CTCP Viglacera Thăng Long (tlt)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
13.3K
1.8K
8.4x
1.1x
4% # 13%
2.8
105 Bi
7 Mi
1,251
30.1 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.49) 0% 45 (0.02) 0%
2018 0 (0.56) 0% 20 (0.02) 0%
2019 0 (0.59) 0% 32 (0.02) 0%
2020 600.20 (0.59) 0% 0 (0.01) 0%
2021 592.20 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%
2022 611.45 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2023 687.45 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV635,543578,725641,249576,574588,337593,122559,442486,815470,806451,556
Tổng lợi nhuận trước thuế15,2575,14812,56412,00512,78622,01420,02722,60339,30134,782
Lợi nhuận sau thuế 12,5204,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,5204,4219,6669,4929,81515,38515,56616,97233,24134,782
Tổng tài sản337,700331,926376,967342,628337,700331,926376,967326,127350,198367,592335,464319,550234,302217,454
Tổng nợ244,851247,737285,592250,741244,851247,737285,592236,237261,950281,243261,133261,696193,420209,814
Vốn chủ sở hữu92,84884,18991,37591,88792,84884,18991,37589,89088,24886,34974,33157,85440,8827,641


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |