CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

19.20
-0.20
(-1.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,736,0657,095,2056,772,3455,446,3784,480,2004,617,5423,612,8972,491,0191,887,7491,923,9401,377,2341,186,6851,209,2201,146,605622,829473,530617,543106,071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,7715,3182,4121276,390482,1824,08380
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,736,0657,095,2056,772,3455,443,6074,480,2004,612,2243,612,8972,488,6071,887,7491,923,9401,377,1061,180,2951,209,2201,146,557622,829471,348613,460105,991
4. Giá vốn hàng bán6,558,5076,114,9395,772,8494,717,0883,804,2433,825,3182,971,9202,051,5881,554,5461,574,9391,115,111962,177973,251959,769486,859386,189508,19886,564
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,177,558980,266999,496726,519675,957786,906640,977437,019333,203349,001261,996218,118235,969186,788135,97085,158105,26219,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính127,85798,535121,08160,11933,67221,07527,70814,34315,62418,3323,2032,3265,27415,5138,59210,5428,812266
7. Chi phí tài chính372,759325,751301,660169,901144,478136,400136,19390,05888,18697,90067,61675,69480,65676,30036,29724,46937,9672,447
-Trong đó: Chi phí lãi vay216,015192,417159,534124,969101,228101,22891,50073,97267,12156,84262,54674,50377,04751,42922,80119,21925,5072,401
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng108,310101,00978,28586,015145,817130,112101,80067,26928,94236,66827,49926,72626,13719,80115,32010,50526,3343,840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp420,816360,079367,997242,449218,614249,328211,464149,710140,127146,519107,228102,633111,05979,85067,09540,43934,5939,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)403,530291,963372,634288,274200,719292,141219,227144,32691,57286,24762,85615,39023,39126,35025,85120,28815,1814,116
12. Thu nhập khác3,5483,0134,0443,5362,9813,6485801,9005,9581,7922,38215,3865,47719,1371,120866,113271
13. Chi phí khác18,39823,91017,88210,95918,0767,1815,5009,5652,732891013,5855,40418,627796221,282910
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,850-20,897-13,838-7,423-15,095-3,533-4,920-7,6653,2271,7841,4731,80173510324644,830-639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)388,680271,066358,796280,850185,624288,608214,307136,66194,79988,03164,32917,19123,46426,86026,17520,35220,0123,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành73,50854,03965,79948,56432,02158,49734,04721,64513,62016,73011,1713,1341,5822,3161,9672,101298487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-372-2,415
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)73,13651,62365,79948,56432,02158,49734,04721,64513,62016,73011,1713,1341,5822,3161,9672,101298487
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)315,545219,442292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,30053,15814,05721,88224,54424,20818,25119,7142,990
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,813
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)315,545217,629292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,30053,15814,05721,88224,54424,20818,25119,7142,990

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,620,0022,259,8452,607,5022,025,7711,700,7971,594,1221,374,5871,110,697771,177701,125537,501410,976444,281381,416262,819141,331199,032130,93354,77339,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền644,563283,755512,49213,512132,575292,67212,70110,28311,78256,46414,22712,20013,63259,84923,48112,74612,3647,5704,7351,909
1. Tiền250,63560,456103,71513,51232,575172,67212,70110,28311,78256,46414,22712,20013,63259,84923,48112,74612,3647,5704,7351,909
2. Các khoản tương đương tiền393,928223,299408,777100,000120,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,00015,000100
1. Chứng khoán kinh doanh100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn740,189774,879558,604718,647451,098364,143478,042432,388265,935263,354174,932125,183171,028121,515100,48257,74967,80645,50116,06318,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng690,550696,967470,750585,256392,545302,824455,674405,987251,744253,977164,642111,034150,97683,62471,33041,86159,38443,38814,49313,634
2. Trả trước cho người bán2,8437881,20948,6454,1627,4735,8894,5558,9819934,1159,8466,43713,2198,7625,8164,1652,4832,0093,608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn76
6. Phải thu ngắn hạn khác51,43877,76589,13387,06056,85753,84521,62626,99210,35613,63811,71110,52618,65629,46323,90513,3176,0585195211,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,641-641-2,488-2,314-2,467-5,146-5,146-5,146-5,330-5,535-6,224-5,041-4,791-3,515-3,245-1,801-888-959
IV. Tổng hàng tồn kho1,060,4201,038,7431,279,9941,159,3241,025,610860,402822,431611,110445,446348,279324,798265,843251,974186,733134,02667,027106,99866,77633,42015,949
1. Hàng tồn kho1,087,5151,053,7981,304,4641,180,6711,036,296865,065828,074616,510450,778352,031327,836267,232251,974186,783134,07667,027108,31767,64133,42016,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-27,096-15,055-24,470-21,348-10,686-4,663-5,643-5,400-5,331-3,751-3,038-1,389-50-50-1,318-865-215
V. Tài sản ngắn hạn khác114,830147,468256,412134,28991,51476,90561,41256,91648,01433,02823,5437,7507,64713,3194,8293,81011,86411,0864542,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,98125,41525,54819,82919,11128,68422,54620,89113,3498,9246,2424,3222,5662,1986691,0942441181,271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ70,270110,787213,333106,54572,40348,22138,86636,02534,66524,10412,3852,3374,8014,1401,8422,0959,6717,2923361,673
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,57911,26617,5327,9142,318718158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,9161,0912806,9816211,4753,391
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,192,4332,970,5702,684,3422,341,6041,854,1581,433,2891,220,8481,114,9931,075,045912,521660,409550,223507,037440,068247,228213,361208,260173,99363,29034,230
I. Các khoản phải thu dài hạn10,68110,68110,68121,13313,18515,60518,8306,6734,283474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5422,302
5. Phải thu dài hạn khác10,68110,68110,68121,13313,18515,60518,8306,1301,981474
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,077,7352,184,8611,812,3581,501,3771,250,4221,115,765979,180909,349900,913734,559567,746522,449397,504370,483209,484176,944179,281135,71046,90127,119
1. Tài sản cố định hữu hình1,921,4102,022,9211,790,9471,476,8801,223,6961,091,873957,763897,980884,519686,769508,633446,099345,866333,873206,028174,156178,811135,42246,84527,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,6738,35218,86535,27731,05417,645
3. Tài sản cố định vô hình156,325161,94021,41124,49826,72623,89221,41811,36910,72139,43940,24841,07320,58318,9663,4562,78847128856
III. Bất động sản đầu tư300,199324,99832,06732,74949,12034,574
- Nguyên giá310,085329,74232,94732,94749,91434,576
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,887-4,744-880-197-794-2
IV. Tài sản dở dang dài hạn458,723282,290684,022671,300451,332169,197131,895122,954105,447157,32474,31110,52790,51553,78228,97614,9169,05431,59613,2406,180
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang458,723282,290684,022671,300451,332169,197131,895122,954105,447157,324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn140,0004,8004,8004,8001,3001,3001,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh140,7887717717714,2714,2714,2714,271771771
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,3001,3001,3001,3001,3001,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-788-771-771-771-4,271-771-771-771-771-771
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác205,096167,740145,215115,04490,09998,14890,94376,01764,40120,16513,55112,44714,21814,5037,46920,20019,9266,6873,150932
1. Chi phí trả trước dài hạn187,536165,325145,215115,04490,09998,14890,94376,01764,40120,16512,9249,78912,40813,5077,46920,20019,9266,6873,150932
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1192,415
3. Tài sản dài hạn khác16,4416272,6581,810996
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,812,4355,230,4145,291,8444,367,3753,554,9553,027,4102,595,4352,225,6901,846,2231,613,6461,197,910961,199951,318821,484510,047354,692407,293304,926118,06373,751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,919,1083,375,5143,641,0162,905,1242,406,9751,960,6891,801,3711,596,4221,325,1131,185,567935,788749,648738,269606,901361,592266,053324,079230,65398,11858,011
I. Nợ ngắn hạn2,745,6292,545,1322,924,5062,446,9971,836,2921,414,6141,372,7301,320,9521,011,015912,019748,116565,105568,391489,417328,878198,060215,870161,45597,65357,695
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,606,7431,819,3101,961,0071,621,7101,282,0241,050,7921,030,8661,074,965832,699666,729618,198470,627481,877397,063253,869167,392147,42693,70471,08141,385
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn776,663476,692658,439684,291410,418228,968219,466175,287117,561197,07276,37565,12464,73362,30553,82315,38054,99947,56710,2599,571
4. Người mua trả tiền trước7,3299,03932,8994,36229,7251,5421,9754,3618,1472599,9843032598181,1006792,1721,6883,8941,169
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,55125,33418,37814,00111,36022,57416,4519,3304,4535,9413,1491,3348564,5863,3182,086770535848491
6. Phải trả người lao động256,93681,075154,67458,61332,72259,04349,93732,78031,81029,09130,07223,25113,70116,06612,2609,1728,08816,5069,9014,051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,39454,50643,14942,71539,12834,57225,21815,5349,26511,1679,2624,1711,4101,8821,2151,15081743078
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,9473,8904,3794,088
11. Phải trả ngắn hạn khác16,03522,12114,26317,07317,45513,82119,3944,9292,8941,2469792435,4875,0371,578490573932800498
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn36038
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,66953,12837,31714413,4603,3019,4223,7654,1855139753681,6611,7141,7101,02494792531
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,173,480830,382716,510458,127570,683546,075428,641275,471314,099273,548187,673184,543169,878117,48432,71467,992108,20969,198465316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác763
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,093,122821,247714,729456,994570,683381,075228,641275,471314,099273,548187,673184,543169,878116,18031,11866,172106,01767,925
7. Trái phiếu chuyển đổi165,000200,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,3041,5961,8202,1921,273465316
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn80,3588,3721,7811,133
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,893,3271,854,9011,813,2981,462,2511,147,9801,066,721794,064629,267521,109428,079262,121211,551213,049214,583148,45588,64083,21474,27319,94415,740
I. Vốn chủ sở hữu1,893,3271,854,9011,813,2981,462,2511,147,9801,066,721794,064629,267521,109428,079262,121211,551213,049214,583148,45588,64083,21474,27319,94415,740
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,226,0121,135,2301,213,648926,988739,960652,115493,402411,173342,650294,818162,879134,613134,613134,61386,87654,30054,30054,30018,40311,269
2. Thặng dư vốn cổ phần40,98940,98940,98940,98937,39835,08630,52030,57530,67429,61529,86129,90929,90929,90916,8783,3603,3603,360
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu555555555555555555555755555555555555
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,005
8. Quỹ đầu tư phát triển290,776270,776212,319200,705193,025107,33456,82650,95548,98144,92819,25018,15617,06217,06214,46010,5024,5882,077
9. Quỹ dự phòng tài chính8,7936,3905,8435,2914,0813,1681,197472
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu112,265102,26572,80161,18753,50742,00132,98821,48717,56510,6135,4305,4304,3363,1091,899986
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối223,229172,873250,918232,328124,035230,130180,273115,02281,18448,04935,85116,99821,23224,54418,27319,71416,5581,5421,922
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản24,208
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát132,71122,568
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,812,4355,230,4145,454,3144,367,3753,554,9553,027,4102,595,4352,225,6901,846,2231,613,6461,197,910961,199951,318821,484510,047354,692407,293304,926118,06373,751
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |