CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (tkc)

1.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,27344,07650,27720,110200,363606,556630,378587,6011,248,0171,403,255853,878442,823260,911305,137324,532
Giá vốn hàng bán357,49941,45253,11014,580169,224535,771583,054525,2621,178,7151,320,589803,429406,227236,693289,266303,076
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-358,7722,624-2,8335,53131,13970,78547,32462,33969,30182,66750,44836,59624,21815,87221,456
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-638,743-14,158-32,3344273,0583,64110,71811,52117,45934,73622,57210,5986,727-3,211662
Tổng lợi nhuận trước thuế-638,9311646734233,3514,0918,8414,90515,51436,54021,97410,6284,2663,0711,636
Lợi nhuận sau thuế -638,9311315383383,0833,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-638,9311315383383,0833,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,070
Tổng tài sản ngắn hạn1,191,3731,807,9641,783,8691,625,2391,449,4071,449,4071,010,042599,986771,570995,741543,886424,151231,298281,057381,900
Tiền mặt601736047,746939324,6569,76834,56596,76749,24315,36414,8747,56020,863
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0007,7765,1641,3203503,965
Hàng tồn kho24,230361,191372,614383,859374,709374,709377,480382,483332,598446,966130,90093,19473,514150,417231,267
Tài sản dài hạn58,35961,51764,31767,63269,99569,99565,18577,61293,011108,683121,11696,84987,11068,23153,217
Tài sản cố định24,38027,20829,67732,55834,69434,69445,33857,31771,55079,85958,95522,52814,48815,96518,555
Đầu tư tài chính dài hạn7207207207207207207207209009006,4757,0989,5369,73611,336
Tổng tài sản1,249,7321,869,4811,848,1861,692,8711,519,4011,519,4011,075,227677,599864,5811,104,424665,002520,999318,408349,288435,117
Tổng nợ1,719,2771,700,0951,678,9301,523,8161,350,6851,350,685909,547515,299694,420945,057521,727389,341189,913221,428304,662
Vốn chủ sở hữu-469,545169,387169,256169,055168,717168,717165,680162,299170,161159,367143,276131,658128,495127,860130,455

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.28K0.30K0.07K1.07K2.43K1.53K0.72K0.31K0.23K0.10K0.83K2.30K2.66K1.37K1.19KK
Giá cuối kỳ2.40K9.64K5.57K2.43K21.35K17.91K11.61K8.06K6.70K2.05K1.90K1.70K6.25K7.86KKKK
Giá / EPS (PE) (lần)33.93 (lần)18.33 (lần)33.24 (lần)19.95 (lần)7.36 (lần)7.58 (lần)11.13 (lần)21.59 (lần)9.02 (lần)18.48 (lần)2.04 (lần)2.72 (lần)2.95 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-29.96K14.82K14.56K14.26K14.95K14K12.59K11.57K12.35K12.29K12.54K12.95K14.11K14.94K12.60K10.73K2.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.08 (lần)0.65 (lần)0.38 (lần)0.17 (lần)1.43 (lần)1.28 (lần)0.92 (lần)0.70 (lần)0.54 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.44 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.33%95.39%93.94%88.55%89.24%90.16%81.79%81.41%72.64%80.47%87.77%87.81%78.61%67.93%70.43%91.80%97.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.67%4.61%6.06%11.45%10.76%9.84%18.21%18.59%27.36%19.53%12.23%12.19%21.39%32.07%29.57%8.20%2.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn137.57%88.90%84.59%76.05%80.32%85.57%78.45%74.73%59.64%63.39%70.02%62.35%70.02%76.42%82.63%73.49%91.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-366.16%800.56%548.98%317.50%408.10%593.01%364.14%295.72%147.80%173.18%233.54%165.62%233.57%324.06%475.66%277.21%1,078.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-37.57%11.10%15.41%23.95%19.68%14.43%21.55%25.27%40.36%36.61%29.98%37.65%29.98%23.58%17.37%26.51%8.49%
6/ Thanh toán hiện hành74.85%118.26%137%139.06%111.59%106.11%107.06%114.74%126.57%128.10%126.69%145.69%135.56%123.88%109.98%136.13%127.84%
7/ Thanh toán nhanh73.33%87.68%85.80%50.41%63.49%58.48%81.29%89.53%86.34%59.54%49.97%58.43%84.77%54.59%25.07%60.38%6.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn%0.01%3.34%2.26%5%10.31%9.69%4.16%8.14%3.45%6.92%12.34%25.88%7.14%6.36%16.89%0.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.06%39.92%58.63%86.72%144.35%127.06%128.40%84.99%81.94%87.36%74.58%136.87%98.88%109.62%106.55%107.99%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.50%41.85%62.41%97.94%161.75%140.93%157%104.40%112.80%108.57%84.98%155.87%125.78%161.39%151.28%117.63%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-24.11%359.51%380.48%362.05%733.43%880.52%595.97%336.34%203.05%238.65%248.77%363.56%329.83%464.87%613.35%407.35%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,925.88%142.98%154.46%137.33%354.40%295.46%613.77%435.89%321.97%192.31%131.05%251.41%308.82%274.73%185.43%201.96%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-563.59%0.53%0.55%0.14%0.98%1.97%2.04%1.86%1.24%0.78%0.33%1.77%4.95%3.83%1.78%2.72%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.21%0.32%0.12%1.41%2.51%2.62%1.58%1.01%0.68%0.25%2.42%4.89%4.20%1.89%2.94%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.92%2.09%0.51%7.16%17.38%12.17%6.26%2.51%1.85%0.82%6.44%16.31%17.82%10.90%11.09%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-137%1%1%%1%2%2%2%1%1%%2%5%4%2%3%%
Tăng trưởng doanh thu-81.34%-3.78%7.28%-52.92%-11.06%64.34%92.83%69.72%-14.49%-5.98%-33.76%10.57%5.46%-10.13%76.80%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19,831.64%-6.48%315.62%-93.17%-56.02%58.87%111.58%155.16%36.53%121.03%-87.67%-60.41%36.05%93.78%15.46%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.29%48.50%76.51%-25.79%-26.52%81.14%34%105.01%-14.23%-27.32%36.50%-28.87%7.13%-19.22%101.48%37.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-378.30%1.83%2.08%-4.62%6.77%11.23%8.82%2.46%0.50%-1.99%-3.20%0.31%48.64%18.57%17.42%432.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.75%41.31%58.68%-21.63%-21.72%66.08%27.64%63.63%-8.84%-19.73%21.56%-20.12%16.92%-12.65%79.20%70.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc