Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4 (tl4)

9.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,849110,651155,751130,951163,291230,648306,887323,371334,805394,655380,871392,921404,805453,917467,246470,492546,742578,998530,156519,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7779902,1872,32511,07431,7213,84640,60436,74630,03098,100101,51883,74654,961150,089149,043134,210186,497149,463129,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65765740,65737320,00040070,6006002,5002,500103,0003,0004,5004,5004,5004,5004,658
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,19184,15986,09997,859101,157113,939194,870167,180180,397171,154175,296167,260206,192183,745197,508207,875292,314273,184248,865254,268
IV. Tổng hàng tồn kho9,76912,59014,36514,36514,36569,52892,49098,33399,201100,05084,99296,19589,25694,22997,06892,09897,372105,959116,501118,980
V. Tài sản ngắn hạn khác8,45512,25612,44416,03016,69615,46015,68117,25518,06122,82121,88325,44823,11117,98219,58216,97718,3468,85710,82612,268
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn459,133461,810423,756437,427440,233440,406508,798533,882536,304536,912539,113541,006533,962528,674530,752520,471507,926487,948484,513480,618
I. Các khoản phải thu dài hạn14,85514,8552,8552,8552,8552,85568,83568,83568,83568,83568,83570,79370,79370,79370,79370,79370,79370,79370,79370,793
II. Tài sản cố định167,052167,469167,886168,985169,454169,924170,776171,715172,398406,217408,462408,736401,181397,045339,009339,978341,467340,996343,303344,941
III. Bất động sản đầu tư219,542220,706222,262223,770225,330226,890228,449230,012231,574
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,24623,42523,42522,24622,80220,94720,94721,43521,43519,68319,67519,27319,76717,99878,18266,97353,70933,30127,72122,485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00030,0001,97414,21714,44014,44014,44036,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,53536,535
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4385,3555,3545,3545,3515,3515,3505,3495,5255,6415,6055,6685,6856,3026,2326,1915,4206,3236,1605,863
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN536,982572,461579,507568,378603,525671,054815,685857,254871,109931,567919,984933,927938,767982,591997,998990,9631,054,6681,066,9461,014,669999,874
A. Nợ phải trả355,176359,641380,722390,382427,444436,899510,823565,031576,291636,594624,791636,735638,729662,015677,012669,610733,646735,617684,274668,404
I. Nợ ngắn hạn130,036136,577136,857135,150145,355138,736189,126240,791246,474286,144272,821268,251365,348362,669376,778400,320467,289438,494379,541356,626
II. Nợ dài hạn225,140223,063243,865255,232282,088298,163321,697324,240329,817350,450351,970368,484273,382299,346300,234269,290266,357297,123304,733311,777
B. Nguồn vốn chủ sở hữu181,806212,820198,785177,996176,081234,155304,862292,223294,818294,973295,194297,192300,037320,576320,986321,352321,022331,329330,395331,470
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN536,982572,461579,507568,378603,525671,054815,685857,254871,109931,567919,984933,927938,767982,591997,998990,9631,054,6681,066,9461,014,669999,874
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |