CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

30.55
1.75
(6.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn213,634199,183198,737194,955202,617218,392228,241239,943224,302215,438246,964214,290224,010262,545251,229211,509228,815215,408242,353212,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,05712,62427,8949,79910,62017,04521,88910,9953,9838,82740,26631,5362,88535,20626,4923,93522,51417,94533,08314,930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn136,100136,100131,100146,100136,100156,100172,100182,000147,000147,000162,000125,000165,000180,000190,000172,000167,500164,000174,000163,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,0347,3276,43610,07212,05810,9727,15817,02321,4198,8286,66310,82916,13712,95912,80215,49413,67915,76321,56810,282
IV. Tổng hàng tồn kho51,26637,32925,46126,76242,65829,27420,65827,51651,88445,74832,13244,32539,48232,49718,05619,95924,91213,6718,73122,569
V. Tài sản ngắn hạn khác1775,8037,8452,2221,1825,0016,4362,408165,0355,9042,6005051,8833,8791212114,0304,9721,944
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn160,132164,615162,506163,892164,159161,309158,241159,712179,692176,344173,958158,470161,702160,820154,685177,798155,056160,238159,329160,112
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định101,138106,955110,366109,415111,828109,192111,62988,69688,13289,70192,06785,60387,89475,59766,62663,42765,21662,36262,82359,046
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,58517,91314,54317,72916,86617,13712,80137,73740,18837,20532,14441,41440,26050,88155,13152,93350,56448,95847,89856,547
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,11133,11131,61131,61131,61130,51130,51130,51148,51145,31145,31127,31127,31127,31127,31157,31136,81146,81146,81141,811
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,2976,6365,9865,1373,8544,4693,3002,7682,8614,1274,4364,1426,2377,0315,6174,1262,4652,1081,7972,708
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN373,766363,799361,244358,847366,777379,701386,482399,655403,993391,783420,922372,759385,712423,365405,913389,307383,871375,646401,682372,837
A. Nợ phải trả32,86435,92146,61622,24634,26952,30063,31851,41160,21749,95681,55930,92446,22789,85738,32137,73039,90034,03662,45022,031
I. Nợ ngắn hạn32,86435,92146,61622,24634,26952,30063,31841,17449,98039,18072,55921,59624,38568,25816,82116,13522,90021,03651,45012,726
II. Nợ dài hạn10,23710,23710,7769,0009,32821,84221,59921,50021,59617,00013,00011,0009,305
B. Nguồn vốn chủ sở hữu340,902327,877314,628336,602332,507327,401323,164348,243343,777341,826339,363341,835339,485333,508367,592351,576343,971341,610339,232350,806
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN373,766363,799361,244358,847366,777379,701386,482399,655403,993391,783420,922372,759385,712423,365405,913389,307383,871375,646401,682372,837
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |