CTCP Viglacera Thăng Long (tlt)

17
-3
(-15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh635,543578,725641,249576,574588,337593,122559,442486,815470,806451,556393,959330,751322,888366,094328,631352,500
4. Giá vốn hàng bán581,613537,298584,481508,128522,663517,423498,174419,056388,354359,900338,822286,225290,595268,645264,751294,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,64439,15353,26459,66859,67571,30860,77459,27682,06882,68848,22942,62624,38380,54258,94055,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính1193,772368912353321292661331472054462891952783
7. Chi phí tài chính8,21214,69310,65911,06913,55913,31612,6239,5269,75714,29915,25518,07226,85030,18122,29820,354
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,83613,8699,07210,24713,00812,94211,1619,0648,3779,96114,45817,47324,71026,37619,76719,290
9. Chi phí bán hàng5,8595,7877,0559,5409,1358,3319,4135,9938,5857,2087,59611,17420,36130,17721,95223,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,86620,09326,79722,70523,04319,49217,19616,81725,32323,05417,25411,47512,52319,64211,5477,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,8262,3529,12116,44514,17330,50221,67127,20638,53638,2738,3282,350-35,0627363,1703,688
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,2575,14812,56412,00512,78622,01420,02722,60339,30134,7825,866862-39,0115384,1381,011
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,5204,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,7825,866862-39,0115384,1381,011
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,5204,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,7825,866862-39,0115384,1381,011

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,829243,392267,869193,034190,571219,163177,504156,336103,42579,62476,080119,893145,506173,059146,787145,730165,949216,318191,702179,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,57943,08752,96347,21825,90025,03522,55614,3384,3887397686,2158773,79114,89220,5283,14729,8234,56222,658
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5402,4472,3362,2522,1672,0555,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,48712,4937,64813,29210,57825,5898,91716,37811,70712,16313,99230,98824,91552,63650,83553,81554,80063,995103,65275,958
IV. Tổng hàng tồn kho146,257185,215199,259129,080151,926165,179146,031121,69887,33166,53859,55881,720118,680112,47078,44067,704106,637115,82079,31176,007
V. Tài sản ngắn hạn khác9661505,6631,1931,3063,9221841,7629711,0344,1622,6193,6831,3651,6794,1764,950
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,87088,534109,098133,093159,628148,429157,960163,214130,876137,831156,750154,601161,749163,864154,579172,505189,456193,314210,091212,168
I. Các khoản phải thu dài hạn8581,0279861,0921,173498460504852852104
II. Tài sản cố định82,53578,20599,023122,560148,597137,931133,183143,251108,416114,492126,425133,464131,840141,666138,516156,686176,259187,174209,986132,151
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3029,98347511,6089,9839,98310,22814,2867,0737,8871,7601,70480,017
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0699,0699,0699,1839,85910,00010,00010,00010,00010,00010,0008,6978,6601,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106233202584,3338,9842,50410,34112,43911,0216,9127,9906,93210,4374,436
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN337,700331,926376,967326,127350,198367,592335,464319,550234,302217,454232,829274,494307,254336,923301,366318,235355,405409,632401,792391,742
A. Nợ phải trả244,851247,737285,592236,237261,950281,243261,133261,696193,420209,814259,971293,411327,033317,281282,219302,920343,996288,687368,809375,446
I. Nợ ngắn hạn232,223242,798275,526220,717238,221273,153255,484229,409159,255163,766215,513233,385321,278310,275271,743273,021289,313230,452268,939252,988
II. Nợ dài hạn12,6284,93810,06615,52123,7308,0905,64932,28734,16446,04844,45760,0265,7547,00610,47629,90054,68358,23699,870122,458
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,84884,18991,37589,89088,24886,34974,33157,85440,8827,641-27,141-18,917-19,77819,64219,14615,31411,409120,94432,98316,296
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN337,700331,926376,967326,127350,198367,592335,464319,550234,302217,454232,829274,494307,254336,923301,366318,235355,405409,632401,792391,742
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |