| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 449,508 | 381,352 | 350,035 | 347,381 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 123,206 | 65,861 | 34,601 | 25,854 |
| 1. Tiền | 123,206 | 65,861 | 34,601 | 25,854 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,143 | 3,012 | 2,806 | 2,689 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,143 | 3,012 | 2,806 | 2,689 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 234,875 | 219,779 | 212,293 | 178,068 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 232,605 | 206,380 | 204,484 | 172,548 |
| 2. Trả trước cho người bán | 5,293 | 14,482 | 5,216 | 2,922 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 450 | 60 | 3,161 | 3,025 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,472 | -1,144 | -569 | -427 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 86,397 | 92,476 | 99,538 | 135,789 |
| 1. Hàng tồn kho | 86,397 | 92,476 | 99,538 | 135,789 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,887 | 225 | 798 | 4,982 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 552 | 4,982 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,887 | 225 | 246 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 193,838 | 203,870 | 211,166 | 227,842 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,571 | 9,771 | 10,171 | 10,171 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 8,571 | 9,771 | 10,171 | 10,171 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
| II. Tài sản cố định | 148,128 | 157,172 | 167,160 | 183,189 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 148,128 | 157,172 | 167,160 | 183,189 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | |
| - Nguyên giá | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32,491 | 32,348 | 31,477 | 31,353 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,491 | 32,348 | 31,477 | 31,353 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,648 | 4,579 | 2,358 | 3,128 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,648 | 4,579 | 2,358 | 3,128 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 643,346 | 585,222 | 561,201 | 575,223 |
| NGUỒN VỐN | | | | |
| A. Nợ phải trả | 246,936 | 212,359 | 198,250 | 215,282 |
| I. Nợ ngắn hạn | 240,818 | 203,361 | 183,239 | 193,167 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 76,666 | 98,918 | 89,998 | 109,841 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 128,459 | 53,584 | 74,310 | 62,166 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 32,413 | 45,626 | 8,676 | 9,760 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,009 | 4,979 | 1,055 | 1,260 |
| 6. Phải trả người lao động | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 256 | 240 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | | | 9,186 | 10,126 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 6,118 | 8,998 | 15,011 | 22,115 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,118 | 8,998 | 15,011 | 22,115 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 396,410 | 372,862 | 362,951 | 359,941 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 396,410 | 372,862 | 362,951 | 359,941 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,410 | 22,862 | 12,951 | 9,941 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 643,346 | 585,222 | 561,201 | 575,223 |