CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội (tph)

12.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,27621,18822,76221,57717,69324,71119,49418,35217,20018,35817,54517,71615,03719,64918,42516,28917,79716,98814,63315,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,7251,4265,2213,7052,8893,5282,5248193,9217,6631572,3564,0436,9579912,5085,2974,5081,9362,890
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0001,5001,5002,0002,0003,5003,5003,0006,0003,5003,5002,5002,5003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,46411,20610,13113,50711,07916,46011,55210,4518,1796,8659,6587,1893,7305,05212,1375,6485,0328,6069,4362,989
IV. Tổng hàng tồn kho3,6965,4754,2244,0503,0552,7303,7104,7792,7903,4623,9164,1983,3021,5411,6734,5524,8751,2653,1746,138
V. Tài sản ngắn hạn khác39281187315670494208304310368313473961100124819310986256
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,72030,22031,70131,45932,23230,60130,74430,15530,96531,11132,15531,72432,61830,53431,18131,09129,47129,13829,35328,346
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định12,94711,35412,06512,47811,06912,14012,43512,28413,11713,23714,06213,54114,35513,66914,05814,60613,45112,98513,17013,178
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,18317,07317,93617,07318,93816,34116,34115,47815,47815,36015,36015,24215,07814,96014,91514,23714,23714,11814,11813,409
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5911,7941,7001,9082,2252,1201,9692,3922,3702,5142,7332,9413,1851,9052,2092,2481,7832,0352,0651,759
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN50,99751,40854,46453,03549,92555,31250,23948,50748,16549,46949,69949,44047,65550,18349,60647,38047,26846,12743,98644,119
A. Nợ phải trả25,77426,74429,80027,59724,48730,25125,63623,05022,70824,29024,84123,74922,23025,08024,80921,93721,82522,53221,36820,757
I. Nợ ngắn hạn25,72426,69429,75027,54724,43730,20125,58623,00022,65824,24024,79123,69922,18025,03024,75921,88721,77522,53221,31820,757
II. Nợ dài hạn505050505050505050505050505050505050
B. Nguồn vốn chủ sở hữu25,22324,66424,66425,43825,43825,06124,60325,45725,45725,17924,85925,69125,42525,10324,79725,44325,44323,59522,61823,363
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN50,99751,40854,46453,03549,92555,31250,23948,50748,16549,46949,69949,44047,65550,18349,60647,38047,26846,12743,98644,119
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |