CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

26.30
0.90
(3.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,353,7271,653,5382,104,6661,999,1171,334,7291,515,7892,020,5651,981,9341,259,8461,365,6421,709,6821,459,968910,848954,9321,690,7591,066,035773,2161,044,4121,526,4451,234,902
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,213789
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,353,7271,653,5382,104,6661,999,1171,334,7291,515,7892,020,5651,981,9341,259,8461,363,4291,709,6821,459,968910,848954,9321,689,9691,066,035773,2161,044,4121,526,4451,234,902
4. Giá vốn hàng bán1,150,6341,399,8821,814,5891,756,9561,142,5921,279,9171,721,0491,670,1841,102,2801,150,4781,469,2491,249,878799,865815,5591,468,661900,053628,108860,2271,272,9391,038,272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)203,093253,656290,077242,160192,137235,872299,516311,750157,565212,951240,433210,089110,983139,373221,308165,983145,108184,185253,505196,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,09018,05528,82427,33723,14028,80632,99013,73121,99819,13424,4178,7177,8498,27612,5837,5115,3135,01210,1723,239
7. Chi phí tài chính62,21389,36893,42675,35264,59386,67767,63585,73438,83650,73145,80241,04732,32937,36337,34140,47728,64632,96435,75836,273
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,38564,57668,11544,72856,27049,93458,58336,93233,99032,61938,40533,06730,64233,37334,96831,41328,34331,25832,10524,669
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,24423,46339,28624,68114,30814,33925,67624,40712,74019,87627,12523,90915,64626,86145,38941,08932,48132,68337,19930,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp85,90881,25798,75488,40180,35788,929105,71699,17881,54279,45486,35679,84444,07655,15365,95346,87049,54253,14190,91755,470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,81877,62287,43581,06256,01874,734133,480116,16246,44582,023105,56674,00626,78028,27285,20745,05839,75270,41099,80377,335
12. Thu nhập khác8394913341631,3583141,9411,6324262,0019194971202,0532771784733,31221180
13. Chi phí khác1,7927,5892,3669,3824,0312,0145,9149,1409016,4253,5787512062,3717,1998,0042173,3059001,762
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-953-7,098-2,032-9,219-2,673-1,700-3,974-7,509-475-4,424-2,659-254-86-318-6,922-7,8272557-688-1,682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)51,86570,52485,40371,84353,34573,034129,506108,65345,97177,599102,90773,75226,69427,95478,28637,23140,00770,41799,11575,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,98613,98015,91114,4309,70312,71823,33421,8307,59914,12317,66412,3024,6044,77713,3156,7186,41713,84017,95319,925
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,98613,98015,91114,0609,70312,71823,33421,8307,59914,12317,66412,3024,6044,77713,3156,7186,41713,84017,95319,925
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,87956,54469,49257,78343,64260,316106,17286,82338,37263,47685,24361,45022,09023,17764,97130,51333,59056,57881,16255,727
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát770
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,87956,54469,49257,01343,64260,316106,17286,82338,37263,47685,24361,45022,09023,17764,97130,51333,59056,57881,16255,727

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,615,1822,124,8062,401,1562,766,1652,905,1482,616,0622,377,3062,803,2582,260,7602,025,7711,994,7042,414,1242,017,3911,672,6442,070,5892,276,3281,920,2291,582,7551,677,8471,983,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền251,094298,755465,519349,794360,397527,126560,2976,41232,13413,51250,21947,880153,835175,240291,320130,569217,266292,14019,80532,191
1. Tiền27,82660,456183,92647,18625,238119,126100,2976,41232,13413,51220,21917,88053,83575,240191,32030,56997,266172,14019,80532,191
2. Các khoản tương đương tiền223,268238,299281,593302,608335,159408,000460,00030,00030,000100,000100,000100,000100,000120,000120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn782,840790,369913,246914,176854,153552,529592,6751,211,952732,259726,561868,431980,083559,419399,240805,225729,100503,808362,399713,019677,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng620,575701,723794,778828,707585,748456,735487,6821,067,042509,038585,256765,110864,134426,477353,834757,811598,338297,208303,356681,689609,370
2. Trả trước cho người bán7,37911,52224,4233,72319,6871,2067,75950,27758,79148,6457,3122,7293,1454,1627,7391,8637,5567,4739733,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,500
6. Phải thu ngắn hạn khác155,52877,76589,83784,220251,19197,07699,54896,946166,74494,97498,191115,402132,26442,33540,458128,899199,04451,57035,50269,490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-641-641-292-2,474-2,474-2,488-2,314-2,314-2,314-2,314-2,182-2,182-2,467-1,091-784-5,146-5,146
IV. Tổng hàng tồn kho1,390,318888,214839,2681,350,4511,516,2621,279,994957,1821,345,6771,322,2921,159,324916,8201,268,8141,213,4041,006,650867,5381,327,7691,123,994851,310849,2881,182,408
1. Hàng tồn kho1,404,928903,269853,8471,369,2161,540,5101,304,464967,7211,356,2151,343,6391,180,671931,4531,283,4471,224,0901,015,526874,8321,335,0631,128,657855,973854,6981,187,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,609-15,055-14,579-18,765-24,248-24,470-10,538-10,538-21,348-21,348-14,633-14,633-10,686-8,876-7,294-7,294-4,663-4,663-5,409-5,409
V. Tài sản ngắn hạn khác175,930147,468183,124151,744174,337256,412267,151239,218174,075126,374159,234117,34890,73391,514106,50688,88975,16076,90595,73591,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25,67625,41521,78424,57824,54625,54818,72127,24822,74619,82916,61518,15317,76219,11116,07917,86124,39228,68426,42228,810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ140,842110,787152,165113,369135,868213,333230,621195,188141,712106,545142,61999,19472,97172,40390,42771,02850,76848,22169,31462,771
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,41211,2669,17413,79613,92317,53217,81016,7829,618
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,960,0263,126,5812,988,6442,801,5722,720,3922,824,3422,682,4512,481,1742,389,0402,341,6602,190,4562,085,9391,882,3101,880,4771,766,0321,616,6081,504,8781,436,1991,341,8901,268,953
I. Các khoản phải thu dài hạn10,68110,68110,68110,68110,68110,68119,03121,13321,13321,13312,91112,91112,94112,34112,96613,10515,59717,88018,39217,630
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,68110,68110,68110,68110,68110,68119,03121,13321,13321,13312,91112,91112,94112,34112,96613,10515,59717,88018,39217,630
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,169,5272,193,0002,183,9361,883,8861,775,6711,812,3581,676,0321,634,1471,500,7961,471,5171,385,6701,257,0681,247,0451,252,2931,200,1591,133,1261,089,2531,106,3651,047,428991,970
1. Tài sản cố định hữu hình1,988,4182,031,0602,037,6371,736,7471,744,5901,790,9471,653,8701,611,2211,477,1041,447,0191,360,9941,231,5731,221,1561,225,5671,175,4531,107,7021,066,1111,082,4731,025,160969,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình181,109161,940146,299147,13931,08121,41122,16222,92623,69224,49824,67525,49525,88826,72624,70625,42323,14223,89222,26722,926
III. Bất động sản đầu tư378,861324,998292,763294,32131,29132,06732,23732,40832,57962,89021,27421,29348,86958,12158,41735,58835,76934,574
- Nguyên giá385,753329,742295,971295,97132,32232,94732,94732,94732,94764,34721,93621,84549,91458,96158,96135,95135,95134,576
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,892-4,744-3,208-1,651-1,031-880-709-539-368-1,457-662-552-1,044-840-544-363-182-2
IV. Tài sản dở dang dài hạn289,368432,752383,693489,830768,179684,022682,038669,560725,863671,300663,657686,805487,451468,148411,792345,469273,087169,197184,427171,787
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang289,368432,752383,693489,830768,179684,022682,038669,560725,863671,300663,657686,805487,451468,148411,792345,469273,087169,197184,427171,787
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn140,000140,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,1891,189771771771771771771771771771771771771771
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn140,000140,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,189-1,189-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác111,589165,151117,571122,854134,570145,215133,114123,925108,670114,819106,944107,86386,00489,57482,69789,32091,172108,18391,64487,566
1. Chi phí trả trước dài hạn109,174123,325107,278122,48496,936105,828101,535123,92585,93292,24584,370107,86386,00489,57482,69789,32091,172108,18391,64487,566
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,415370370370
3. Tài sản dài hạn khác41,4569,92337,63539,38731,57922,73822,57422,574
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,575,2085,251,3875,389,8005,567,7365,625,5405,440,4045,059,7575,284,4324,649,8004,367,4314,185,1594,500,0643,899,7013,553,1203,836,6213,892,9363,425,1073,018,9543,019,7373,252,750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,719,7853,390,2433,603,4963,893,7743,973,1173,650,3223,288,5103,831,8833,196,2562,904,6642,854,4113,254,5592,759,2292,406,5032,683,5712,842,8572,380,9651,951,5542,043,9152,358,090
I. Nợ ngắn hạn2,864,1922,556,2602,816,8363,231,4113,234,1292,921,6442,359,6442,978,3572,657,3812,446,5372,210,8602,660,7042,171,2641,748,2451,999,5552,318,5001,817,6891,389,5891,592,0981,989,685
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,961,3241,819,0491,890,2872,252,1122,116,7721,948,8381,660,5191,899,5251,831,1711,621,7101,622,0061,883,0701,624,1101,195,8241,429,0411,658,5281,410,9731,034,9031,248,1331,554,041
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn683,548477,440619,002761,368826,831659,832381,600856,300697,480684,291425,386649,672435,000405,133401,434478,843284,417219,388208,265307,053
4. Người mua trả tiền trước23,18519,02547,49717,11046,91632,89918,59910,79311,8344,36231,05217,91125,47629,72523,70718,0207,8181,5429401,567
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,88524,19036,44728,36914,31217,79647,53228,52011,02214,13034,07619,2847,57210,56624,51626,39219,84223,01924,38124,037
6. Phải trả người lao động80,89082,24381,05464,205158,286163,765135,96794,77968,91558,61356,45645,39443,81642,57249,46250,87444,41459,04355,48551,092
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,00654,50657,32726,39120,14842,53456,53431,06115,21442,44623,03215,92714,39633,51134,28536,35223,82134,57220,25112,942
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,1123,8905,4031,7963,0494,3795,3211,2862,5783,768
11. Phải trả ngắn hạn khác23,36022,75320,23419,46314,52714,28212,43513,74316,34617,07315,32018,91615,58217,45519,13630,45825,67013,82122,83225,136
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn38383838
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,84553,12859,54860,55833,28837,31741,13642,3512,8201443,53310,5315,31213,46017,97319,0327333,30111,81113,817
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn855,593833,982786,660662,364738,988728,678928,866853,526538,876458,127643,551593,855587,966658,258684,017524,358563,276561,964451,817368,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,583
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn845,913821,508785,822660,996737,414726,898926,879846,102537,748456,994642,412592,710587,966531,258557,017359,358398,276396,964251,817168,405
7. Trái phiếu chuyển đổi127,000127,000165,000165,000165,000200,000200,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,09712,4748381,3681,5741,7811,9877,4241,1271,1331,1391,145
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,855,4231,861,1451,786,3041,673,9621,652,4231,790,0811,771,2471,452,5481,453,5441,462,7671,330,7481,245,5051,140,4721,146,6171,153,0491,050,0791,044,1421,067,400975,822894,660
I. Vốn chủ sở hữu1,855,4231,861,1451,786,3041,673,9621,652,4231,790,0811,771,2471,452,5481,453,5441,462,7671,330,7481,245,5051,140,4721,146,6171,153,0491,050,0791,044,1421,067,400975,822894,660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,135,2301,135,2301,178,0801,051,1781,051,1781,213,6481,213,6481,001,122926,988926,988795,370795,370739,960739,960739,960652,115652,115652,115621,680621,680
2. Thặng dư vốn cổ phần40,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98937,39837,39837,39835,08635,08635,08630,52030,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5555555555555555555555555555555555555555
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển270,776270,776270,776270,776212,319212,319212,319212,319200,705200,705200,705200,705193,025193,025193,025193,025107,334107,334107,334107,334
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu102,265102,265102,265102,26572,80172,80172,80172,80161,18761,18761,18761,18753,50753,50753,50753,50742,00142,00142,00142,001
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối173,837178,471170,470185,361252,045250,270231,435125,262223,620232,843232,443147,200116,527122,673129,104116,292207,551230,809174,23293,070
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát132,271133,35823,66823,33823,036
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,575,2085,251,3875,389,8005,567,7365,625,5405,440,4045,059,7575,284,4324,649,8004,367,4314,185,1594,500,0643,899,7013,553,1203,836,6213,892,9363,425,1073,018,9543,019,7373,252,750
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc