410,49410,49410,49410,49410,49410,49420,24920,24920,24920,24920,2498,79014,29011,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-9,132-9,132-9,132-9,132-9,132-9,132-9,132-9,132-9,132-9,132-9,132-2,439-1,009
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2-425
8. Quỹ đầu tư phát triển6,9356,7626,7216,1124,7273,8553,4433,2823,1643,1102,6771,581776360
9. Quỹ dự phòng tài chính3,2823,1643,1102,6771,581776360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,9356,7626,7216,1124,7273,8553,443
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối39,66336,97233,67442,75434,73020,3819,5886,7476,3499,05114,22618,59820,5506,2154,4832,180
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,519,4011,075,227677,599864,5811,104,424665,002520,999318,408349,288435,117357,956448,131383,276438,796244,869143,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc