Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (tlp)

6.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,271,71619,933,91725,508,21711,904,52010,669,95813,111,15514,443,0038,293,7587,609,01314,732,33925,310,174
4. Giá vốn hàng bán19,478,51919,172,18624,815,83611,287,07610,172,50512,559,79713,826,5967,879,3587,220,13614,265,75124,863,131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)793,198761,731692,382614,687497,453551,357616,407414,400388,877466,587447,043
6. Doanh thu hoạt động tài chính57,78782,62459,56228,48711,60426,69586,406129,404228,246153,471192,390
7. Chi phí tài chính270,463285,885244,789160,644200,628170,588218,889115,779114,776227,700155,937
-Trong đó: Chi phí lãi vay207,337212,695141,565150,529197,271153,696169,231114,721102,347113,411130,653
9. Chi phí bán hàng409,618322,275356,584244,149198,843238,566257,249230,197209,014219,783289,154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp107,42599,438100,32588,59479,84283,086100,95080,62599,70471,79276,296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,967157,47174,349145,47651,860116,088163,045117,203193,628100,783118,046
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,416162,32378,996148,86352,106118,504164,041118,354192,656110,197180,844
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)85,911120,97443,153107,72932,33586,060128,32895,888176,38274,005152,109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,604112,82534,727101,24422,01177,904119,83895,888176,38274,005151,787

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,043,9125,887,9365,278,6164,520,4064,198,8704,503,5547,032,8287,269,2483,978,2644,688,4216,191,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,309,9741,446,8501,159,130671,416489,950670,0841,548,4342,806,741989,0891,387,9991,139,198
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,29870,1368,1985,5704,4202,654390,542410,000520,4001,655,883
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,916,5141,428,8622,130,2281,528,3511,685,3462,068,1243,258,6081,909,9951,496,6781,420,2651,793,585
IV. Tổng hàng tồn kho2,728,8812,877,9771,944,1112,298,8032,008,2571,757,0331,807,8092,041,0261,471,9201,295,5521,523,340
V. Tài sản ngắn hạn khác85,24464,11036,95016,26610,8975,65827,435101,48620,57864,20579,185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,016,9223,283,3312,787,5163,406,4753,330,9263,528,0372,712,8472,310,1802,325,6722,495,2571,941,316
I. Các khoản phải thu dài hạn54,23039,17640,17642,14342,243141,57784,404159,450182,70324,380418
II. Tài sản cố định1,569,6121,524,2901,583,5231,540,4521,021,4341,047,5131,038,012758,477778,270728,801837,091
III. Bất động sản đầu tư175,415177,862177,804178,698197,003221,647221,186239,938174,318180,55439,470
IV. Tài sản dở dang dài hạn613,897867,208625,2941,290,5801,722,8711,759,3761,014,886871,669683,901965,927817,378
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn351,643343,496333,480324,546331,105330,903322,958265,948490,000519,861171,662
VI. Tổng tài sản dài hạn khác252,125331,29927,23830,05816,27127,02131,40014,69916,48275,73475,297
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,060,8349,171,2678,066,1327,926,8827,529,7978,031,5919,745,6759,579,4296,303,9377,183,6798,132,507
A. Nợ phải trả6,216,9276,444,7605,443,7845,237,4835,038,0925,532,1527,218,2657,560,5994,309,0245,454,8416,411,164
I. Nợ ngắn hạn5,900,1466,119,4075,091,6404,755,0524,537,7354,917,7936,795,8136,869,7073,505,1694,850,8255,822,014
II. Nợ dài hạn316,781325,353352,143482,431500,357614,359422,453690,891803,855604,016589,151
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,843,9072,726,5072,622,3482,689,3992,491,7042,499,4392,527,4092,018,8301,994,9131,728,8371,721,343
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,060,8349,171,2678,066,1327,926,8827,529,7978,031,5919,745,6759,579,4296,303,9377,183,6798,132,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |