CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

15
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,29426,19824,449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)68,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,29426,19824,449
4. Giá vốn hàng bán30,60220,33513,77018,26018,72619,04120,04920,03819,53614,14114,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,28022,46013,56321,48224,86323,58818,76314,04610,75812,05710,246
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6381,4051,5532,3183,8904,2101,8231,3001,0771,0841,093
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,6787,5544,6235,7196,1476,4735,7735,7915,4835,3684,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,24016,31110,49318,08122,60621,32414,8139,5556,3527,7747,080
12. Thu nhập khác35442640794,1822473945188181
13. Chi phí khác46051017729112136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)31-16-484-137-2114,181245394552181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,3977,8267,261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,3713,3451,4512,5644,6155,1652,9252,1021,4391,7251,833
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại151-151
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,3713,3451,4512,5644,6155,1653,0761,9511,4391,7251,833
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,1015,428
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,1015,428

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,33644,37743,47457,72770,00781,44572,36830,52523,56520,60116,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,64723,17122,15834,89839,2436,93739,2427,9345,0081,9395,531
1. Tiền2,4473,4714586086,0435,43739,2427,9343,0081,9395,031
2. Các khoản tương đương tiền19,20019,70021,70034,29033,2001,5002,000500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,50017,00016,50020,00023,50071,70029,20019,20015,20017,40010,600
1. Chứng khoán kinh doanh17,40010,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,50017,00016,50020,00023,50071,70029,20019,20015,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7013,0384,7582,4577,2652,8083,9253,3863,3371,229833
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,3662,3184,0271,45441636614423621126374
2. Trả trước cho người bán6922053394895,82345854026731068159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,0002,0002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác6435153935141,0261,9831,242884816897600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4881,168583735203314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4501,12958332
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3838415202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3114
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,82746,66446,28038,86121,02313,40413,84614,83113,38814,87314,587
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,74740,45214,8759,8759,76010,19111,25012,80111,16312,67712,663
1. Tài sản cố định hữu hình33,40034,0598,3593,2513,0413,2224,0315,5433,6985,0054,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,3476,3936,5166,6246,7196,9697,2197,2587,4657,6737,880
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9864,99029,84428,17810,4012,9752,5961,8782,2252,0661,816
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,9864,99029,84428,17810,4012,9752,5961,8782,2252,0661,816
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0941,2221,561808862238151130107
1. Chi phí trả trước dài hạn4,0941,2221,561808862238130
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại151107
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,47331,565
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,4524,992
I. Nợ ngắn hạn17,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,4434,856
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5474855,2882,795498138522431158948
4. Người mua trả tiền trước811411187541,281
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1161,8541,5301,3241,3651,9691,4812,5701,067745369
6. Phải trả người lao động7,0144,7102,6092,8324,4284,8654,0843,1903,2423,2352,309
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5030445977726258371097679
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn71341434329
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4222,1382,08912,8202,94022,0612,0211,9119901,052820
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9314,5645,4986,6925,8363,8362,4951,7011,5061,2461,231
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9136
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,89429,02226,572
I. Vốn chủ sở hữu92,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,89429,02226,572
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00016,00016,00016,00016,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-127-127-127-127-127-127-127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,9469,2998,8718,1027,2136,1965,5965,2144,9663,2402,969
9. Quỹ dự phòng tài chính1,116844
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,25718,07713,94912,07418,7715,79819,18912,3648,9288,6656,759
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,47331,565
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc