CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,66768,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,29426,19824,449
4. Giá vốn hàng bán36,08330,60220,33513,77018,26018,72619,04120,04920,03819,53614,14114,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,58438,28022,46013,56321,48224,86323,58818,76314,04610,75812,05710,246
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2192,6381,4051,5532,3183,8904,2101,8231,3001,0771,0841,093
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1499,6787,5544,6235,7196,1476,4735,7735,7915,4835,3684,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,65431,24016,31110,49318,08122,60621,32414,8139,5556,3527,7747,080
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,01331,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,3977,8267,261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,87924,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,1015,428
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,87924,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,9586,1015,428

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,64861,33644,37743,47457,72770,00781,44572,36830,52523,56520,60116,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,15321,64723,17122,15834,89839,2436,93739,2427,9345,0081,9395,531
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,00036,50017,00016,50020,00023,50071,70029,20019,20015,20017,40010,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,4742,7013,0384,7582,4577,2652,8083,9253,3863,3371,229833
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0224881,168583735203314
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,14347,82746,66446,28038,86121,02313,40413,84614,83113,38814,87314,587
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định37,84239,74740,45214,8759,8759,76010,19111,25012,80111,16312,67712,663
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9933,9864,99029,84428,17810,4012,9752,5961,8782,2252,0661,816
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3074,0941,2221,561808862238151130107
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN122,791109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,47331,565
A. Nợ phải trả17,93117,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,4524,992
I. Nợ ngắn hạn17,93117,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,0596,4434,856
II. Nợ dài hạn9136
B. Nguồn vốn chủ sở hữu104,86092,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,89429,02226,572
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN122,791109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,95335,47331,565
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |