| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 316,952 | 107,741 | 159,757 | 69,772 | 224,928 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,032 | 338 | 186 | 64 | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 315,920 | 107,403 | 159,571 | 69,772 | 224,865 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 290,707 | 98,097 | 144,440 | 60,008 | 202,121 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 25,213 | 9,306 | 15,131 | 9,763 | 22,744 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 148 | 134 | 156 | 54 | 159 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,233 | 964 | 1,664 | 1,352 | 2,749 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,233 | 96 | 1,664 | 1,352 | 2,749 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||
| 9. Chi phí bán hàng | 2,051 | 1,220 | 1,505 | 1,978 | 3,626 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,478 | 3,420 | 5,504 | 4,103 | 4,578 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 16,599 | 3,836 | 6,614 | 2,385 | 11,951 |
| 12. Thu nhập khác | 134 | 255 | 1 | 167 | |
| 13. Chi phí khác | 1 | 16 | 30 | 2 | 480 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 133 | 239 | -30 | -2 | -313 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 16,732 | 4,075 | 6,584 | 2,383 | 11,638 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,370 | 842 | 1,346 | 501 | 2,644 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,370 | 842 | 1,346 | 501 | 2,644 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 13,362 | 3,234 | 5,238 | 1,883 | 8,994 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 13,362 | 3,234 | 5,238 | 1,883 | 8,994 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 449,508 | 390,610 | 425,714 | 398,763 | 381,605 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 123,206 | 32,339 | 51,561 | 49,180 | 65,861 |
| 1. Tiền | 123,206 | 14,995 | 34,335 | 27,360 | 65,861 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 17,344 | 17,227 | 21,820 | ||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,143 | 3,043 | 3,043 | 3,012 | 3,012 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,143 | 3,043 | 3,043 | 3,012 | 3,012 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 234,875 | 221,119 | 243,500 | 207,725 | 220,166 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 232,605 | 196,410 | 213,959 | 169,941 | 205,979 |
| 2. Trả trước cho người bán | 5,293 | 19,885 | 24,917 | 28,123 | 14,482 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 450 | 6,755 | 6,555 | 10,805 | 60 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,472 | -1,931 | -1,931 | -1,144 | -356 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 86,397 | 130,347 | 125,086 | 135,750 | 92,342 |
| 1. Hàng tồn kho | 86,397 | 130,347 | 125,086 | 135,750 | 92,342 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,887 | 3,762 | 2,524 | 3,097 | 225 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,673 | 1,631 | 2,884 | ||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,887 | 1,089 | 892 | 213 | 225 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 193,838 | 196,145 | 196,372 | 199,920 | 204,270 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,571 | 9,771 | 9,771 | 9,771 | 10,171 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 8,571 | 9,771 | 9,771 | 9,771 | 10,171 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 148,128 | 144,105 | 148,212 | 153,341 | 157,172 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 148,128 | 144,105 | 148,212 | 153,341 | 157,172 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32,491 | 37,500 | 33,880 | 32,348 | 32,348 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 33,880 | ||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,491 | 37,500 | 32,348 | 32,348 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,648 | 4,769 | 4,510 | 4,460 | 4,579 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,648 | 4,769 | 4,510 | 4,460 | 4,579 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 643,346 | 586,755 | 622,086 | 598,684 | 585,875 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 246,936 | 203,665 | 242,188 | 223,966 | 213,011 |
| I. Nợ ngắn hạn | 240,818 | 197,547 | 236,070 | 214,967 | 204,413 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 76,666 | 53,070 | 82,500 | 88,352 | 99,318 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 128,459 | 62,715 | 58,115 | 40,805 | 54,302 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 32,413 | 79,864 | 93,483 | 84,445 | 45,626 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,009 | 1,629 | 1,497 | 1,145 | 4,926 |
| 6. Phải trả người lao động | |||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 256 | 228 | 227 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 256 | 233 | 206 | ||
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 6,118 | 6,118 | 6,118 | 8,998 | 8,598 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,118 | 6,118 | 6,118 | 8,998 | 8,598 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 396,410 | 383,090 | 379,899 | 374,718 | 372,864 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 396,410 | 383,090 | 379,899 | 374,718 | 372,864 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,410 | 33,090 | 29,899 | 24,718 | 22,864 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 643,346 | 586,755 | 622,086 | 598,684 | 585,875 |