CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (tng)

18.70
0.20
(1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.70
18.90
18.30
320,000
15.4K / 15.4K
2.6K / 2.6K
6.8x / 6.8x
1.1x / 1.1x
5% # 17%
1.6
2,146 Bi
123 Mi / 123Mi
2,147,663
27.4 - 14.6
3,919 Bi
1,893 Bi
207%
32.57%
645 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 21,600 18.70 16,700
18.50 45,200 18.80 20,900
18.40 22,800 18.90 80,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 18,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 39.70 (0.20) 20.7%
TCM 27.60 (0.00) 18.5%
STK 16.50 (-0.40) 14.0%
TNG 18.70 (0.20) 13.3%
GIL 15.15 (0.05) 10.1%
TTF 2.83 (0.02) 6.1%
ADS 8.26 (0.06) 3.7%
GDT 20.85 (-0.05) 3.0%
SAV 13.90 (0.25) 2.7%
EVE 11.30 (0.00) 2.4%
TVT 16.70 (-0.20) 2.0%
X20 12.40 (-0.10) 1.5%
KMR 3.05 (0.05) 1.1%
TDT 6.40 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.60 0 5,500 5,500
09:11 18.60 0 200 5,700
09:14 18.70 0.10 7,800 13,500
09:16 18.70 0.10 2,000 15,500
09:18 18.70 0.10 300 15,800
09:19 18.70 0.10 200 16,000
09:20 18.70 0.10 3,700 19,700
09:22 18.70 0.10 5,000 24,700
09:28 18.70 0.10 200 24,900
09:34 18.70 0.10 200 25,100
09:37 18.70 0.10 2,000 27,100
09:38 18.70 0.10 200 27,300
09:41 18.80 0.20 7,800 35,100
09:42 18.80 0.20 100 35,200
09:44 18.70 0.10 7,000 42,200
09:45 18.70 0.10 1,000 43,200
09:46 18.70 0.10 500 43,700
09:47 18.70 0.10 5,400 49,100
09:48 18.70 0.10 2,300 51,400
09:50 18.70 0.10 500 51,900
09:51 18.70 0.10 17,200 69,100
09:52 18.70 0.10 12,700 81,800
09:54 18.60 0 900 82,700
09:56 18.60 0 100 82,800
09:57 18.60 0 10,000 92,800
09:58 18.60 0 300 93,100
10:10 18.60 0 2,700 95,800
10:11 18.60 0 1,100 96,900
10:12 18.50 -0.10 3,000 99,900
10:13 18.60 0 400 100,300
10:14 18.60 0 900 101,200
10:15 18.60 0 100 101,300
10:24 18.60 0 100 101,400
10:29 18.60 0 3,900 105,300
10:30 18.60 0 1,300 106,600
10:31 18.80 0.20 25,700 132,300
10:33 18.80 0.20 38,500 170,800
10:34 18.80 0.20 200 171,000
10:35 18.80 0.20 9,000 180,000
10:36 18.80 0.20 2,300 182,300
10:39 18.80 0.20 100 182,400
10:42 18.80 0.20 2,100 184,500
10:43 18.80 0.20 3,100 187,600
10:44 18.80 0.20 2,000 189,600
10:45 18.80 0.20 100 189,700
10:47 18.80 0.20 1,500 191,200
10:48 18.80 0.20 200 191,400
10:51 18.90 0.30 24,000 215,400
10:52 18.80 0.20 2,200 217,600
10:53 18.80 0.20 100 217,700
10:56 18.90 0.30 33,500 251,200
10:58 18.90 0.30 500 251,700
11:10 18.80 0.20 1,500 253,200
11:11 18.70 0.10 100 253,300
11:20 18.70 0.10 100 253,400
11:21 18.70 0.10 1,900 255,300
11:26 18.70 0.10 1,000 256,300
11:29 18.70 0.10 100 256,400
13:10 18.70 0.10 28,600 285,000
13:11 18.70 0.10 100 285,100
13:12 18.70 0.10 100 285,200
13:13 18.70 0.10 900 286,100
13:18 18.70 0.10 1,000 287,100
13:21 18.70 0.10 3,000 290,100
13:22 18.70 0.10 400 290,500
13:34 18.70 0.10 800 291,300
13:38 18.70 0.10 7,000 298,300
13:39 18.70 0.10 100 298,400
13:40 18.70 0.10 3,400 301,800
13:41 18.70 0.10 1,700 303,500
13:42 18.70 0.10 300 303,800
13:45 18.70 0.10 200 304,000
13:49 18.60 0 100 304,100
13:53 18.60 0 5,000 309,100
13:55 18.70 0.10 1,500 310,600
13:57 18.70 0.10 2,200 312,800
13:58 18.70 0.10 6,000 318,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,200 (2.49) 0% 115 (0.12) 0%
2018 2,750 (3.61) 0% 127 (0.18) 0%
2019 4,154 (4.62) 0% 208 (0.23) 0%
2020 4,600 (4.48) 0% 230 (0.15) 0%
2021 4,798 (5.45) 0% 0.02 (0.23) 1,452%
2022 6,000 (6.78) 0% 280 (0.29) 0%
2023 6,800 (1.33) 0% 299 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,851,5662,357,6272,173,1451,353,7277,736,0657,095,2056,772,3455,446,3784,480,2004,617,5423,612,8972,491,0191,887,7491,923,940
Tổng lợi nhuận trước thuế90,402137,965108,44951,865388,680271,066358,796280,850185,624288,608214,307136,66194,79988,031
Lợi nhuận sau thuế 74,567111,10987,99041,879315,545219,442292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,567111,10987,99041,879315,545217,629292,997232,286153,603230,111180,260115,01581,17971,300
Tổng tài sản5,812,4355,256,6985,894,4215,575,2085,812,4355,230,4145,291,8444,367,3753,554,9553,027,4102,595,4352,225,6901,846,2231,613,646
Tổng nợ3,919,1083,389,0834,088,8743,719,7853,919,1083,375,5143,641,0162,905,1242,406,9751,960,6891,801,3711,596,4221,325,1131,185,567
Vốn chủ sở hữu1,893,3271,867,6151,805,5471,855,4231,893,3271,854,9011,813,2981,462,2511,147,9801,066,721794,064629,267521,109428,079


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |