CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ (tkc)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
16 triệu
26,079
5 - 1.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.70 (0.30) 20.0%
THD 36.00 (0.10) 10.3%
VCG 22.70 (-0.15) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.75 (-0.10) 6.3%
CTD 68.60 (0.20) 5.4%
SCG 66.00 (-0.30) 4.3%
CII 16.95 (-0.05) 4.1%
HHV 12.90 (0.05) 4.1%
BCG 8.48 (-0.09) 3.4%
DPG 48.70 (0.70) 2.1%
FCN 15.75 (0.35) 1.8%
LCG 11.95 (0.05) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.14 (0.05) 1.5%
L18 39.10 (-0.40) 1.1%
DTD 26.20 (0.10) 1.0%
HTN 13.15 (0.05) 0.9%
S99 11.70 (0.10) 0.8%
CTI 15.80 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (1.40) 0% 36 (0.03) 0%
2018 1,200 (1.25) 0% 36 (0.01) 0%
2019 800 (0.59) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 800 (0.61) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,000 (0.11) 0% 24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,27344,07650,27720,110606,556630,378587,6011,248,0171,403,255853,878442,823260,911305,137324,532
Tổng lợi nhuận trước thuế-638,9311646734234,0918,8414,90515,51436,54021,97410,6284,2663,0711,636
Lợi nhuận sau thuế -638,9311315383383,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-638,9311315383383,2343,45883212,17927,69517,4328,2393,2292,3651,070
Tổng tài sản1,249,7321,869,4811,848,1861,692,8711,519,4011,075,227677,599864,5811,104,424665,002520,999318,408349,288435,117
Tổng nợ1,719,2771,700,0951,678,9301,523,8161,350,685909,547515,299694,420945,057521,727389,341189,913221,428304,662
Vốn chủ sở hữu-469,545169,387169,256169,055168,717165,680162,299170,161159,367143,276131,658128,495127,860130,455


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc