CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (tlh)

5.17
-0.01
(-0.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,305,4186,158,6875,326,7244,645,9584,085,3385,400,2685,953,0544,972,6944,044,5743,591,3283,727,2953,053,8842,822,1382,963,9713,001,5352,342,7751,250,8321,059,398725,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3581,3292,2351,1788074,7276001,1432,1451,0602,3341,3011,3132,1108712337
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,305,0606,157,3595,324,4894,644,7814,084,5315,395,5415,952,4544,971,5524,042,4293,590,2683,724,9613,052,5832,820,8262,961,8613,001,4492,342,7631,250,4951,059,398725,015
4. Giá vốn hàng bán6,602,7886,001,7205,039,6383,967,4693,819,7825,229,4815,572,3714,372,6123,381,3903,606,7833,519,5472,992,0532,695,0262,673,8622,741,0762,081,0781,198,0451,024,648705,532
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-297,728155,638284,851677,312264,749166,060380,083598,940661,039-16,515205,41460,530125,800287,999260,373261,68552,45034,75019,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,33628,72752,32860,89141,20212,42638,0188,0036,4017,25113,67218,96411,67922,07826,72028,9562378263
7. Chi phí tài chính148,960110,822213,47370,10487,72185,717100,97677,74362,47177,08063,183-40,97940,226222,962173,80393,24810,4167,9419,213
-Trong đó: Chi phí lãi vay103,851116,54097,13756,25780,50382,02092,84379,68962,07164,56151,99448,69940,78174,91375,69419,9799,7107,3026,734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-93,0183763,54424,610-14,802-8,688-19,07524,69828,246-8,3266,5082,3932,637
9. Chi phí bán hàng57,30042,83047,69486,65252,17851,43164,31161,29049,16937,88938,09729,45024,17424,79921,36319,42712,2268,5148,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,96245,19252,67159,32857,796167,066118,01354,26739,20844,36135,85444,18923,01529,92017,44911,2622,7542,6362,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-590,631-14,10326,887546,72893,454-134,416115,726438,340544,838-176,92088,46049,22752,70132,39674,478166,70527,29115,742102
12. Thu nhập khác23,43234,2181,1742,9273,4932,0252,4833,3864,14314,69514,663103,8346,9336,3124,06714,4374,979965937
13. Chi phí khác6,4249081,7261,9611,52912,0972,9095,6261,4288,8264,63620,6887,5362,2725,01210,762954294
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,00833,310-5539661,964-10,072-426-2,2412,7155,86910,02783,146-6044,041-9453,6754,026672937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-573,62319,20726,334547,69495,417-144,488115,300436,100547,553-171,05198,487132,37352,09836,43773,533170,38031,31716,4131,040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,10318,79191,35016,4391,49129,73089,42278,76824,53021,3879,2509,58416,29635,0188,5014,991496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại24,092-5872,008-208-1,214622-622-82-6,88914595
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,09215,10318,79191,35016,4391,49129,73089,42278,1822,00824,32220,1739,8728,96216,21528,1298,6465,085496
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-597,7154,1047,543456,34478,978-145,97985,570346,678469,371-173,05974,164112,20042,22627,47557,318142,25122,67111,328544
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-11,7781482,10814,2483,129-3,0167125,96712,465-3,71280-2,1305032,1571,3486,546
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-585,9373,9565,435442,09775,849-142,96384,858340,710456,907-169,34874,084114,33041,72225,31755,970135,70422,67111,328544

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |