CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

19.10
-0.30
(-1.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,851,5662,357,6272,173,1451,353,7271,653,5382,104,6661,999,1171,334,7291,515,7892,020,5651,981,9341,259,8461,365,6421,709,6821,459,968910,848954,9321,690,7591,066,035773,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,213789
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,851,5662,357,6272,173,1451,353,7271,653,5382,104,6661,999,1171,334,7291,515,7892,020,5651,981,9341,259,8461,363,4291,709,6821,459,968910,848954,9321,689,9691,066,035773,216
4. Giá vốn hàng bán1,575,7852,017,0381,815,0501,150,6341,399,8821,814,5891,756,9561,142,5921,279,9171,721,0491,670,1841,102,2801,150,4781,469,2491,249,878799,865815,5591,468,661900,053628,108
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)275,781340,589358,096203,093253,656290,077242,160192,137235,872299,516311,750157,565212,951240,433210,089110,983139,373221,308165,983145,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính35,06652,77423,92616,09018,05528,82427,33723,14028,80632,99013,73121,99819,13424,4178,7177,8498,27612,5837,5115,313
7. Chi phí tài chính89,25398,487122,80762,21389,36893,42675,35264,59386,67767,63585,73438,83650,73145,80241,04732,32937,36337,34140,47728,646
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,01964,50644,10552,38564,57668,11544,72856,27049,93458,58336,93233,99032,61938,40533,06730,64233,37334,96831,41328,343
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,69436,94131,43118,24423,46339,28624,68114,30814,33925,67624,40712,74019,87627,12523,90915,64626,86145,38941,08932,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp104,339118,910111,65885,90881,25798,75488,40180,35788,929105,71699,17881,54279,45486,35679,84444,07655,15365,95346,87049,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)95,561139,025116,12652,81877,62287,43581,06256,01874,734133,480116,16246,44582,023105,56674,00626,78028,27285,20745,05839,752
12. Thu nhập khác2,4291351458394913341631,3583141,9411,6324262,0019194971202,053277178473
13. Chi phí khác7,5881,1957,8231,7927,5892,3669,3824,0312,0145,9149,1409016,4253,5787512062,3717,1998,004217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,159-1,060-7,677-953-7,098-2,032-9,219-2,673-1,700-3,974-7,509-475-4,424-2,659-254-86-318-6,922-7,827255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,402137,965108,44951,86570,52485,40371,84353,34573,034129,506108,65345,97177,599102,90773,75226,69427,95478,28637,23140,007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,83526,85620,8319,98613,98015,91114,4309,70312,71823,33421,8307,59914,12317,66412,3024,6044,77713,3156,7186,417
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-372-370
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,83526,85620,4599,98613,98015,91114,0609,70312,71823,33421,8307,59914,12317,66412,3024,6044,77713,3156,7186,417
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,567111,10987,99041,87956,54469,49257,78343,64260,316106,17286,82338,37263,47685,24361,45022,09023,17764,97130,51333,590
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát770
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)74,567111,10987,99041,87956,54469,49257,01343,64260,316106,17286,82338,37263,47685,24361,45022,09023,17764,97130,51333,590

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,620,0022,311,4532,930,4222,615,1822,124,8062,401,1562,766,1652,905,1482,616,0622,377,3062,803,2582,260,7602,025,7711,994,7042,414,1242,017,3911,672,6442,070,5892,276,3281,920,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền644,563258,824208,067251,094298,755465,519349,794360,397527,126560,2976,41232,13413,51250,21947,880153,835175,240291,320130,569217,266
1. Tiền250,63565,11114,57027,82660,456183,92647,18625,238119,126100,2976,41232,13413,51220,21917,88053,83575,240191,32030,56997,266
2. Các khoản tương đương tiền393,928193,713193,497223,268238,299281,593302,608335,159408,000460,00030,00030,000100,000100,000100,000100,000120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,00045,00045,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,00045,00045,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn740,189912,4081,122,273782,840790,369913,246914,176854,153552,529592,6751,211,952732,259726,561868,431980,083559,419399,240805,225729,100503,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng690,550852,5741,069,486620,575701,723794,778828,707585,748456,735487,6821,067,042509,038585,256765,110864,134426,477353,834757,811598,338297,208
2. Trả trước cho người bán2,8434,3195,6297,37911,52224,4233,72319,6871,2067,75950,27758,79148,6457,3122,7293,1454,1627,7391,8637,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,500
6. Phải thu ngắn hạn khác51,43860,15651,807155,52877,76589,83784,220251,19197,07699,54896,946166,74494,97498,191115,402132,26442,33540,458128,899199,044
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,641-4,641-4,650-641-641-292-2,474-2,474-2,488-2,314-2,314-2,314-2,314-2,182-2,182-2,467-1,091-784
IV. Tổng hàng tồn kho1,060,420896,1291,343,8671,390,318888,214839,2681,350,4511,516,2621,279,994957,1821,345,6771,322,2921,159,324916,8201,268,8141,213,4041,006,650867,5381,327,7691,123,994
1. Hàng tồn kho1,087,515914,6591,361,3321,404,928903,269853,8471,369,2161,540,5101,304,464967,7211,356,2151,343,6391,180,671931,4531,283,4471,224,0901,015,526874,8321,335,0631,128,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,096-18,530-17,465-14,609-15,055-14,579-18,765-24,248-24,470-10,538-10,538-21,348-21,348-14,633-14,633-10,686-8,876-7,294-7,294-4,663
V. Tài sản ngắn hạn khác114,830199,091211,215175,930147,468183,124151,744174,337256,412267,151239,218174,075126,374159,234117,34890,73391,514106,50688,88975,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,98122,15826,42725,67625,41521,78424,57824,54625,54818,72127,24822,74619,82916,61518,15317,76219,11116,07917,86124,392
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ70,270158,706169,291140,842110,787152,165113,369135,868213,333230,621195,188141,712106,545142,61999,19472,97172,40390,42771,02850,768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,57918,22715,4979,41211,2669,17413,79613,92317,53217,81016,7829,618
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,192,4332,945,2462,963,9992,960,0263,126,5812,988,6442,801,5722,720,3922,824,3422,682,4512,481,1742,389,0402,341,6602,190,4562,085,9391,882,3101,880,4771,766,0321,616,6081,504,878
I. Các khoản phải thu dài hạn10,68110,68110,68110,68110,68110,68110,68110,68110,68119,03121,13321,13321,13312,91112,91112,94112,34112,96613,10515,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,68110,68110,68110,68110,68110,68110,68110,68110,68119,03121,13321,13321,13312,91112,91112,94112,34112,96613,10515,597
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,077,7352,082,5212,089,2292,169,5272,193,0002,183,9361,883,8861,775,6711,812,3581,676,0321,634,1471,500,7961,471,5171,385,6701,257,0681,247,0451,252,2931,200,1591,133,1261,089,253
1. Tài sản cố định hữu hình1,921,4101,924,5641,930,5191,988,4182,031,0602,037,6371,736,7471,744,5901,790,9471,653,8701,611,2211,477,1041,447,0191,360,9941,231,5731,221,1561,225,5671,175,4531,107,7021,066,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình156,325157,956158,711181,109161,940146,299147,13931,08121,41122,16222,92623,69224,49824,67525,49525,88826,72624,70625,42323,142
III. Bất động sản đầu tư300,199306,017310,543378,861324,998292,763294,32131,29132,06732,23732,40832,57962,89021,27421,29348,86958,12158,41735,58835,769
- Nguyên giá310,085314,623318,202385,753329,742295,971295,97132,32232,94732,94732,94732,94764,34721,93621,84549,91458,96158,96135,95135,951
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,887-8,606-7,658-6,892-4,744-3,208-1,651-1,031-880-709-539-368-1,457-662-552-1,044-840-544-363-182
IV. Tài sản dở dang dài hạn458,723271,582265,750289,368432,752383,693489,830768,179684,022682,038669,560725,863671,300663,657686,805487,451468,148411,792345,469273,087
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang458,723271,582265,750289,368432,752383,693489,830768,179684,022682,038669,560725,863671,300663,657686,805487,451468,148411,792345,469273,087
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn140,000140,000140,000140,000140,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh140,788140,788140,7881,1891,189771771771771771771771771771771
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn140,000140,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-788-788-788-1,189-1,189-771-771-771-771-771-771-771-771-771-771
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác205,096134,446147,796111,589165,151117,571122,854134,570145,215133,114123,925108,670114,819106,944107,86386,00489,57482,69789,32091,172
1. Chi phí trả trước dài hạn187,536124,387146,677109,174123,325107,278122,48496,936105,828101,535123,92585,93292,24584,370107,86386,00489,57482,69789,32091,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1191,1191,1192,415370370370
3. Tài sản dài hạn khác16,4418,94041,4569,92337,63539,38731,57922,73822,57422,574
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,812,4355,256,6985,894,4215,575,2085,251,3875,389,8005,567,7365,625,5405,440,4045,059,7575,284,4324,649,8004,367,4314,185,1594,500,0643,899,7013,553,1203,836,6213,892,9363,425,107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,919,1083,389,0834,088,8743,719,7853,390,2433,603,4963,893,7743,973,1173,650,3223,288,5103,831,8833,196,2562,904,6642,854,4113,254,5592,759,2292,406,5032,683,5712,842,8572,380,965
I. Nợ ngắn hạn2,745,6292,569,7803,295,0592,864,1922,556,2602,816,8363,231,4113,234,1292,921,6442,359,6442,978,3572,657,3812,446,5372,210,8602,660,7042,171,2641,748,2451,999,5552,318,5001,817,689
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,606,7431,705,7462,190,4651,961,3241,819,0491,890,2872,252,1122,116,7721,948,8381,660,5191,899,5251,831,1711,621,7101,622,0061,883,0701,624,1101,195,8241,429,0411,658,5281,410,973
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn776,663495,906872,162683,548477,440619,002761,368826,831659,832381,600856,300697,480684,291425,386649,672435,000405,133401,434478,843284,417
4. Người mua trả tiền trước7,32931,1364,38123,18519,02547,49717,11046,91632,89918,59910,79311,8344,36231,05217,91125,47629,72523,70718,0207,818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,55154,48228,87214,88524,19036,44728,36914,31217,79647,53228,52011,02214,13034,07619,2847,57210,56624,51626,39219,842
6. Phải trả người lao động256,936197,67199,79180,89082,24381,05464,205158,286163,765135,96794,77968,91558,61356,45645,39443,81642,57249,46250,87444,414
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,39417,69527,63923,00654,50657,32726,39120,14842,53456,53431,06115,21442,44623,03215,92714,39633,51134,28536,35223,821
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,9471,7512,8224,1123,8905,4031,7963,0494,3795,3211,2862,5783,768
11. Phải trả ngắn hạn khác16,03526,45726,36823,36022,75320,23419,46314,52714,28212,43513,74316,34617,07315,32018,91615,58217,45519,13630,45825,670
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn36016916938383838
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,66938,76742,38949,84553,12859,54860,55833,28837,31741,13642,3512,8201443,53310,5315,31213,46017,97319,032733
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,173,480819,303793,815855,593833,982786,660662,364738,988728,678928,866853,526538,876458,127643,551593,855587,966658,258684,017524,358563,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,583
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,093,122747,711726,740845,913821,508785,822660,996737,414726,898926,879846,102537,748456,994642,412592,710587,966531,258557,017359,358398,276
7. Trái phiếu chuyển đổi127,000127,000165,000165,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn80,35871,59267,0756,09712,4748381,3681,5741,7811,9877,4241,1271,1331,1391,145
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,893,3271,867,6151,805,5471,855,4231,861,1451,786,3041,673,9621,652,4231,790,0811,771,2471,452,5481,453,5441,462,7671,330,7481,245,5051,140,4721,146,6171,153,0491,050,0791,044,142
I. Vốn chủ sở hữu1,893,3271,867,6151,805,5471,855,4231,861,1451,786,3041,673,9621,652,4231,790,0811,771,2471,452,5481,453,5441,462,7671,330,7481,245,5051,140,4721,146,6171,153,0491,050,0791,044,142
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,226,0121,226,0121,135,2301,135,2301,135,2301,178,0801,051,1781,051,1781,213,6481,213,6481,001,122926,988926,988795,370795,370739,960739,960739,960652,115652,115
2. Thặng dư vốn cổ phần40,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98940,98937,39837,39837,39835,08635,086
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5555555555555555555555555555555555555555
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển290,776290,776290,776270,776270,776270,776270,776212,319212,319212,319212,319200,705200,705200,705200,705193,025193,025193,025193,025107,334
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu112,265112,265112,265102,265102,265102,265102,26572,80172,80172,80172,80161,18761,18761,18761,18753,50753,50753,50753,50742,001
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối223,229197,518226,231173,837178,471170,470185,361252,045250,270231,435125,262223,620232,843232,443147,200116,527122,673129,104116,292207,551
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát132,271133,35823,66823,33823,036
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,812,4355,256,6985,894,4215,575,2085,251,3875,389,8005,567,7365,625,5405,440,4045,059,7575,284,4324,649,8004,367,4314,185,1594,500,0643,899,7013,553,1203,836,6213,892,9363,425,107
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |