CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

16.50
0.30
(1.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,851,5662,357,6272,173,1451,353,7271,653,5387,736,0657,095,2056,772,3455,446,3784,480,2004,617,5423,612,8972,491,0191,887,7491,923,940
Giá vốn hàng bán1,575,7852,017,0381,815,0501,150,6341,399,8826,558,5076,114,9395,772,8494,717,0883,804,2433,825,3182,971,9202,051,5881,554,5461,574,939
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV275,781340,589358,096203,093253,6561,177,558980,266999,496726,519675,957786,906640,977437,019333,203349,001
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh95,561139,025116,12652,81877,622403,530291,963372,634288,274200,719292,141219,227144,32691,57286,247
Tổng lợi nhuận trước thuế90,402137,965108,44951,86570,524388,680271,066358,796280,850185,624288,608214,307136,66194,79988,031
Lợi nhuận sau thuế 74,567111,10987,99041,87956,544315,545219,442292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,567111,10987,99041,87956,544315,545217,629292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,300
Tổng tài sản ngắn hạn2,620,0022,311,4532,930,4222,615,1822,124,8062,620,0022,259,8452,607,5022,025,7711,700,7971,594,1221,374,5871,110,697771,177701,125
Tiền mặt644,563258,824208,067251,094298,755644,563283,755512,49213,512132,575292,67212,70110,28311,78256,464
Đầu tư tài chính ngắn hạn60,00045,00045,00015,00060,00015,000
Hàng tồn kho1,087,515914,6591,361,3321,404,928903,2691,087,5151,053,7981,304,4641,180,6711,036,296865,065828,074616,510450,778352,031
Tài sản dài hạn3,192,4332,945,2462,963,9992,960,0263,126,5813,192,4332,970,5702,684,3422,341,6041,854,1581,433,2891,220,8481,114,9931,075,045912,521
Tài sản cố định2,077,7352,082,5212,089,2292,169,5272,193,0002,077,7352,184,8611,812,3581,501,3771,250,4221,115,765979,180909,349900,913734,559
Đầu tư tài chính dài hạn140,000140,000140,000140,000
Tổng tài sản5,812,4355,256,6985,894,4215,575,2085,251,3875,812,4355,230,4145,291,8444,367,3753,554,9553,027,4102,595,4352,225,6901,846,2231,613,646
Tổng nợ3,919,1083,389,0834,088,8743,719,7853,390,2433,919,1083,375,5143,641,0162,905,1242,406,9751,960,6891,801,3711,596,4221,325,1131,185,567
Vốn chủ sở hữu1,893,3271,867,6151,805,5471,855,4231,861,1451,893,3271,854,9011,813,2981,462,2511,147,9801,066,721794,064629,267521,109428,079

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.57K1.92K2.93K2.70K2.08K3.53K3.65K2.80K2.38K2.95K3.59K1.04K1.63K1.82K2.79K3.36K3.63K0.55K
Giá cuối kỳ24.77K17.30K10.16K22.07K9.42K7.26K6.71K4.58K3.45K4.85K3.91K1.56K0.90K0.79K1.77K1.68K0.69K71K
Giá / EPS (PE)9.62 (lần)9.02 (lần)3.47 (lần)8.16 (lần)4.54 (lần)2.06 (lần)1.84 (lần)1.64 (lần)1.45 (lần)1.64 (lần)1.09 (lần)1.49 (lần)0.55 (lần)0.43 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.19 (lần)128.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.35 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)3.63 (lần)
Giá sổ sách15.44K16.34K18.11K17.02K15.51K16.36K16.09K15.30K15.30K17.74K17.70K15.72K15.83K15.94K17.09K16.32K15.32K2.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.06 (lần)0.56 (lần)1.30 (lần)0.61 (lần)0.44 (lần)0.42 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)24.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ123 (Mi)114 (Mi)100 (Mi)86 (Mi)74 (Mi)65 (Mi)49 (Mi)41 (Mi)34 (Mi)24 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.08%43.21%49.27%46.38%47.84%52.66%52.96%49.90%41.77%43.45%44.87%42.76%46.70%46.43%51.53%39.85%48.87%53.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.92%56.79%50.73%53.62%52.16%47.34%47.04%50.10%58.23%56.55%55.13%57.24%53.30%53.57%48.47%60.15%51.13%46.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.43%64.54%68.80%66.52%67.71%64.76%69.41%71.73%71.77%73.47%78.12%77.99%77.60%73.88%70.89%75.01%79.57%78.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu207%181.98%200.80%198.67%209.67%183.81%226.85%253.70%254.29%276.95%357.01%354.36%346.53%282.83%243.57%300.15%389.45%368.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.57%35.46%34.27%33.48%32.29%35.24%30.59%28.27%28.23%26.53%21.88%22.01%22.40%26.12%29.11%24.99%20.43%21.34%
6/ Thanh toán hiện hành95.42%88.79%89.16%82.79%92.62%112.69%100.14%84.08%76.28%76.88%71.85%72.73%78.16%77.93%79.91%71.36%92.20%68.50%
7/ Thanh toán nhanh55.82%47.39%44.56%34.54%36.19%51.54%39.81%37.41%31.69%38.28%28.03%25.44%33.83%39.77%39.15%37.52%42.02%40.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.48%11.15%17.52%0.55%7.22%20.69%0.93%0.78%1.17%6.19%1.90%2.16%2.40%12.23%7.14%6.44%5.73%3.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản133.10%135.65%127.98%124.71%126.03%152.52%139.20%111.92%102.25%119.23%114.97%123.46%127.11%139.58%122.11%133.50%151.62%143.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn295.27%313.97%259.73%268.85%263.42%289.66%262.84%224.28%244.79%274.41%256.23%288.75%272.17%300.62%236.98%335.05%310.27%268.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu408.60%382.51%373.48%372.47%390.27%432.87%454.99%395.86%362.26%449.44%525.42%560.95%567.58%534.34%419.54%534.22%742.11%673.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho603.07%580.28%442.55%399.53%367.10%442.20%358.90%332.77%344.86%447.39%340.14%360.05%386.25%513.84%363.12%576.17%469.18%535.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.08%3.07%4.33%4.26%3.43%4.98%4.99%4.62%4.30%3.71%3.86%1.18%1.81%2.14%3.89%3.85%3.19%2.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.43%4.16%5.54%5.32%4.32%7.60%6.95%5.17%4.40%4.42%4.44%1.46%2.30%2.99%4.75%5.15%4.84%4.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.67%11.73%16.16%15.89%13.38%21.57%22.70%18.28%15.58%16.66%20.28%6.64%10.27%11.44%16.31%20.59%23.69%19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%5%4%6%6%6%5%5%5%1%2%3%5%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu9.03%4.77%24.35%21.57%-2.97%27.81%45.04%31.96%-1.88%39.70%16.06%-1.86%5.46%84.10%31.53%-23.32%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.99%-25.72%26.14%51.22%-33.25%27.66%56.73%41.68%13.86%34.13%278.16%-35.76%-10.85%1.39%32.64%-7.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.10%-7.29%25.33%20.70%22.76%8.84%12.84%20.47%11.77%26.69%24.83%1.54%21.65%67.84%35.91%-17.90%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.07%2.29%24.01%27.38%7.62%34.34%26.19%20.76%21.73%63.31%23.90%-0.70%-0.71%44.54%67.48%6.52%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.13%-1.16%21.17%22.85%17.43%16.64%16.61%20.55%14.41%34.71%24.63%1.04%15.80%61.06%43.80%-12.91%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |