CTCP Transimex (tms)

41
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,351,4202,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804442,358398,368308,941262,193233,089170,252174,904135,209128,245128,751
2. Các khoản giảm trừ doanh thu30,42913,4078,1728,2642,9148,4539,4244,61526120
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,320,9912,389,8183,648,0886,381,2663,418,3412,340,0912,323,7122,131,809615,661488,804442,358398,368308,941262,193233,089170,252174,843135,189128,245128,751
4. Giá vốn hàng bán2,773,0161,979,1593,098,1465,835,0093,111,4682,067,2612,089,8851,882,482461,565367,257349,123318,317242,846208,648184,765133,339139,207101,314
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)547,976410,659549,942546,257306,873272,830233,827249,327154,097121,54793,23580,05266,09553,54548,32436,91335,63533,876128,245128,751
6. Doanh thu hoạt động tài chính61,12472,501160,20879,97145,75327,62032,34131,02415,17411,4317,2048,4554,9286,6778,4024,08714,7514,4942,3442,213
7. Chi phí tài chính162,84291,88888,69591,50866,14368,48697,58265,58533,01918,1819,66911,39610,39819,90314,4352,6841,8871,351673868
-Trong đó: Chi phí lãi vay144,80678,14858,08954,95353,62665,98462,05458,68329,49215,4629,87110,95810,05211,2266,7621,0791,4221,192633809
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh133,15440,382353,784372,116170,835104,219163,92799,38998,39485,11776,55957,55839,37829,60213,47218,272
9. Chi phí bán hàng56,21833,60829,78355,16312,39015,53917,00613,2401819313311,1688551,2951,15868024297,586100,067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp246,411187,277173,874159,64998,22880,13768,91059,71542,42528,27624,00823,56921,28920,31114,33711,35713,72012,63711,02610,398
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)276,783210,769771,581692,024346,700240,507246,596241,200192,041170,708142,991109,93177,85948,31640,26944,55134,53824,38221,30619,632
12. Thu nhập khác55810,71911,2636,6109,03817,72419,3292,5552,2967,57531,2682,1453,6197,36233,8813971,027398201438
13. Chi phí khác24,7677,1628,6152,7831,8091,9462,5951,5552,1142,28218,7781,3763,6488,28517,623942471,8289360
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24,2083,5572,6493,8277,22915,77816,7349991825,29212,490769-29-92316,258-545980-1,42919278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)252,575214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000155,480110,70177,83147,39256,52744,00535,51822,95321,49819,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành85,05363,876101,82174,95132,29930,96228,31730,78618,71320,80817,50114,13410,0135,49313,0817,3788,3235,8065,5802,256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-15,911-22,601-9,9061,312-180392-4915051,164-1,885-837-182165
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)69,14141,27591,91574,95132,29930,96228,31730,78620,02520,62817,89313,64310,5186,65711,1966,5408,1415,9715,5802,256
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)183,434173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372137,58897,05867,31340,73545,33137,46527,37716,98215,91817,454
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8,64436,09021,57050,2868,31710,68017,67017,020-506-17-19-40
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)192,078136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372138,09497,07567,33240,77545,33137,46527,37716,98215,91817,454

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,051,0041,816,9201,744,3502,430,4521,321,976941,907912,799833,680320,400367,282270,204204,664164,977115,893129,294129,93244,18498,84945,73747,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền475,862447,184556,7751,073,681460,732329,619337,230244,474122,977235,469172,00790,51287,79435,66960,60953,27022,55121,02120,81238,151
1. Tiền411,315369,176377,275847,681253,432178,912159,150172,36649,71337,33992,00716,51228,64315,1697,23116,90922,55121,02120,81238,151
2. Các khoản tương đương tiền64,54678,008179,500226,000207,300150,706178,08072,10873,264198,13180,00074,00059,15120,50053,37836,361
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn725,828536,883551,148197,799234,838141,73892,42853,10947,30213,9259,72725,9032,1238,6767,9774,09225558,1028,000
1. Chứng khoán kinh doanh228,906212,832215,39279,64759,64937,58636,07541,56818,33814,76010,72327,2873,16613,0298,9575,42325558,1028,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7-1,526-976-1,922-3,389-3,019-1,036-835-996-1,384-1,043-4,353-979-1,331
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn496,928325,577336,732118,152175,189106,07559,74214,56030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn653,612664,614571,9351,091,404600,260447,798457,473511,218122,21978,96665,65057,08347,12543,29037,97957,70211,51310,94112,7737,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng314,014375,893277,995742,977371,820259,113277,706282,82377,79441,54945,26747,46035,20127,40323,83211,7658,5018,4906,2043,916
2. Trả trước cho người bán16,82841,57291,62224,14121,07322,5634,9185,7397,3729,10114,1232,4354,8726,11211,16438,642346562206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn45,20056,250
6. Phải thu ngắn hạn khác340,846214,065210,083328,746210,269172,477183,516179,32837,45128,7166,3927,5927,4569,7752,9827,2952,6651,8896,3643,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,077-12,116-7,765-4,460-2,903-6,354-8,666-12,922-399-399-131-404-404
IV. Tổng hàng tồn kho15,46413,01215,39510,2315,2985,3015,8905,2945,5777,4565,46616,09714,4187,7627,9305,4212,5742,1021,2861,285
1. Hàng tồn kho15,46413,01215,39510,2315,2985,3015,8905,2945,5777,4565,46616,09714,4187,7627,9305,4212,5742,1021,2861,285
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác180,239155,22849,09857,33720,84717,45119,77719,58422,32531,46517,35315,06913,51620,49614,8009,4477,2926,6832,86631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,55218,65612,49814,81210,6046,9776,4166,3237,0759,8443,9945,5276,0695,7522,0893,2281,2203,5921,127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ148,062132,24935,44736,85310,24310,47413,36113,26115,25021,6223,4131,3231,0363,2327,7181,1813,3251,15176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,6244,3231,1425,660832492,49419931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10129,9458,2186,41110,6804,9442,5432,7461,9321,653
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,432,9285,696,3223,826,2533,303,6322,597,6092,368,3522,253,4131,903,6811,685,8781,052,788741,525631,846590,702507,518469,278329,294182,087114,365101,36767,394
I. Các khoản phải thu dài hạn25,59721,80525,48911,56112,71317,51911,5279,4083,32233,47520,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,59721,80525,48911,56112,71311,5279,4083,32233,47520,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi17,519
II. Tài sản cố định3,496,8632,870,0581,116,5561,098,7141,064,6241,006,281824,634776,325762,692315,350291,034273,203213,806239,703199,976130,19593,97169,48259,83958,057
1. Tài sản cố định hữu hình3,413,5032,842,6491,092,515988,0901,003,437941,994758,685705,174696,647269,890248,265226,055210,357236,799197,236127,43991,23466,74457,05557,312
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,20420,78123,88823,76724,11626,82020,182
3. Tài sản cố định vô hình83,36027,40817,83689,84337,29840,51941,83344,33245,86345,46042,76847,1483,4502,9042,7402,7572,7372,7382,784746
III. Bất động sản đầu tư67,94140,86943,61046,89253,19155,97857,31460,03362,75165,47068,18870,907117,91176,34479,06281,926
- Nguyên giá121,05790,10688,39685,94985,94985,94984,49884,49884,49884,49884,49884,498128,78484,49884,49884,635
- Giá trị hao mòn lũy kế-53,116-49,237-44,786-39,057-32,759-29,971-27,184-24,465-21,747-19,028-16,310-13,591-10,873-8,155-5,436-2,709
IV. Tài sản dở dang dài hạn402,798359,638102,99694,51117,94921,495173,49624,29117,325219,06318,1647,35210,8356,33944,68645,06268,48939,50736,1034,130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang402,798359,638102,99694,51117,94921,495173,49624,29117,325219,063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,806,7531,734,7122,357,6051,975,8161,371,6511,185,7281,103,132977,269814,513402,078338,468273,546226,441161,020136,65268,24618,9364,9954,9954,995
1. Đầu tư vào công ty con2,100
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,790,6951,720,1722,345,0651,937,0751,358,1111,172,1881,045,818802,043814,513402,078338,468273,546226,441161,020128,47155,6019,6004,9454,9454,945
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn14,05811,54011,54011,54011,54011,54076,390169,22612,22612,6469,732505050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-21,076-6,144-396
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0003,0001,00027,2002,0002,0002,0006,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác469,332249,304145,61335,45044,71143,69840,77827,98225,27617,3535,6716,8395,5346,0038,9013,864691381430212
1. Chi phí trả trước dài hạn431,579227,463135,70635,45044,71143,69840,77827,98225,27615,3853,6614,4493,6821,9463,729590212
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại37,75321,8419,9061,9681,7882,2111,7201,9253,0901,205367185350
3. Tài sản dài hạn khác2221781322,1322,0822,07032319680
VII. Lợi thế thương mại163,644419,93634,38540,68732,77137,65242,53328,37216,17518,109
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,483,9317,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729836,511755,678623,411598,572459,226226,271213,214147,104114,712
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,270,1162,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810265,872203,468179,743159,344198,962121,50535,50936,26159,56033,862
I. Nợ ngắn hạn1,257,038948,725858,7861,643,2091,023,096741,345733,523786,630246,992152,764131,035136,888117,29540,01428,20040,28329,01026,14946,42432,118
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn611,127420,597278,622716,762310,096276,926194,943263,061123,83658,07080,48765,57142,2868,0879562,0676,4623,2324,9714,004
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn209,411201,771127,174424,266332,904189,181263,058253,27829,85111,03010,60827,93147,05812,5978,8693,4632,607531134806
4. Người mua trả tiền trước5,1796,7987,0513,7631,8121,6272,6441,0033654434027351082,667340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước81,85966,36793,41236,15225,02317,04632,95415,4142,8134,8078,4165,0994,9753,0742,3502,2022,7962,1613,058709
6. Phải trả người lao động24,37216,70339,05337,04234,75424,95119,98020,96018,81610,6965,1263,5356,2822,6441,3444,4655,7626,82113,3804,996
7. Chi phí phải trả ngắn hạn36,32325,29136,58932,10121,74324,76526,94121,30721,70314,7926,0366,8715,0146,81612,3574,6751,3126611,249666
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,3282,6781,1925366651,7752,4802,8213,0183,075
11. Phải trả ngắn hạn khác255,774162,360220,741344,346278,104191,885173,255186,76636,80742,83114,72225,1728,1656,02756717,2534,9369,13020,48518,875
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,66546,16054,95348,24117,99413,18817,27022,02010,1137,4585,6412,2653,112331,6483,4904,7943,6113,1472,062
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,013,0781,795,866564,231600,959549,979621,749806,900529,016680,898399,046134,83766,58062,448119,330170,76281,2236,50010,11213,1361,744
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác20,07817,64018,69617,69416,37218,2529,97611,6877,3903,7666,1806,0385,7175,2606,2596,09936211115
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,838,5561,778,226545,536583,265533,607603,497796,924517,329673,509395,281128,65760,51156,700111,162161,36175,1246,4649,69612,9281,739
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả154,445313131
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm206197
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,8773,142
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,213,8154,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857633,043575,935464,067399,610337,720190,762176,95387,54580,850
I. Vốn chủ sở hữu5,213,8154,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857633,043575,935464,067399,610337,720190,762176,95387,54580,447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,693,4801,582,7051,058,7151,058,715708,222548,808475,205345,643312,654237,660230,738230,738230,738182,759132,125101,02663,48063,48042,90042,900
2. Thặng dư vốn cổ phần557,923557,923716,706716,706350,320286,365211,432211,388193,653161,021161,021161,021161,021141,751126,607116,37073,13573,1359,9959,995
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu58,79851,90947,7019,959-59
5. Cổ phiếu quỹ-190-190-190-190-190-190-190-187
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái585664637
8. Quỹ đầu tư phát triển158,722158,722156,722154,722133,757111,82996,05086,76771,66163,80746,15240,32836,53231,97729,21925,77922,27818,23215,725773
9. Quỹ dự phòng tài chính11,70411,70410,4398,9208,0016,8545,6874,3393,6152,820
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,375
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,594,5011,534,2031,773,2711,165,729918,573774,652639,952636,917500,480405,771296,242188,445136,38197,241102,99487,05426,18117,76615,30915,585
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,150,582883,379394,660384,274235,828225,702203,339141,187806823833
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác403
1. Nguồn kinh phí403
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,483,9317,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729836,511755,678623,411598,572459,226226,271213,214147,104114,712
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |