CTCP Transimex (tms)

55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55
55
55
55
300
0k
1.4k
39.3 lần
0%
0%
0.7
8,705 tỷ
158 triệu
11,407
46.5 - 35

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 30.0%
HVN 19.70 (-0.75) 21.1%
GMD 84.90 (0.20) 12.3%
TMS 55.00 (0.00) 4.1%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.9%
PHP 21.70 (0.10) 3.3%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.4%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.8%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.50 300 54.90 100
54.00 800 55.00 1,200
53.90 100 55.40 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:32 55 0 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,976 (2.14) 0% 191.35 (0.21) 0%
2018 2,356 (2.33) 0% 252.54 (0.24) 0%
2019 2,461 (2.35) 0% 265.88 (0.23) 0%
2020 2,278.54 (3.42) 0% 314.42 (0.32) 0%
2021 3,314.61 (6.39) 0% 352.49 (0.62) 0%
2022 3,455.21 (3.64) 0% 432.25 (0.72) 0%
2023 2,521.42 (0.46) 0% 211.88 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV696,818792,735666,801528,3142,403,2253,656,2606,389,5303,421,2542,348,5442,333,1362,136,424615,664488,804442,358
Tổng lợi nhuận trước thuế41,906164,39556,72828,830214,326774,230695,851353,929256,285263,329242,200192,223176,000155,480
Lợi nhuận sau thuế 27,322144,04849,55625,067173,050682,315620,900321,629225,324235,012211,414172,197155,372137,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,660115,80848,08120,550136,961660,745570,614313,312214,644217,342194,394172,197155,372138,094
Tổng tài sản7,603,2186,095,4206,004,3657,513,2425,570,6035,734,0843,919,5853,310,2593,166,2122,737,3612,006,2791,420,0691,011,729
Tổng nợ2,803,3341,797,2181,760,8832,744,5901,423,0182,244,1681,573,0751,363,0941,540,4241,315,646927,890551,810265,872
Vốn chủ sở hữu4,799,8854,298,2024,243,4824,768,6514,147,5863,489,9162,346,5101,947,1651,625,7891,421,7151,078,388868,259745,857


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc