CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

2.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh123,001154,344131,866134,224116,530
4. Giá vốn hàng bán115,977136,816119,344125,804108,829
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,02413,13912,4238,4207,701
6. Doanh thu hoạt động tài chính378471587562
7. Chi phí tài chính2,5902,5012,5362,4062,390
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5052,4302,5142,4022,390
9. Chi phí bán hàng1,7243,2192,825310473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6202,9243,3132,9362,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4684,5423,9073,5252,731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,6204,3463,9404,0513,696
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8553,0263,1893,0022,703
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8553,0263,1893,0022,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,71084,84371,59559,28656,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,8383,2106,4991,7873,689
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,9327,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,53336,16231,01036,66338,697
IV. Tổng hàng tồn kho16,05637,26332,38520,81714,419
V. Tài sản ngắn hạn khác3521,0081,7021974
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,98319,42721,99122,58436,706
I. Các khoản phải thu dài hạn40517846513,976
II. Tài sản cố định17,53119,36721,81422,09521,333
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn960
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác476024437
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,694104,27093,58781,87093,584
A. Nợ phải trả34,42240,85337,75129,22330,238
I. Nợ ngắn hạn33,01240,85337,75127,09426,822
II. Nợ dài hạn1,4102,1293,417
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,27263,41755,83652,64763,345
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,694104,27093,58781,87093,584
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |