| Chỉ tiêu | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 123,001 | 154,344 | 131,866 | 134,224 | 116,530 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 115,977 | 136,816 | 119,344 | 125,804 | 108,829 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 7,024 | 13,139 | 12,423 | 8,420 | 7,701 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 378 | 47 | 158 | 756 | 2 |
| 7. Chi phí tài chính | 2,590 | 2,501 | 2,536 | 2,406 | 2,390 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,505 | 2,430 | 2,514 | 2,402 | 2,390 |
| 9. Chi phí bán hàng | 1,724 | 3,219 | 2,825 | 310 | 473 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,620 | 2,924 | 3,313 | 2,936 | 2,109 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 468 | 4,542 | 3,907 | 3,525 | 2,731 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,620 | 4,346 | 3,940 | 4,051 | 3,696 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,855 | 3,026 | 3,189 | 3,002 | 2,703 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,855 | 3,026 | 3,189 | 3,002 | 2,703 |
| Chỉ tiêu | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,710 | 84,843 | 71,595 | 59,286 | 56,878 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,838 | 3,210 | 6,499 | 1,787 | 3,689 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,932 | 7,200 | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,533 | 36,162 | 31,010 | 36,663 | 38,697 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 16,056 | 37,263 | 32,385 | 20,817 | 14,419 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 352 | 1,008 | 1,702 | 19 | 74 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 26,983 | 19,427 | 21,991 | 22,584 | 36,706 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 405 | 178 | 465 | 13,976 | |
| II. Tài sản cố định | 17,531 | 19,367 | 21,814 | 22,095 | 21,333 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 960 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,000 | ||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 47 | 60 | 24 | 437 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 99,694 | 104,270 | 93,587 | 81,870 | 93,584 |
| A. Nợ phải trả | 34,422 | 40,853 | 37,751 | 29,223 | 30,238 |
| I. Nợ ngắn hạn | 33,012 | 40,853 | 37,751 | 27,094 | 26,822 |
| II. Nợ dài hạn | 1,410 | 2,129 | 3,417 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 65,272 | 63,417 | 55,836 | 52,647 | 63,345 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 99,694 | 104,270 | 93,587 | 81,870 | 93,584 |