CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn (tps)

50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
50
0
21.0K
6.4K
7.7x
2.3x
26% # 30%
2.1
245 Bi
5 Mi
163
52 - 12.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 100 ATC 0
45.00 100 0.00 0
42.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 37.82 (0.04) 0% 8.83 (0.01) 0%
2018 44.15 (0.04) 0% 13.04 (0.02) 0%
2019 49.91 (0.04) 0% 17.31 (0.02) 0%
2020 50.70 (0.04) 0% 18.02 (0.02) 0%
2021 43.79 (0.03) 0% 14.27 (0.01) 0%
2022 30.26 (0.04) 0% 8.01 (0.01) 0%
2023 51.20 (0) 0% 15.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV84,66768,88242,79527,33339,74243,58942,62938,81234,08430,294
Tổng lợi nhuận trước thuế40,01331,27116,29410,00917,94422,39425,50615,0589,5946,397
Lợi nhuận sau thuế 31,87924,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,958
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,87924,90012,9498,55915,38017,77920,34111,9827,6434,958
Tổng tài sản122,791109,16391,04189,754122,791109,16391,04189,75496,58891,03194,84886,21445,35636,953
Tổng nợ17,93117,08713,79317,06217,93117,08713,79317,06226,54015,17432,98211,55611,7777,059
Vốn chủ sở hữu104,86092,07577,24872,692104,86092,07577,24872,69270,04875,85661,86674,65833,57829,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |