CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

19.20
-0.20
(-1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.40
19.40
19.60
19.10
264,300
15.4K / 15.4K
2.6K / 2.6K
6.8x / 6.8x
1.1x / 1.1x
5% # 17%
1.6
2,146 Bi
123 Mi / 123Mi
2,147,663
27.4 - 14.6
3,919 Bi
1,893 Bi
207%
32.57%
645 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 10,000 19.30 36,000
19.10 51,400 19.40 56,800
19.00 94,800 19.50 137,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
17,300 77,300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 34.10 (0.25) 20.7%
TCM 27.90 (-0.05) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.20 (-0.20) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.20 (0.00) 3.7%
GDT 21.10 (0.25) 3.0%
SAV 13.55 (0.00) 2.7%
EVE 11.05 (-0.15) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.60 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.50 0.20 200 200
09:12 19.50 0.20 3,500 3,700
09:14 19.50 0.20 10,900 14,600
09:15 19.50 0.20 13,400 28,000
09:17 19.50 0.20 13,600 41,600
09:19 19.50 0.20 10,300 51,900
09:20 19.50 0.20 1,000 52,900
09:21 19.50 0.20 9,300 62,200
09:25 19.40 0.10 34,400 96,600
09:26 19.40 0.10 1,000 97,600
09:27 19.40 0.10 1,000 98,600
09:38 19.40 0.10 1,000 99,600
09:39 19.30 0 9,200 108,800
09:40 19.30 0 5,800 114,600
09:42 19.30 0 100 114,700
09:43 19.40 0.10 300 115,000
09:46 19.30 0 1,000 116,000
09:48 19.30 0 2,700 118,700
09:49 19.30 0 800 119,500
09:50 19.40 0.10 100 119,600
09:54 19.30 0 3,400 123,000
09:55 19.30 0 2,100 125,100
09:56 19.30 0 2,900 128,000
10:10 19.30 0 35,200 163,200
10:11 19.30 0 9,500 172,700
10:12 19.30 0 10,000 182,700
10:13 19.30 0 1,000 183,700
10:14 19.30 0 3,000 186,700
10:16 19.20 -0.10 34,300 221,000
10:17 19.20 -0.10 6,000 227,000
10:18 19.20 -0.10 2,300 229,300
10:19 19.20 -0.10 7,500 236,800
10:20 19.20 -0.10 400 237,200
10:33 19.20 -0.10 400 237,600
10:34 19.20 -0.10 1,500 239,100
10:36 19.20 -0.10 100 239,200
10:39 19.10 -0.20 11,300 250,500
10:42 19.30 0 100 250,600
10:47 19.30 0 100 250,700
10:53 19.30 0 1,000 251,700
10:54 19.20 -0.10 1,000 252,700
10:56 19.20 -0.10 1,400 254,100
10:58 19.30 0 100 254,200
11:10 19.30 0 1,200 255,400
11:11 19.30 0 500 255,900
11:20 19.30 0 400 256,300
11:30 19.20 -0.10 8,000 264,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,200 (2.49) 0% 115 (0.12) 0%
2018 2,750 (3.61) 0% 127 (0.18) 0%
2019 4,154 (4.62) 0% 208 (0.23) 0%
2020 4,600 (4.48) 0% 230 (0.15) 0%
2021 4,798 (5.45) 0% 0.02 (0.23) 1,452%
2022 6,000 (6.78) 0% 280 (0.29) 0%
2023 6,800 (1.33) 0% 299 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,851,5662,357,6272,173,1451,353,7277,736,0657,095,2056,772,3455,446,3784,480,2004,617,5423,612,8972,491,0191,887,7491,923,940
Tổng lợi nhuận trước thuế90,402137,965108,44951,865388,680271,066358,796280,850185,624288,608214,307136,66194,79988,031
Lợi nhuận sau thuế 74,567111,10987,99041,879315,545219,442292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,567111,10987,99041,879315,545217,629292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,300
Tổng tài sản5,812,4355,256,6985,894,4215,575,2085,812,4355,230,4145,291,8444,367,3753,554,9553,027,4102,595,4352,225,6901,846,2231,613,646
Tổng nợ3,919,1083,389,0834,088,8743,719,7853,919,1083,375,5143,641,0162,905,1242,406,9751,960,6891,801,3711,596,4221,325,1131,185,567
Vốn chủ sở hữu1,893,3271,867,6151,805,5471,855,4231,893,3271,854,9011,813,2981,462,2511,147,9801,066,721794,064629,267521,109428,079


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |