| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 84,667 | 68,882 | 42,795 | 27,333 | 39,742 | 43,589 | 42,629 | 38,812 | 34,084 | 30,294 | 26,198 | 24,449 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 36,083 | 30,602 | 20,335 | 13,770 | 18,260 | 18,726 | 19,041 | 20,049 | 20,038 | 19,536 | 14,141 | 14,203 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 48,584 | 38,280 | 22,460 | 13,563 | 21,482 | 24,863 | 23,588 | 18,763 | 14,046 | 10,758 | 12,057 | 10,246 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,219 | 2,638 | 1,405 | 1,553 | 2,318 | 3,890 | 4,210 | 1,823 | 1,300 | 1,077 | 1,084 | 1,093 |
| 7. Chi phí tài chính | ||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,149 | 9,678 | 7,554 | 4,623 | 5,719 | 6,147 | 6,473 | 5,773 | 5,791 | 5,483 | 5,368 | 4,259 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 39,654 | 31,240 | 16,311 | 10,493 | 18,081 | 22,606 | 21,324 | 14,813 | 9,555 | 6,352 | 7,774 | 7,080 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 40,013 | 31,271 | 16,294 | 10,009 | 17,944 | 22,394 | 25,506 | 15,058 | 9,594 | 6,397 | 7,826 | 7,261 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 31,879 | 24,900 | 12,949 | 8,559 | 15,380 | 17,779 | 20,341 | 11,982 | 7,643 | 4,958 | 6,101 | 5,428 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 31,879 | 24,900 | 12,949 | 8,559 | 15,380 | 17,779 | 20,341 | 11,982 | 7,643 | 4,958 | 6,101 | 5,428 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 73,648 | 61,336 | 44,377 | 43,474 | 57,727 | 70,007 | 81,445 | 72,368 | 30,525 | 23,565 | 20,601 | 16,978 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,153 | 21,647 | 23,171 | 22,158 | 34,898 | 39,243 | 6,937 | 39,242 | 7,934 | 5,008 | 1,939 | 5,531 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 61,000 | 36,500 | 17,000 | 16,500 | 20,000 | 23,500 | 71,700 | 29,200 | 19,200 | 15,200 | 17,400 | 10,600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,474 | 2,701 | 3,038 | 4,758 | 2,457 | 7,265 | 2,808 | 3,925 | 3,386 | 3,337 | 1,229 | 833 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,022 | 488 | 1,168 | 58 | 373 | 5 | 20 | 33 | 14 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 49,143 | 47,827 | 46,664 | 46,280 | 38,861 | 21,023 | 13,404 | 13,846 | 14,831 | 13,388 | 14,873 | 14,587 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 37,842 | 39,747 | 40,452 | 14,875 | 9,875 | 9,760 | 10,191 | 11,250 | 12,801 | 11,163 | 12,677 | 12,663 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,993 | 3,986 | 4,990 | 29,844 | 28,178 | 10,401 | 2,975 | 2,596 | 1,878 | 2,225 | 2,066 | 1,816 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,307 | 4,094 | 1,222 | 1,561 | 808 | 862 | 238 | 151 | 130 | 107 | ||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 122,791 | 109,163 | 91,041 | 89,754 | 96,588 | 91,031 | 94,848 | 86,214 | 45,356 | 36,953 | 35,473 | 31,565 |
| A. Nợ phải trả | 17,931 | 17,087 | 13,793 | 17,062 | 26,540 | 15,174 | 32,982 | 11,556 | 11,777 | 7,059 | 6,452 | 4,992 |
| I. Nợ ngắn hạn | 17,931 | 17,087 | 13,793 | 17,062 | 26,540 | 15,174 | 32,982 | 11,556 | 11,777 | 7,059 | 6,443 | 4,856 |
| II. Nợ dài hạn | 9 | 136 | ||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 104,860 | 92,075 | 77,248 | 72,692 | 70,048 | 75,856 | 61,866 | 74,658 | 33,578 | 29,894 | 29,022 | 26,572 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 122,791 | 109,163 | 91,041 | 89,754 | 96,588 | 91,031 | 94,848 | 86,214 | 45,356 | 36,953 | 35,473 | 31,565 |